| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,878,005,351,856 |
7,482,203,588,880 |
8,606,551,200,280 |
8,632,419,217,878 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,253,268,263,063 |
1,434,546,278,280 |
1,672,152,087,940 |
1,403,165,022,930 |
|
| 1. Tiền |
1,895,198,629,149 |
1,288,735,919,460 |
1,314,678,343,460 |
1,229,600,273,978 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
358,069,633,914 |
145,810,358,820 |
357,473,744,480 |
173,564,748,952 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
720,247,353,018 |
1,174,456,784,340 |
944,255,273,160 |
627,133,217,812 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
720,247,353,018 |
1,174,456,784,340 |
944,255,273,160 |
627,133,217,812 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,567,847,721,304 |
3,517,279,533,720 |
4,323,268,284,460 |
4,649,562,756,776 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,726,753,450,709 |
2,531,152,323,720 |
3,228,272,817,900 |
3,242,448,384,822 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,648,720,059 |
251,261,238,600 |
280,503,694,520 |
475,103,799,686 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
778,568,653,431 |
806,282,626,500 |
888,334,988,460 |
1,009,303,492,084 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-71,123,102,895 |
-71,416,655,100 |
-73,843,216,420 |
-77,292,919,816 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
1,208,714,817,498 |
1,147,854,356,640 |
1,435,300,069,780 |
1,644,384,386,958 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
1,348,097,559,888 |
1,283,976,078,120 |
1,571,853,988,460 |
1,781,552,539,720 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-139,382,742,390 |
-136,121,721,480 |
-136,553,918,680 |
-137,168,152,762 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
127,927,196,973 |
208,066,635,900 |
231,575,484,940 |
308,173,833,402 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,227,444,248 |
58,801,424,580 |
57,423,533,640 |
96,516,960,060 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
106,295,650,062 |
145,134,616,320 |
172,535,655,840 |
210,066,300,172 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,404,102,663 |
4,130,595,000 |
1,616,295,460 |
1,590,573,170 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,840,762,478,335 |
15,749,685,696,960 |
16,201,854,639,040 |
18,283,678,317,446 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
314,771,138,190 |
276,497,740,080 |
236,381,959,420 |
237,240,244,988 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
314,771,138,190 |
276,497,740,080 |
236,381,959,420 |
237,240,244,988 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
12,860,927,344,986 |
12,713,574,263,760 |
12,827,908,280,420 |
14,813,873,175,712 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
12,699,952,977,516 |
12,554,859,926,160 |
12,668,876,781,060 |
14,656,004,667,696 |
|
| - Nguyên giá |
26,578,381,033,464 |
26,373,358,581,120 |
26,891,704,255,440 |
29,228,537,119,394 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,878,428,055,948 |
-13,818,498,654,960 |
-14,222,827,474,380 |
-14,572,532,451,698 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
160,974,367,470 |
158,714,337,600 |
159,031,499,360 |
157,868,508,016 |
|
| - Nguyên giá |
342,032,824,818 |
343,235,439,900 |
349,623,859,500 |
352,951,108,392 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,058,457,348 |
-184,521,102,300 |
-190,592,360,140 |
-195,082,600,376 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,217,217,334,218 |
1,306,800,718,200 |
1,635,656,064,340 |
1,735,406,394,320 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,217,217,334,218 |
1,306,800,718,200 |
1,635,656,064,340 |
1,735,406,394,320 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
682,105,111,494 |
715,217,689,080 |
743,329,973,420 |
792,033,450,778 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
682,105,111,494 |
715,217,689,080 |
743,329,973,420 |
792,033,450,778 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
765,741,549,447 |
737,595,285,840 |
758,578,361,440 |
705,125,051,648 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
504,556,265,385 |
477,510,334,920 |
487,647,746,100 |
431,828,285,732 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
261,185,284,062 |
260,084,950,920 |
270,930,615,340 |
273,296,765,916 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,718,767,830,191 |
23,231,889,285,840 |
24,808,405,839,320 |
26,916,097,535,324 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,669,441,283,220 |
6,978,601,446,480 |
8,043,555,769,640 |
9,752,705,879,936 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
4,231,286,864,331 |
3,672,423,286,020 |
4,745,256,520,980 |
5,267,387,236,504 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,170,454,451,796 |
869,429,538,540 |
1,635,317,313,880 |
1,641,576,807,148 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,731,688,551 |
140,523,577,920 |
144,973,912,980 |
237,643,005,002 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
158,705,640,873 |
108,724,595,220 |
147,924,562,040 |
181,853,077,808 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
199,411,414,419 |
78,739,115,040 |
102,886,703,960 |
155,508,579,098 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,140,274,153,584 |
1,210,837,542,300 |
1,265,972,569,380 |
1,714,416,122,088 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
463,432,486,785 |
247,809,812,400 |
270,209,976,200 |
263,500,648,644 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
507,298,751,244 |
545,151,816,540 |
645,698,972,860 |
493,768,394,242 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
375,821,566,683 |
351,372,369,420 |
387,902,116,740 |
439,729,918,852 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
163,156,710,396 |
119,834,918,640 |
144,370,392,940 |
139,390,683,622 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
3,438,154,418,889 |
3,306,178,160,460 |
3,298,299,248,660 |
4,485,318,643,432 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
29,815,446,513 |
29,967,764,940 |
30,628,992,220 |
30,943,075,178 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
474,522,246,216 |
473,444,357,400 |
473,587,384,140 |
476,022,398,604 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,541,390,152,379 |
2,483,199,224,820 |
2,464,109,237,240 |
3,613,554,171,422 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
312,624,272,919 |
240,720,213,960 |
244,925,661,580 |
271,703,179,056 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
79,802,300,862 |
78,846,599,340 |
85,047,973,480 |
93,095,819,172 |
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,049,326,546,971 |
16,253,287,839,360 |
16,764,850,069,680 |
17,163,391,655,388 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
16,049,326,546,971 |
16,253,287,839,360 |
16,764,850,069,680 |
17,163,391,655,388 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,792,247,573,223 |
2,856,714,716,524 |
3,164,009,720,921 |
3,302,716,480,834 |
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,011,686,277,322 |
4,012,415,935,978 |
4,120,297,242,094 |
4,198,533,829,641 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,020,563,685,536 |
1,170,997,531,379 |
1,266,015,014,511 |
1,444,115,081,756 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
693,559,803,718 |
1,021,741,898,048 |
1,021,741,898,048 |
1,021,741,898,048 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
327,003,881,818 |
149,255,633,331 |
244,273,116,463 |
422,373,183,708 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
248,731,136,077 |
237,061,780,666 |
238,430,217,341 |
241,928,388,344 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,718,767,830,191 |
23,231,889,285,840 |
24,808,405,839,320 |
26,916,097,535,324 |
|