MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,342,576,804 36,058,037,020 45,114,685,303 44,684,105,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,648,492,919 6,992,786,717 1,616,859,822 2,543,630,245
1. Tiền 7,648,492,919 6,992,786,717 1,616,859,822 2,543,630,245
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,828,000,000 5,877,093,151 6,828,000,000 6,828,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,828,000,000 5,877,093,151 6,828,000,000 6,828,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,593,123,444 8,120,654,685 18,015,396,937 9,638,758,105
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,250,593,394 6,351,675,495 4,089,412,995 6,145,809,988
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,571,690 215,083,890 12,682,734,022 1,142,193,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 404,418,604 2,724,355,544 2,413,710,164 3,521,214,666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,170,460,244 -1,170,460,244 -1,170,460,244 -1,170,460,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,265,333,623 14,562,237,022 18,229,715,388 25,200,858,780
1. Hàng tồn kho 10,265,333,623 14,562,237,022 18,229,715,388 25,200,858,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,626,818 505,265,445 424,713,156 472,858,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,308,813 298,083,609 134,594,158
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,349,179 445,678,993 120,351,908 298,086,098
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,277,639 6,277,639 6,277,639 40,177,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,298,445,211 18,071,766,101 18,039,884,562 17,176,897,780
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,536,069,886 2,279,959,001 2,279,959,001 2,279,959,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,536,069,886 2,279,959,001 2,279,959,001 2,279,959,001
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,258,087,230 14,666,619,839 14,690,788,206 14,064,854,966
1. Tài sản cố định hữu hình 10,012,531,257 14,421,308,821 14,445,722,143 13,820,033,858
- Nguyên giá 75,196,972,764 80,206,947,020 77,033,142,306 77,154,639,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,184,441,507 -65,785,638,199 -62,587,420,163 -63,334,605,948
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 245,555,973 245,311,018 245,066,063 244,821,108
- Nguyên giá 258,293,600 258,293,600 258,293,600 258,293,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,737,627 -12,982,582 -13,227,537 -13,472,492
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,453,995
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,453,995
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,475,834,100 1,125,187,261 1,069,137,355 832,083,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,475,834,100 1,125,187,261 1,069,137,355 832,083,813
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,641,022,015 54,129,803,121 63,154,569,865 61,861,002,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,117,944,571 13,773,442,669 22,917,057,255 20,383,960,653
I. Nợ ngắn hạn 20,493,797,567 12,758,023,669 21,626,564,145 19,093,467,543
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,252,611,492 5,902,931,290 2,199,081,306 2,627,928,706
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 595,511,365 804,892,412 9,410,752,610 3,413,338,258
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,549,634,944 538,699,615 217,913,019 1,328,712,846
4. Phải trả người lao động 1,585,805,673 410,586,739 681,352,288 728,824,323
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 148,824,591 145,220,356 160,646,770 147,628,892
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,546,320,790 3,491,550,211 3,207,002,535 4,569,029,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,813,176,604 3,580,122,715 4,102,183,910
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,462,230,938 1,539,854,822 1,545,982,924
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,912,108 1,912,108 629,838,080 629,838,080
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,624,147,004 1,015,419,000 1,290,493,110 1,290,493,110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,624,147,004 1,015,419,000 1,290,493,110 1,290,493,110
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,523,077,444 40,356,360,452 40,237,512,610 41,477,042,337
I. Vốn chủ sở hữu 40,116,846,055 39,950,129,063 39,831,281,221 41,070,810,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,379,414,871 8,379,414,871 8,379,414,871 8,379,414,871
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,561,777,617 2,561,777,617 2,561,777,617 2,561,777,617
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,175,653,567 2,008,936,575 1,890,088,733 3,129,618,460
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,248,925,972 1,620,000,000 1,620,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,175,653,567 -239,989,397 270,088,733 1,509,618,460
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 406,231,389 406,231,389 406,231,389 406,231,389
1. Nguồn kinh phí 124,245,000 124,245,000 124,245,000 124,245,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 281,986,389 281,986,389 281,986,389 281,986,389
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,641,022,015 54,129,803,121 63,154,569,865 61,861,002,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.