MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,766,228,572,070 1,649,881,321,891 1,797,710,292,769 1,833,979,298,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,381,740,914 86,928,780,012 80,564,545,781 133,347,452,155
1. Tiền 72,781,740,914 48,928,780,012 26,764,545,781 33,347,452,155
2. Các khoản tương đương tiền 50,600,000,000 38,000,000,000 53,800,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 546,189,593,362 364,205,002,468 505,205,002,468 609,721,706,198
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 546,189,593,362 364,205,002,468 505,205,002,468 609,721,706,198
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 489,256,350,391 727,717,729,681 698,924,372,058 573,118,183,879
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 437,267,811,751 513,675,084,482 526,158,515,490 490,788,283,848
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,623,063,707 81,514,559,620 25,285,744,489 14,177,013,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,837,551,162 156,387,000,148 178,764,742,102 113,007,545,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,486,403,456 -24,030,576,782 -31,673,373,258 -44,855,537,462
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,327,227 171,662,213 388,743,235 878,386
IV. Hàng tồn kho 601,007,721,345 458,933,081,094 495,063,824,385 496,516,715,714
1. Hàng tồn kho 607,962,909,452 463,388,269,201 499,519,012,492 503,471,903,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,955,188,107 -4,455,188,107 -4,455,188,107 -6,955,188,107
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,393,166,058 12,096,728,636 17,952,548,077 21,275,240,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,467,153,797 2,570,502,357 4,221,172,363 4,171,907,828
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,718,243,246 9,318,457,264 13,523,606,699 16,895,564,152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 207,769,015 207,769,015 207,769,015 207,769,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,804,768,871,621 1,993,019,154,007 1,945,036,747,680 1,920,486,991,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,940,070,645 131,176,602,815 131,169,203,141 131,300,431,055
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,940,070,645 131,176,602,815 131,169,203,141 131,300,431,055
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,054,372,239,700 1,022,229,724,807 1,056,413,994,901 1,069,205,205,813
1. Tài sản cố định hữu hình 942,578,952,397 913,005,191,436 949,811,484,729 963,502,227,186
- Nguyên giá 2,287,317,961,521 2,288,256,643,425 2,356,199,976,033 2,387,391,102,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,344,739,009,124 -1,375,251,451,989 -1,406,388,491,304 -1,423,888,875,174
2. Tài sản cố định thuê tài chính 111,684,730,902 109,118,992,423 106,499,984,677 105,603,468,585
- Nguyên giá 122,118,650,662 122,118,650,662 122,118,650,662 123,870,337,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,433,919,760 -12,999,658,239 -15,618,665,985 -18,266,868,503
3. Tài sản cố định vô hình 108,556,401 105,540,948 102,525,495 99,510,042
- Nguyên giá 583,927,273 583,927,273 583,927,273 583,927,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -475,370,872 -478,386,325 -481,401,778 -484,417,231
III. Bất động sản đầu tư 35,716,116,447
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế 35,716,116,447
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,882,372,470 45,232,547,329 59,079,800,408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,882,372,470 45,232,547,329 59,079,800,408
V. Đầu tư tài chính dài hạn 715,351,737,795 772,091,197,772 677,469,986,983 665,112,273,748
1. Đầu tư vào công ty con 598,578,004,980
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 641,856,168,732 699,661,443,063 605,507,616,178 105,929,737,637
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 105,929,737,637 105,929,737,637 105,929,737,637 -39,395,468,869
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,434,168,574 -33,499,982,928 -33,967,366,832
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,222,451,011 22,289,081,284 20,903,762,247 19,152,964,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,333,312,671 16,384,105,565 15,982,949,149 15,216,313,622
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,889,138,340 5,904,975,719 4,920,813,098 3,936,650,478
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,570,997,443,691 3,642,900,475,898 3,742,747,040,449 3,754,466,290,104
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,723,371,365,814 1,645,712,396,836 1,788,309,899,298 1,716,264,577,203
I. Nợ ngắn hạn 1,102,159,138,959 1,003,472,761,335 1,127,862,217,292 1,045,121,784,741
1. Phải trả người bán ngắn hạn 264,764,073,637 240,454,524,648 263,137,870,890 227,224,944,241
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 139,593,283,024 135,942,357,605 135,046,036,539 135,709,441,794
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,918,780,022 25,070,060,010 87,717,215,620 51,411,428,852
4. Phải trả người lao động 68,112,150,907 29,980,976,219 34,422,821,855 61,656,301,793
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,383,298,588 12,546,142,884 18,465,132,390 16,667,544,811
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,029,941,115 3,255,169,778 4,104,189,803 3,189,198,063
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,061,198,322 38,064,326,374 28,006,584,743 36,345,631,293
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 374,262,338,235 449,061,728,199 464,193,518,809 428,829,621,154
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,473,188,366 62,473,188,366 62,473,188,366 62,473,188,366
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,560,886,743 6,624,287,252 30,295,658,277 21,614,484,374
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 621,212,226,855 642,239,635,501 660,447,682,006 671,142,792,462
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,497,647,770 20,497,647,770 18,847,936,403 18,847,936,403
7. Phải trả dài hạn khác 12,926,000,000 13,891,296,000 13,891,296,000 13,917,342,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 587,788,579,085 607,850,691,731 627,708,449,603 638,377,514,059
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,847,626,077,877 1,997,188,079,062 1,954,437,141,151 2,038,201,712,901
I. Vốn chủ sở hữu 1,847,626,077,877 1,997,188,079,062 1,954,437,141,151 2,038,201,712,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,368,276,001 32,368,276,001 32,368,276,001 32,368,276,001
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 512,396,290,709 512,396,290,709 547,292,291,709 547,292,291,709
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 518,548,231,553 666,953,075,807 588,100,591,272 668,388,764,159
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 303,184,092,798 554,897,813,292 375,786,132,300 362,855,324,960
- LNST chưa phân phối kỳ này 215,364,138,755 112,055,262,515 212,314,458,972 305,533,439,199
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,604,369,614 38,761,526,545 39,967,072,169 43,443,471,032
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,570,997,443,691 3,642,900,475,898 3,742,747,040,449 3,754,466,290,104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.