1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
474,487,821,902 |
368,122,379,502 |
343,737,605,896 |
304,773,793,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
474,487,821,902 |
368,122,379,502 |
343,737,605,896 |
304,773,793,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
431,091,048,519 |
333,794,060,781 |
312,663,612,915 |
274,627,527,176 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,396,773,383 |
34,328,318,721 |
31,073,992,981 |
30,146,265,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,227,334 |
106,916,313 |
87,368,494 |
64,532,822 |
|
7. Chi phí tài chính |
808,718,629 |
1,307,814,772 |
946,203,543 |
5,115,251,902 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
730,316,780 |
1,297,085,709 |
890,910,500 |
537,489,879 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,111,784,338 |
1,880,344,618 |
1,092,817,651 |
3,253,703,009 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,957,046,745 |
7,637,476,360 |
10,434,260,113 |
8,220,326,164 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,716,176,238 |
18,717,966,304 |
10,265,868,876 |
17,877,965,762 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,052,843,443 |
8,652,322,216 |
10,607,846,594 |
2,250,957,973 |
|
12. Thu nhập khác |
516,054,162 |
302,003 |
63,043,000 |
15,493,052 |
|
13. Chi phí khác |
61,403,585 |
40,515,703 |
99,802,517 |
404,220,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
454,650,577 |
-40,213,700 |
-36,759,517 |
-388,727,132 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,507,494,020 |
8,612,108,516 |
10,571,087,077 |
1,862,230,841 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,864,514,594 |
1,425,142,229 |
2,026,669,670 |
652,176,537 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-146,489,454 |
359,273 |
-67,143,131 |
-91,125,922 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,789,468,880 |
7,186,607,014 |
8,611,560,538 |
1,301,180,226 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,789,468,880 |
7,186,607,014 |
8,611,560,538 |
1,301,180,226 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,444 |
961 |
1,159 |
298 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|