| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,115,242,509 |
51,035,696,797 |
55,632,638,058 |
90,125,846,666 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,115,242,509 |
51,035,696,797 |
55,632,638,058 |
90,125,846,666 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
88,296,010,347 |
46,940,201,746 |
47,026,044,310 |
85,028,884,969 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,819,232,162 |
4,095,495,051 |
8,606,593,748 |
5,096,961,697 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
296,035,884 |
184,360,005 |
542,891,935 |
3,395,566,479 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,428,478,524 |
1,371,865,387 |
2,325,797,528 |
2,628,993,242 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,309,025,905 |
1,230,422,887 |
1,924,181,783 |
2,590,642,606 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
33,158,299 |
8,788,000 |
70,343,800 |
26,707,444 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,544,647,604 |
4,132,724,732 |
4,108,238,442 |
5,351,343,895 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-891,016,381 |
-1,233,523,063 |
2,645,105,913 |
485,483,595 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,153,369,587 |
98,749,695 |
22,573,250 |
33,324,088 |
|
| 13. Chi phí khác |
41,381,526 |
549,664,933 |
36,756,880 |
41,321 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,111,988,061 |
-450,915,238 |
-14,183,630 |
33,282,767 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
220,971,680 |
-1,684,438,301 |
2,630,922,283 |
518,766,362 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
220,971,680 |
-1,684,438,301 |
2,630,922,283 |
518,766,362 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
220,971,680 |
-1,684,438,301 |
2,630,922,283 |
518,766,362 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
-337 |
526 |
104 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
44 |
-337 |
526 |
104 |
|