| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,507,844,198 |
38,485,282,671 |
39,904,290,435 |
65,361,427,139 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,068,518,535 |
14,280,610,441 |
4,413,376,777 |
2,347,298,940 |
|
| 1. Tiền |
4,068,518,535 |
14,280,610,441 |
4,413,376,777 |
2,347,298,940 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,278,109,165 |
17,298,775,802 |
16,415,327,928 |
39,137,270,978 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,784,434,630 |
7,789,259,678 |
2,389,408,292 |
26,837,722,459 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,331,075,486 |
8,429,179,899 |
9,896,139,233 |
8,891,784,743 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,407,159,194 |
2,476,394,194 |
5,525,838,372 |
4,866,263,871 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-244,560,145 |
-1,396,057,969 |
-1,396,057,969 |
-1,458,500,095 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
17,161,216,498 |
6,716,488,828 |
19,077,181,843 |
23,602,171,521 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
18,894,963,934 |
8,454,300,038 |
20,814,993,053 |
25,339,982,731 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,733,747,436 |
-1,737,811,210 |
-1,737,811,210 |
-1,737,811,210 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
189,407,600 |
-1,596,113 |
274,685,700 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
189,407,600 |
|
274,685,700 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
-1,596,113 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,027,463,497 |
73,289,109,094 |
74,430,443,594 |
77,261,933,902 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
52,220,072 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
52,220,072 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
61,229,365,644 |
61,002,891,252 |
60,119,747,611 |
62,631,373,704 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
55,772,215,644 |
55,545,741,252 |
54,662,597,611 |
57,174,223,704 |
|
| - Nguyên giá |
81,577,656,531 |
82,237,341,231 |
82,237,341,231 |
85,684,330,078 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,805,440,887 |
-26,691,599,979 |
-27,574,743,620 |
-28,510,106,374 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
5,457,150,000 |
5,457,150,000 |
5,457,150,000 |
5,457,150,000 |
|
| - Nguyên giá |
5,582,150,000 |
5,582,150,000 |
5,582,150,000 |
5,582,150,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,659,843,503 |
8,471,201,444 |
10,551,829,977 |
11,354,705,139 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,659,843,503 |
8,471,201,444 |
10,551,829,977 |
11,354,705,139 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
4,138,254,350 |
3,815,016,398 |
3,758,866,006 |
3,223,634,987 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,138,254,350 |
3,815,016,398 |
3,758,866,006 |
3,223,634,987 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
157,535,307,695 |
111,774,391,765 |
114,334,734,029 |
142,623,361,041 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,930,795,284 |
62,065,923,719 |
59,463,049,200 |
92,732,384,153 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
112,178,558,246 |
59,769,909,981 |
53,686,768,462 |
88,438,817,015 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,792,662,710 |
7,569,335,474 |
12,321,818,897 |
47,069,218,479 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,478,299,361 |
4,493,566,664 |
2,027,746,638 |
1,337,766,706 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
298,458,540 |
1,269,644,744 |
575,372,252 |
962,137,611 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
5,323,190,249 |
7,557,296,188 |
1,777,034,365 |
4,496,739,371 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,713,527,510 |
2,103,948,329 |
2,374,733,644 |
2,161,368,755 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,718,573,887 |
3,278,486,343 |
2,599,364,547 |
3,411,804,605 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,231,184,800 |
33,101,625,200 |
31,940,139,700 |
28,268,958,500 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
622,661,189 |
396,007,039 |
70,558,419 |
730,822,988 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
3,752,237,038 |
2,296,013,738 |
5,776,280,738 |
4,293,567,138 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,752,237,038 |
2,296,013,738 |
5,776,280,738 |
4,293,567,138 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,604,512,411 |
49,708,468,046 |
54,871,684,829 |
49,890,976,891 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
41,604,512,411 |
49,708,468,046 |
54,871,684,829 |
49,890,976,891 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-105,100,000 |
-105,100,000 |
-105,100,000 |
-105,100,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,800,304,769 |
5,800,304,769 |
5,800,304,769 |
7,316,132,375 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,509,307,642 |
11,613,263,277 |
16,776,480,060 |
10,279,944,516 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,246,645,944 |
1,507,745,906 |
11,613,263,279 |
2,612,159,804 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,737,338,302 |
10,105,517,371 |
5,163,216,781 |
7,667,784,712 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
157,535,307,695 |
111,774,391,765 |
114,334,734,029 |
142,623,361,044 |
|