| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,342,576,804 |
36,058,037,020 |
45,114,685,303 |
44,684,105,210 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,648,492,919 |
6,992,786,717 |
1,616,859,822 |
2,543,630,245 |
|
| 1. Tiền |
7,648,492,919 |
6,992,786,717 |
1,616,859,822 |
2,543,630,245 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,828,000,000 |
5,877,093,151 |
6,828,000,000 |
6,828,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,828,000,000 |
5,877,093,151 |
6,828,000,000 |
6,828,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,593,123,444 |
8,120,654,685 |
18,015,396,937 |
9,638,758,105 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,250,593,394 |
6,351,675,495 |
4,089,412,995 |
6,145,809,988 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,571,690 |
215,083,890 |
12,682,734,022 |
1,142,193,695 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
404,418,604 |
2,724,355,544 |
2,413,710,164 |
3,521,214,666 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
10,265,333,623 |
14,562,237,022 |
18,229,715,388 |
25,200,858,780 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
10,265,333,623 |
14,562,237,022 |
18,229,715,388 |
25,200,858,780 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,626,818 |
505,265,445 |
424,713,156 |
472,858,080 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
53,308,813 |
298,083,609 |
134,594,158 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,349,179 |
445,678,993 |
120,351,908 |
298,086,098 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,277,639 |
6,277,639 |
6,277,639 |
40,177,824 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,298,445,211 |
18,071,766,101 |
18,039,884,562 |
17,176,897,780 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,536,069,886 |
2,279,959,001 |
2,279,959,001 |
2,279,959,001 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
3,536,069,886 |
2,279,959,001 |
2,279,959,001 |
2,279,959,001 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
10,258,087,230 |
14,666,619,839 |
14,690,788,206 |
14,064,854,966 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
10,012,531,257 |
14,421,308,821 |
14,445,722,143 |
13,820,033,858 |
|
| - Nguyên giá |
75,196,972,764 |
80,206,947,020 |
77,033,142,306 |
77,154,639,806 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,184,441,507 |
-65,785,638,199 |
-62,587,420,163 |
-63,334,605,948 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
245,555,973 |
245,311,018 |
245,066,063 |
244,821,108 |
|
| - Nguyên giá |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,737,627 |
-12,982,582 |
-13,227,537 |
-13,472,492 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,453,995 |
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,453,995 |
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
1,475,834,100 |
1,125,187,261 |
1,069,137,355 |
832,083,813 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,475,834,100 |
1,125,187,261 |
1,069,137,355 |
832,083,813 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
63,641,022,015 |
54,129,803,121 |
63,154,569,865 |
61,861,002,990 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,117,944,571 |
13,773,442,669 |
22,917,057,255 |
20,383,960,653 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
20,493,797,567 |
12,758,023,669 |
21,626,564,145 |
19,093,467,543 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,252,611,492 |
5,902,931,290 |
2,199,081,306 |
2,627,928,706 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
595,511,365 |
804,892,412 |
9,410,752,610 |
3,413,338,258 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,549,634,944 |
538,699,615 |
217,913,019 |
1,328,712,846 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
1,585,805,673 |
410,586,739 |
681,352,288 |
728,824,323 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
148,824,591 |
145,220,356 |
160,646,770 |
147,628,892 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,546,320,790 |
3,491,550,211 |
3,207,002,535 |
4,569,029,604 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,813,176,604 |
|
3,580,122,715 |
4,102,183,910 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,462,230,938 |
1,539,854,822 |
1,545,982,924 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,912,108 |
1,912,108 |
629,838,080 |
629,838,080 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
2,624,147,004 |
1,015,419,000 |
1,290,493,110 |
1,290,493,110 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,624,147,004 |
1,015,419,000 |
1,290,493,110 |
1,290,493,110 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,523,077,444 |
40,356,360,452 |
40,237,512,610 |
41,477,042,337 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
40,116,846,055 |
39,950,129,063 |
39,831,281,221 |
41,070,810,948 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,175,653,567 |
2,008,936,575 |
1,890,088,733 |
3,129,618,460 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,248,925,972 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
2,175,653,567 |
-239,989,397 |
270,088,733 |
1,509,618,460 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
63,641,022,015 |
54,129,803,121 |
63,154,569,865 |
61,861,002,990 |
|