TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,063,021,063,427 |
3,112,055,282,542 |
|
2,510,135,978,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,407,925,797 |
53,046,118,959 |
|
60,361,939,000 |
|
1. Tiền |
63,407,925,797 |
53,046,118,959 |
|
60,361,939,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
929,500,000,000 |
1,030,500,000,000 |
|
1,027,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
929,500,000,000 |
1,030,500,000,000 |
|
1,027,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,058,374,306,403 |
834,878,856,204 |
|
901,147,790,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,091,781,458,694 |
873,019,540,192 |
|
981,579,068,392 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
930,533,340 |
4,058,169,894 |
|
3,620,665,769 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
127,190,945,901 |
119,329,777,650 |
|
77,568,478,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-161,528,631,532 |
-161,528,631,532 |
|
-161,620,422,532 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
863,772,914,945 |
1,035,246,825,017 |
|
418,584,213,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
873,479,890,993 |
1,044,953,801,065 |
|
428,204,331,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,706,976,048 |
-9,706,976,048 |
|
-9,620,117,700 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,965,916,282 |
158,383,482,362 |
|
103,042,035,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
786,568,453 |
780,423,065 |
|
1,304,188,178 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
147,079,347,829 |
155,293,026,445 |
|
100,886,176,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
100,000,000 |
2,310,032,852 |
|
851,670,266 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,815,755,762 |
80,034,901,691 |
|
73,623,115,553 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,968,623,542 |
2,968,623,542 |
|
2,908,623,542 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,968,623,542 |
2,968,623,542 |
|
2,908,623,542 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,109,632,220 |
71,806,903,149 |
|
69,280,117,011 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,387,935,588 |
12,597,531,897 |
|
11,095,396,519 |
|
- Nguyên giá |
26,588,361,667 |
26,538,571,122 |
|
25,732,757,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,200,426,079 |
-13,941,039,225 |
|
-14,637,360,779 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,721,696,632 |
59,209,371,252 |
|
58,184,720,492 |
|
- Nguyên giá |
64,793,063,419 |
64,793,063,419 |
|
64,793,063,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,071,366,787 |
-5,583,692,167 |
|
-6,608,342,927 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
|
-1,350,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,737,500,000 |
5,259,375,000 |
|
1,434,375,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,737,500,000 |
5,259,375,000 |
|
1,434,375,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,144,836,819,189 |
3,192,090,184,233 |
|
2,583,759,093,995 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,597,517,086,218 |
2,624,707,122,796 |
|
1,971,986,901,415 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,594,982,351,580 |
2,622,072,388,158 |
|
1,969,368,968,235 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
820,300,748,507 |
369,208,101,844 |
|
336,661,269,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,674,572,709 |
19,756,114,093 |
|
25,571,684,219 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,603,921,411 |
5,705,471,096 |
|
8,140,231,198 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,608,396,503 |
11,852,085,108 |
|
17,388,141,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,814,687,641 |
2,334,383,319 |
|
3,529,624,851 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
182,962,262,819 |
316,376,095,655 |
|
176,779,245,631 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,527,204,262,514 |
1,883,277,437,567 |
|
1,387,845,871,543 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,813,499,476 |
13,562,699,476 |
|
13,452,899,476 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,534,734,638 |
2,634,734,638 |
|
2,617,933,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
607,018,269 |
707,018,269 |
|
707,018,269 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,927,716,369 |
1,927,716,369 |
|
1,910,914,911 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
547,319,732,971 |
567,383,061,437 |
|
611,772,192,580 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
547,319,732,971 |
567,383,061,437 |
|
611,772,192,580 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
518,278,940,000 |
518,278,940,000 |
|
518,278,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
518,278,940,000 |
518,278,940,000 |
|
518,278,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,990,235,628 |
49,045,249,361 |
|
93,481,148,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,592,270,498 |
28,950,899,627 |
|
28,950,899,627 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,397,965,130 |
20,094,349,734 |
|
64,530,249,198 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
50,557,343 |
58,872,076 |
|
12,103,755 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,144,836,819,189 |
3,192,090,184,233 |
|
2,583,759,093,995 |
|