MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,009,688,811 81,348,904,069 77,542,045,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,710,865,723 32,291,353,869 33,568,345,437
1. Tiền 3,986,759,295 6,376,107,593 6,409,108,364
2. Các khoản tương đương tiền 20,724,106,428 25,915,246,276 27,159,237,073
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,539,905,022 7,618,362,086 3,180,037,479
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,539,905,022 7,618,362,086 3,180,037,479
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,225,059,896 21,577,005,993 25,145,321,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,826,855,159 20,003,680,069 23,439,933,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 396,984,262 1,318,216,316 2,827,227,143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,053,162,206 2,307,051,339 2,252,399,921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,051,941,731 -2,051,941,731 -3,374,238,281
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,414,655,410 19,279,272,334 14,746,720,696
1. Hàng tồn kho 9,414,655,410 19,279,272,334 14,746,720,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,119,202,760 582,909,787 901,620,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,119,202,760 582,909,787 901,620,351
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,436,221,567 9,444,732,456 8,407,657,978
I. Các khoản phải thu dài hạn 600,333,073 600,333,073 484,190,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 600,333,073 600,333,073 484,190,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,190,938,064 1,802,151,039 2,139,752,873
1. Tài sản cố định hữu hình 2,152,640,496 1,774,733,130 2,134,094,282
- Nguyên giá 15,509,924,974 15,509,924,974 16,630,557,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,357,284,478 -13,735,191,844 -14,496,463,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,297,568 27,417,909 5,658,591
- Nguyên giá 1,654,405,900 1,654,405,900 1,654,405,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,616,108,332 -1,626,987,991 -1,648,747,309
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,759,110,000 1,819,110,000 1,819,818,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,759,110,000 1,819,110,000 1,819,818,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,885,840,430 5,223,138,344 3,963,896,924
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,885,840,430 5,223,138,344 3,963,896,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 94,445,910,378 90,793,636,525 85,949,703,869
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,213,499,236 22,557,302,414 21,165,657,379
I. Nợ ngắn hạn 25,093,499,236 22,437,302,414 21,045,657,379
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,768,115,886 8,675,763,686 10,642,048,857
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,521,030,400 7,056,906,877 4,679,666,714
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,938,600,277 221,536,923 2,036,737,170
4. Phải trả người lao động 1,243,610,000 1,601,339,751 593,333,544
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 164,760,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 171,759,492 3,816,540,622 491,533,867
9. Phải trả ngắn hạn khác 456,439,724 268,271,098 23,933,770
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 105,499,514 105,499,514 105,499,514
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,888,443,943 691,443,943 2,308,143,943
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,000,000 120,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 69,232,411,142 68,236,334,111 64,784,046,490
I. Vốn chủ sở hữu 69,232,411,142 68,236,334,111 64,784,046,490
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,181,814,164 16,181,814,164 17,498,214,164
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,050,596,978 13,054,519,947 8,285,832,326
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 875,278,529 14,039,652,486 2,240,952,486
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,175,318,449 -985,132,539 6,044,879,840
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 94,445,910,378 90,793,636,525 85,949,703,869
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.