| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,466,505,600 |
147,185,548,672 |
177,700,346,663 |
184,263,294,484 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,466,505,600 |
147,185,548,672 |
177,700,346,663 |
184,263,294,484 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
138,114,461,437 |
129,105,818,155 |
162,284,270,036 |
167,989,727,297 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,352,044,163 |
18,079,730,517 |
15,416,076,627 |
16,273,567,187 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
373,670,009 |
296,896,072 |
1,358,677,106 |
351,309,090 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,657,899,912 |
1,727,673,384 |
1,765,576,739 |
1,665,200,941 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,451,708,963 |
1,517,589,204 |
1,719,474,215 |
1,591,572,313 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
3,620,242,353 |
3,139,430,313 |
3,485,582,623 |
3,984,905,994 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,201,552,201 |
11,388,493,815 |
8,744,629,623 |
8,351,078,996 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,246,019,706 |
2,121,029,077 |
2,778,964,748 |
2,623,690,346 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,823,790,083 |
158,130,301 |
50,869,684 |
35,811,558 |
|
| 13. Chi phí khác |
793,122,650 |
25,926,443 |
46,494,440 |
23,000,000 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,030,667,433 |
132,203,858 |
4,375,244 |
12,811,558 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,276,687,139 |
2,253,232,935 |
2,783,339,992 |
2,636,501,904 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
550,204,681 |
466,869,106 |
577,962,847 |
527,332,251 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,726,482,458 |
1,786,363,829 |
2,205,377,145 |
2,109,169,653 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,726,482,458 |
1,786,363,829 |
2,205,377,145 |
2,109,169,653 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|