| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,766,228,572,070 |
1,649,881,321,891 |
1,797,710,292,769 |
1,833,979,298,941 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,381,740,914 |
86,928,780,012 |
80,564,545,781 |
133,347,452,155 |
|
| 1. Tiền |
72,781,740,914 |
48,928,780,012 |
26,764,545,781 |
33,347,452,155 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
50,600,000,000 |
38,000,000,000 |
53,800,000,000 |
100,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
546,189,593,362 |
364,205,002,468 |
505,205,002,468 |
609,721,706,198 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
546,189,593,362 |
364,205,002,468 |
505,205,002,468 |
609,721,706,198 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
489,256,350,391 |
727,717,729,681 |
698,924,372,058 |
573,118,183,879 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
437,267,811,751 |
513,675,084,482 |
526,158,515,490 |
490,788,283,848 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,623,063,707 |
81,514,559,620 |
25,285,744,489 |
14,177,013,627 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,837,551,162 |
156,387,000,148 |
178,764,742,102 |
113,007,545,480 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,486,403,456 |
-24,030,576,782 |
-31,673,373,258 |
-44,855,537,462 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
14,327,227 |
171,662,213 |
388,743,235 |
878,386 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
601,007,721,345 |
458,933,081,094 |
495,063,824,385 |
496,516,715,714 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
607,962,909,452 |
463,388,269,201 |
499,519,012,492 |
503,471,903,821 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,955,188,107 |
-4,455,188,107 |
-4,455,188,107 |
-6,955,188,107 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,393,166,058 |
12,096,728,636 |
17,952,548,077 |
21,275,240,995 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,467,153,797 |
2,570,502,357 |
4,221,172,363 |
4,171,907,828 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,718,243,246 |
9,318,457,264 |
13,523,606,699 |
16,895,564,152 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
207,769,015 |
207,769,015 |
207,769,015 |
207,769,015 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,804,768,871,621 |
1,993,019,154,007 |
1,945,036,747,680 |
1,920,486,991,163 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,940,070,645 |
131,176,602,815 |
131,169,203,141 |
131,300,431,055 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
3,940,070,645 |
131,176,602,815 |
131,169,203,141 |
131,300,431,055 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
1,054,372,239,700 |
1,022,229,724,807 |
1,056,413,994,901 |
1,069,205,205,813 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
942,578,952,397 |
913,005,191,436 |
949,811,484,729 |
963,502,227,186 |
|
| - Nguyên giá |
2,287,317,961,521 |
2,288,256,643,425 |
2,356,199,976,033 |
2,387,391,102,360 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,344,739,009,124 |
-1,375,251,451,989 |
-1,406,388,491,304 |
-1,423,888,875,174 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
111,684,730,902 |
109,118,992,423 |
106,499,984,677 |
105,603,468,585 |
|
| - Nguyên giá |
122,118,650,662 |
122,118,650,662 |
122,118,650,662 |
123,870,337,088 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,433,919,760 |
-12,999,658,239 |
-15,618,665,985 |
-18,266,868,503 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
108,556,401 |
105,540,948 |
102,525,495 |
99,510,042 |
|
| - Nguyên giá |
583,927,273 |
583,927,273 |
583,927,273 |
583,927,273 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-475,370,872 |
-478,386,325 |
-481,401,778 |
-484,417,231 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
35,716,116,447 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
35,716,116,447 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,882,372,470 |
45,232,547,329 |
59,079,800,408 |
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,882,372,470 |
45,232,547,329 |
59,079,800,408 |
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
715,351,737,795 |
772,091,197,772 |
677,469,986,983 |
665,112,273,748 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
598,578,004,980 |
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
641,856,168,732 |
699,661,443,063 |
605,507,616,178 |
105,929,737,637 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
105,929,737,637 |
105,929,737,637 |
105,929,737,637 |
-39,395,468,869 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,434,168,574 |
-33,499,982,928 |
-33,967,366,832 |
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
24,222,451,011 |
22,289,081,284 |
20,903,762,247 |
19,152,964,100 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,333,312,671 |
16,384,105,565 |
15,982,949,149 |
15,216,313,622 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
6,889,138,340 |
5,904,975,719 |
4,920,813,098 |
3,936,650,478 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,570,997,443,691 |
3,642,900,475,898 |
3,742,747,040,449 |
3,754,466,290,104 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,723,371,365,814 |
1,645,712,396,836 |
1,788,309,899,298 |
1,716,264,577,203 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,102,159,138,959 |
1,003,472,761,335 |
1,127,862,217,292 |
1,045,121,784,741 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
264,764,073,637 |
240,454,524,648 |
263,137,870,890 |
227,224,944,241 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
139,593,283,024 |
135,942,357,605 |
135,046,036,539 |
135,709,441,794 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,918,780,022 |
25,070,060,010 |
87,717,215,620 |
51,411,428,852 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
68,112,150,907 |
29,980,976,219 |
34,422,821,855 |
61,656,301,793 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,383,298,588 |
12,546,142,884 |
18,465,132,390 |
16,667,544,811 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,029,941,115 |
3,255,169,778 |
4,104,189,803 |
3,189,198,063 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
131,061,198,322 |
38,064,326,374 |
28,006,584,743 |
36,345,631,293 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
374,262,338,235 |
449,061,728,199 |
464,193,518,809 |
428,829,621,154 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
62,473,188,366 |
62,473,188,366 |
62,473,188,366 |
62,473,188,366 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,560,886,743 |
6,624,287,252 |
30,295,658,277 |
21,614,484,374 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
621,212,226,855 |
642,239,635,501 |
660,447,682,006 |
671,142,792,462 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
20,497,647,770 |
20,497,647,770 |
18,847,936,403 |
18,847,936,403 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
12,926,000,000 |
13,891,296,000 |
13,891,296,000 |
13,917,342,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
587,788,579,085 |
607,850,691,731 |
627,708,449,603 |
638,377,514,059 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,847,626,077,877 |
1,997,188,079,062 |
1,954,437,141,151 |
2,038,201,712,901 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,847,626,077,877 |
1,997,188,079,062 |
1,954,437,141,151 |
2,038,201,712,901 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
512,396,290,709 |
512,396,290,709 |
547,292,291,709 |
547,292,291,709 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
518,548,231,553 |
666,953,075,807 |
588,100,591,272 |
668,388,764,159 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
303,184,092,798 |
554,897,813,292 |
375,786,132,300 |
362,855,324,960 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
215,364,138,755 |
112,055,262,515 |
212,314,458,972 |
305,533,439,199 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,604,369,614 |
38,761,526,545 |
39,967,072,169 |
43,443,471,032 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,570,997,443,691 |
3,642,900,475,898 |
3,742,747,040,449 |
3,754,466,290,104 |
|