| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
419,336,995,449 |
306,049,576,858 |
527,775,994,825 |
465,519,622,912 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
419,336,995,449 |
306,049,576,858 |
527,775,994,825 |
465,519,622,912 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
409,577,832,235 |
287,408,349,911 |
506,443,685,120 |
449,510,977,287 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,759,163,214 |
18,641,226,947 |
21,332,309,705 |
16,008,645,625 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,851,117,037 |
26,187,599,975 |
15,372,755,148 |
3,251,394,553 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
-124,870,302 |
9,412,619,990 |
12,586,940,532 |
10,041,443,278 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,695,468,205 |
8,231,279,906 |
9,012,983,409 |
7,712,385,647 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,842,855,022 |
-232,702,670 |
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
1,376,290,749 |
1,140,719,304 |
1,802,978,985 |
1,326,839,726 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-21,492,158,656 |
30,879,425,712 |
30,388,247,523 |
29,327,095,709 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,851,018,460 |
553,206,894 |
-8,305,804,857 |
-21,435,338,535 |
|
| 12. Thu nhập khác |
56,876,943,372 |
2,305,898,496 |
4,563,175,898 |
717,272,018 |
|
| 13. Chi phí khác |
6,255,244,204 |
449,004,361 |
1,940,266,876 |
850,161,086 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,621,699,168 |
1,856,894,135 |
2,622,909,022 |
-132,889,068 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,472,717,628 |
2,410,101,029 |
-5,682,895,835 |
-21,568,227,603 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,077,618,123 |
10,202,045 |
125,765,790 |
27,752,603 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-113,331,374 |
|
-188,869,800 |
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,508,430,879 |
2,399,898,984 |
-5,619,791,825 |
-21,595,980,206 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,787,040,611 |
2,200,400,391 |
-9,566,900,174 |
-19,196,566,357 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,721,390,268 |
199,498,593 |
3,947,108,349 |
-2,399,413,849 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
217 |
06 |
-24 |
-48 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|