MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,063,021,063,427 3,112,055,282,542 2,510,135,978,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,407,925,797 53,046,118,959 60,361,939,000
1. Tiền 63,407,925,797 53,046,118,959 60,361,939,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 929,500,000,000 1,030,500,000,000 1,027,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 929,500,000,000 1,030,500,000,000 1,027,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,058,374,306,403 834,878,856,204 901,147,790,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,091,781,458,694 873,019,540,192 981,579,068,392
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 930,533,340 4,058,169,894 3,620,665,769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 127,190,945,901 119,329,777,650 77,568,478,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -161,528,631,532 -161,528,631,532 -161,620,422,532
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 863,772,914,945 1,035,246,825,017 418,584,213,451
1. Hàng tồn kho 873,479,890,993 1,044,953,801,065 428,204,331,151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,706,976,048 -9,706,976,048 -9,620,117,700
V.Tài sản ngắn hạn khác 147,965,916,282 158,383,482,362 103,042,035,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 786,568,453 780,423,065 1,304,188,178
2. Thuế GTGT được khấu trừ 147,079,347,829 155,293,026,445 100,886,176,959
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,000,000 2,310,032,852 851,670,266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,815,755,762 80,034,901,691 73,623,115,553
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,968,623,542 2,968,623,542 2,908,623,542
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,968,623,542 2,968,623,542 2,908,623,542
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,109,632,220 71,806,903,149 69,280,117,011
1. Tài sản cố định hữu hình 13,387,935,588 12,597,531,897 11,095,396,519
- Nguyên giá 26,588,361,667 26,538,571,122 25,732,757,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,200,426,079 -13,941,039,225 -14,637,360,779
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,721,696,632 59,209,371,252 58,184,720,492
- Nguyên giá 64,793,063,419 64,793,063,419 64,793,063,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,071,366,787 -5,583,692,167 -6,608,342,927
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,350,000,000 -1,350,000,000 -1,350,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,737,500,000 5,259,375,000 1,434,375,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,737,500,000 5,259,375,000 1,434,375,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,144,836,819,189 3,192,090,184,233 2,583,759,093,995
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,597,517,086,218 2,624,707,122,796 1,971,986,901,415
I. Nợ ngắn hạn 2,594,982,351,580 2,622,072,388,158 1,969,368,968,235
1. Phải trả người bán ngắn hạn 820,300,748,507 369,208,101,844 336,661,269,551
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,674,572,709 19,756,114,093 25,571,684,219
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,603,921,411 5,705,471,096 8,140,231,198
4. Phải trả người lao động 21,608,396,503 11,852,085,108 17,388,141,766
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,814,687,641 2,334,383,319 3,529,624,851
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,962,262,819 316,376,095,655 176,779,245,631
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,527,204,262,514 1,883,277,437,567 1,387,845,871,543
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,813,499,476 13,562,699,476 13,452,899,476
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,534,734,638 2,634,734,638 2,617,933,180
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 607,018,269 707,018,269 707,018,269
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,927,716,369 1,927,716,369 1,910,914,911
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 547,319,732,971 567,383,061,437 611,772,192,580
I. Vốn chủ sở hữu 547,319,732,971 567,383,061,437 611,772,192,580
1. Vốn góp của chủ sở hữu 518,278,940,000 518,278,940,000 518,278,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 518,278,940,000 518,278,940,000 518,278,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,990,235,628 49,045,249,361 93,481,148,825
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,592,270,498 28,950,899,627 28,950,899,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,397,965,130 20,094,349,734 64,530,249,198
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 50,557,343 58,872,076 12,103,755
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,144,836,819,189 3,192,090,184,233 2,583,759,093,995
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.