1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,502,388,812 |
16,834,445,901 |
|
29,294,460,760 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
242,810,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,259,578,812 |
16,834,445,901 |
|
29,294,460,760 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,534,548,984 |
10,767,634,875 |
|
17,548,713,660 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,725,029,828 |
6,066,811,026 |
|
11,745,747,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
358,405,890 |
266,138,387 |
|
215,539,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,371,243 |
1,358,722 |
|
18,377,779 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,735,818,093 |
7,320,021,926 |
|
10,316,278,638 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,345,246,382 |
-988,431,235 |
|
1,626,630,628 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,298,696 |
|
9,056,665 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
7,320,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,298,696 |
|
1,735,900 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,345,246,382 |
-985,132,539 |
|
1,628,366,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,208,150,313 |
|
|
325,673,304 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,137,096,069 |
-985,132,539 |
|
1,302,693,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,137,096,069 |
-985,132,539 |
|
1,302,693,224 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,086 |
-253 |
|
334 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|