MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 419,336,995,449 306,049,576,858 527,775,994,825 465,519,622,912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 419,336,995,449 306,049,576,858 527,775,994,825 465,519,622,912
4. Giá vốn hàng bán 409,577,832,235 287,408,349,911 506,443,685,120 449,510,977,287
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,759,163,214 18,641,226,947 21,332,309,705 16,008,645,625
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,851,117,037 26,187,599,975 15,372,755,148 3,251,394,553
7. Chi phí tài chính -124,870,302 9,412,619,990 12,586,940,532 10,041,443,278
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,695,468,205 8,231,279,906 9,012,983,409 7,712,385,647
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,842,855,022 -232,702,670
9. Chi phí bán hàng 1,376,290,749 1,140,719,304 1,802,978,985 1,326,839,726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -21,492,158,656 30,879,425,712 30,388,247,523 29,327,095,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,851,018,460 553,206,894 -8,305,804,857 -21,435,338,535
12. Thu nhập khác 56,876,943,372 2,305,898,496 4,563,175,898 717,272,018
13. Chi phí khác 6,255,244,204 449,004,361 1,940,266,876 850,161,086
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 50,621,699,168 1,856,894,135 2,622,909,022 -132,889,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 90,472,717,628 2,410,101,029 -5,682,895,835 -21,568,227,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,077,618,123 10,202,045 125,765,790 27,752,603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -113,331,374 -188,869,800
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 88,508,430,879 2,399,898,984 -5,619,791,825 -21,595,980,206
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 86,787,040,611 2,200,400,391 -9,566,900,174 -19,196,566,357
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,721,390,268 199,498,593 3,947,108,349 -2,399,413,849
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 217 06 -24 -48
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.