| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,903,680,766 |
31,197,509,056 |
31,162,808,030 |
22,100,365,902 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,903,680,766 |
31,197,509,056 |
31,162,808,030 |
22,100,365,902 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
10,501,486,698 |
13,639,683,462 |
12,549,437,979 |
8,690,837,292 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,402,194,068 |
17,557,825,594 |
18,613,370,051 |
13,409,528,610 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,423,517,436 |
7,787,344,902 |
7,669,044,297 |
8,097,772,527 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,004,415,636 |
1,180,604,771 |
1,307,291,009 |
1,166,138,006 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,004,415,636 |
1,180,604,771 |
1,307,291,009 |
1,166,138,006 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,580,340,591 |
1,463,202,690 |
1,660,833,025 |
1,357,258,050 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,240,955,277 |
22,701,363,035 |
23,314,290,314 |
18,983,905,081 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
385,330,578 |
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
115,435,605 |
1,442,529,883 |
21,580,168 |
229,919,618 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-115,435,605 |
-1,057,199,305 |
-21,580,168 |
-229,919,618 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,125,519,672 |
21,644,163,730 |
23,292,710,146 |
18,753,985,463 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,971,334,696 |
2,303,156,716 |
2,318,931,776 |
3,804,321,289 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,154,184,976 |
19,341,007,014 |
20,973,778,370 |
14,949,664,174 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,154,184,976 |
19,341,007,014 |
20,973,778,370 |
14,949,664,174 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
869 |
|
1,129 |
804 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
869 |
1,041 |
1,129 |
804 |
|