| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,345,070,664 |
80,364,940,608 |
|
86,482,161,026 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,345,070,664 |
80,364,940,608 |
|
86,482,161,026 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
68,111,505,110 |
60,949,781,493 |
|
66,779,631,599 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,233,565,554 |
19,415,159,115 |
|
19,702,529,427 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,167,801,249 |
701,134,260 |
|
968,764,690 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,309,484,626 |
1,219,005,473 |
|
1,084,856,150 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,309,484,626 |
1,219,005,473 |
|
1,084,856,150 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,953,244,750 |
6,375,045,191 |
|
6,493,675,259 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,138,637,427 |
12,522,242,711 |
|
13,092,762,708 |
|
| 12. Thu nhập khác |
43,259 |
29,710 |
|
139,415 |
|
| 13. Chi phí khác |
-115,189,360 |
365,955 |
|
42,180 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,232,619 |
-336,245 |
|
97,235 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,253,870,046 |
12,521,906,466 |
|
13,092,859,943 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,250,774,009 |
2,504,381,293 |
|
2,618,581,225 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,003,096,037 |
10,017,525,173 |
|
10,474,278,718 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,003,096,037 |
10,017,525,173 |
|
10,474,278,718 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|