TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,009,688,811 |
81,348,904,069 |
|
77,542,045,891 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,710,865,723 |
32,291,353,869 |
|
33,568,345,437 |
|
1. Tiền |
3,986,759,295 |
6,376,107,593 |
|
6,409,108,364 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,724,106,428 |
25,915,246,276 |
|
27,159,237,073 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,539,905,022 |
7,618,362,086 |
|
3,180,037,479 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,539,905,022 |
7,618,362,086 |
|
3,180,037,479 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,225,059,896 |
21,577,005,993 |
|
25,145,321,928 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,826,855,159 |
20,003,680,069 |
|
23,439,933,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
396,984,262 |
1,318,216,316 |
|
2,827,227,143 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,053,162,206 |
2,307,051,339 |
|
2,252,399,921 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,051,941,731 |
-2,051,941,731 |
|
-3,374,238,281 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,414,655,410 |
19,279,272,334 |
|
14,746,720,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,414,655,410 |
19,279,272,334 |
|
14,746,720,696 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,119,202,760 |
582,909,787 |
|
901,620,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,119,202,760 |
582,909,787 |
|
901,620,351 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,436,221,567 |
9,444,732,456 |
|
8,407,657,978 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
600,333,073 |
600,333,073 |
|
484,190,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
600,333,073 |
600,333,073 |
|
484,190,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,190,938,064 |
1,802,151,039 |
|
2,139,752,873 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,152,640,496 |
1,774,733,130 |
|
2,134,094,282 |
|
- Nguyên giá |
15,509,924,974 |
15,509,924,974 |
|
16,630,557,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,357,284,478 |
-13,735,191,844 |
|
-14,496,463,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,297,568 |
27,417,909 |
|
5,658,591 |
|
- Nguyên giá |
1,654,405,900 |
1,654,405,900 |
|
1,654,405,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,616,108,332 |
-1,626,987,991 |
|
-1,648,747,309 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,759,110,000 |
1,819,110,000 |
|
1,819,818,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,759,110,000 |
1,819,110,000 |
|
1,819,818,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,885,840,430 |
5,223,138,344 |
|
3,963,896,924 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,885,840,430 |
5,223,138,344 |
|
3,963,896,924 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
94,445,910,378 |
90,793,636,525 |
|
85,949,703,869 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,213,499,236 |
22,557,302,414 |
|
21,165,657,379 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,093,499,236 |
22,437,302,414 |
|
21,045,657,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,768,115,886 |
8,675,763,686 |
|
10,642,048,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,521,030,400 |
7,056,906,877 |
|
4,679,666,714 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,938,600,277 |
221,536,923 |
|
2,036,737,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,243,610,000 |
1,601,339,751 |
|
593,333,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
164,760,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
171,759,492 |
3,816,540,622 |
|
491,533,867 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
456,439,724 |
268,271,098 |
|
23,933,770 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
105,499,514 |
105,499,514 |
|
105,499,514 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,888,443,943 |
691,443,943 |
|
2,308,143,943 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,232,411,142 |
68,236,334,111 |
|
64,784,046,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,232,411,142 |
68,236,334,111 |
|
64,784,046,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
39,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
39,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,181,814,164 |
16,181,814,164 |
|
17,498,214,164 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,050,596,978 |
13,054,519,947 |
|
8,285,832,326 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
875,278,529 |
14,039,652,486 |
|
2,240,952,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,175,318,449 |
-985,132,539 |
|
6,044,879,840 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
94,445,910,378 |
90,793,636,525 |
|
85,949,703,869 |
|