MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,502,388,812 16,834,445,901 29,294,460,760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 242,810,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,259,578,812 16,834,445,901 29,294,460,760
4. Giá vốn hàng bán 32,534,548,984 10,767,634,875 17,548,713,660
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,725,029,828 6,066,811,026 11,745,747,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính 358,405,890 266,138,387 215,539,945
7. Chi phí tài chính 2,371,243 1,358,722 18,377,779
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,735,818,093 7,320,021,926 10,316,278,638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,345,246,382 -988,431,235 1,626,630,628
12. Thu nhập khác 3,298,696 9,056,665
13. Chi phí khác 7,320,765
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,298,696 1,735,900
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,345,246,382 -985,132,539 1,628,366,528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,208,150,313 325,673,304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,137,096,069 -985,132,539 1,302,693,224
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,137,096,069 -985,132,539 1,302,693,224
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,086 -253 334
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.