MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,345,070,664 80,364,940,608 86,482,161,026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,345,070,664 80,364,940,608 86,482,161,026
4. Giá vốn hàng bán 68,111,505,110 60,949,781,493 66,779,631,599
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,233,565,554 19,415,159,115 19,702,529,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,167,801,249 701,134,260 968,764,690
7. Chi phí tài chính 1,309,484,626 1,219,005,473 1,084,856,150
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,309,484,626 1,219,005,473 1,084,856,150
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,953,244,750 6,375,045,191 6,493,675,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,138,637,427 12,522,242,711 13,092,762,708
12. Thu nhập khác 43,259 29,710 139,415
13. Chi phí khác -115,189,360 365,955 42,180
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 115,232,619 -336,245 97,235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,253,870,046 12,521,906,466 13,092,859,943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,250,774,009 2,504,381,293 2,618,581,225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,003,096,037 10,017,525,173 10,474,278,718
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,003,096,037 10,017,525,173 10,474,278,718
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.