| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,750,276,586,120 |
1,536,114,196,465 |
1,940,199,850,554 |
1,496,737,230,909 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,750,276,586,120 |
1,536,114,196,465 |
1,940,199,850,554 |
1,496,737,230,909 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
1,686,369,052,386 |
1,441,448,122,682 |
1,914,264,443,404 |
1,521,713,199,262 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,907,533,734 |
94,666,073,783 |
25,935,407,150 |
-24,975,968,353 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
167,213,616,888 |
22,647,823 |
2,275,059,314 |
27,766,472,060 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,248,644,404 |
|
42,494,496 |
703,500,000 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,320,318,667 |
29,057,836,519 |
21,903,688,542 |
27,246,750,145 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
180,552,187,551 |
65,630,885,087 |
6,264,283,426 |
-25,159,746,438 |
|
| 12. Thu nhập khác |
529,079,184 |
381,847,352 |
2,225,421,447 |
806,397,422 |
|
| 13. Chi phí khác |
520,125,709 |
578,862,645 |
1,371,792,174 |
381,455,134 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,953,475 |
-197,015,293 |
853,629,273 |
424,942,288 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
180,561,141,026 |
65,433,869,794 |
7,117,912,699 |
-24,734,804,150 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,708,380,331 |
13,105,973,959 |
1,026,067,065 |
-10,447,585,470 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-300,237,800 |
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
178,152,998,495 |
52,327,895,835 |
6,091,845,634 |
-14,287,218,680 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
178,152,998,495 |
52,327,895,835 |
6,091,845,634 |
-14,287,218,680 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|