MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,878,005,351,856 7,482,203,588,880 8,606,551,200,280 8,632,419,217,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,253,268,263,063 1,434,546,278,280 1,672,152,087,940 1,403,165,022,930
1. Tiền 1,895,198,629,149 1,288,735,919,460 1,314,678,343,460 1,229,600,273,978
2. Các khoản tương đương tiền 358,069,633,914 145,810,358,820 357,473,744,480 173,564,748,952
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 720,247,353,018 1,174,456,784,340 944,255,273,160 627,133,217,812
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 720,247,353,018 1,174,456,784,340 944,255,273,160 627,133,217,812
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,567,847,721,304 3,517,279,533,720 4,323,268,284,460 4,649,562,756,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,726,753,450,709 2,531,152,323,720 3,228,272,817,900 3,242,448,384,822
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,648,720,059 251,261,238,600 280,503,694,520 475,103,799,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 778,568,653,431 806,282,626,500 888,334,988,460 1,009,303,492,084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,123,102,895 -71,416,655,100 -73,843,216,420 -77,292,919,816
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,208,714,817,498 1,147,854,356,640 1,435,300,069,780 1,644,384,386,958
1. Hàng tồn kho 1,348,097,559,888 1,283,976,078,120 1,571,853,988,460 1,781,552,539,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -139,382,742,390 -136,121,721,480 -136,553,918,680 -137,168,152,762
V.Tài sản ngắn hạn khác 127,927,196,973 208,066,635,900 231,575,484,940 308,173,833,402
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,227,444,248 58,801,424,580 57,423,533,640 96,516,960,060
2. Thuế GTGT được khấu trừ 106,295,650,062 145,134,616,320 172,535,655,840 210,066,300,172
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,404,102,663 4,130,595,000 1,616,295,460 1,590,573,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,840,762,478,335 15,749,685,696,960 16,201,854,639,040 18,283,678,317,446
I. Các khoản phải thu dài hạn 314,771,138,190 276,497,740,080 236,381,959,420 237,240,244,988
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 314,771,138,190 276,497,740,080 236,381,959,420 237,240,244,988
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,860,927,344,986 12,713,574,263,760 12,827,908,280,420 14,813,873,175,712
1. Tài sản cố định hữu hình 12,699,952,977,516 12,554,859,926,160 12,668,876,781,060 14,656,004,667,696
- Nguyên giá 26,578,381,033,464 26,373,358,581,120 26,891,704,255,440 29,228,537,119,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,878,428,055,948 -13,818,498,654,960 -14,222,827,474,380 -14,572,532,451,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 160,974,367,470 158,714,337,600 159,031,499,360 157,868,508,016
- Nguyên giá 342,032,824,818 343,235,439,900 349,623,859,500 352,951,108,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,058,457,348 -184,521,102,300 -190,592,360,140 -195,082,600,376
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,217,217,334,218 1,306,800,718,200 1,635,656,064,340 1,735,406,394,320
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,217,217,334,218 1,306,800,718,200 1,635,656,064,340 1,735,406,394,320
V. Đầu tư tài chính dài hạn 682,105,111,494 715,217,689,080 743,329,973,420 792,033,450,778
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 682,105,111,494 715,217,689,080 743,329,973,420 792,033,450,778
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 765,741,549,447 737,595,285,840 758,578,361,440 705,125,051,648
1. Chi phí trả trước dài hạn 504,556,265,385 477,510,334,920 487,647,746,100 431,828,285,732
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 261,185,284,062 260,084,950,920 270,930,615,340 273,296,765,916
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,718,767,830,191 23,231,889,285,840 24,808,405,839,320 26,916,097,535,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,669,441,283,220 6,978,601,446,480 8,043,555,769,640 9,752,705,879,936
I. Nợ ngắn hạn 4,231,286,864,331 3,672,423,286,020 4,745,256,520,980 5,267,387,236,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,170,454,451,796 869,429,538,540 1,635,317,313,880 1,641,576,807,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,731,688,551 140,523,577,920 144,973,912,980 237,643,005,002
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 158,705,640,873 108,724,595,220 147,924,562,040 181,853,077,808
4. Phải trả người lao động 199,411,414,419 78,739,115,040 102,886,703,960 155,508,579,098
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,140,274,153,584 1,210,837,542,300 1,265,972,569,380 1,714,416,122,088
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 463,432,486,785 247,809,812,400 270,209,976,200 263,500,648,644
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 507,298,751,244 545,151,816,540 645,698,972,860 493,768,394,242
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 375,821,566,683 351,372,369,420 387,902,116,740 439,729,918,852
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 163,156,710,396 119,834,918,640 144,370,392,940 139,390,683,622
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,438,154,418,889 3,306,178,160,460 3,298,299,248,660 4,485,318,643,432
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 29,815,446,513 29,967,764,940 30,628,992,220 30,943,075,178
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 474,522,246,216 473,444,357,400 473,587,384,140 476,022,398,604
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,541,390,152,379 2,483,199,224,820 2,464,109,237,240 3,613,554,171,422
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 312,624,272,919 240,720,213,960 244,925,661,580 271,703,179,056
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 79,802,300,862 78,846,599,340 85,047,973,480 93,095,819,172
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,049,326,546,971 16,253,287,839,360 16,764,850,069,680 17,163,391,655,388
I. Vốn chủ sở hữu 16,049,326,546,971 16,253,287,839,360 16,764,850,069,680 17,163,391,655,388
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,792,247,573,223 2,856,714,716,524 3,164,009,720,921 3,302,716,480,834
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,011,686,277,322 4,012,415,935,978 4,120,297,242,094 4,198,533,829,641
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,020,563,685,536 1,170,997,531,379 1,266,015,014,511 1,444,115,081,756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 693,559,803,718 1,021,741,898,048 1,021,741,898,048 1,021,741,898,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 327,003,881,818 149,255,633,331 244,273,116,463 422,373,183,708
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 248,731,136,077 237,061,780,666 238,430,217,341 241,928,388,344
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,718,767,830,191 23,231,889,285,840 24,808,405,839,320 26,916,097,535,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.