MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Ricons (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,032,585,351,583 2,356,399,695,653 1,005,767,254,726 2,044,876,809,770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,032,585,351,583 2,356,399,695,653 1,005,767,254,726 2,044,876,809,770
4. Giá vốn hàng bán 1,906,478,328,003 2,210,923,008,128 946,134,862,162 1,941,872,045,236
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 126,107,023,580 145,476,687,525 59,632,392,564 103,004,764,534
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,404,693,241 30,136,391,178 24,484,924,007 51,206,931,243
7. Chi phí tài chính 7,125,304,088 3,087,252,180 7,926,595,047 1,530,589,572
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,125,304,088 3,087,252,180 1,793,733,802 1,530,589,572
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,526,763,542 132,009,405,188 59,250,964,802 40,019,956,233
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 103,859,649,191 40,516,421,335 16,939,756,722 112,661,149,972
12. Thu nhập khác 231,954,244 13,296,388,417 4,678,401,724 3,789,476,338
13. Chi phí khác 1,859,925,318 2,507,097,157 828,756,515 704,757,281
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,627,971,074 10,789,291,260 3,849,645,209 3,084,719,057
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 102,231,678,117 51,305,712,595 20,789,401,931 115,745,869,029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,643,260,935 17,830,443,979 4,174,220,029 23,527,229,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,053,900,000 372,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 77,588,417,182 40,529,168,616 16,243,181,902 92,218,639,356
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 77,562,305,881 40,514,710,251 16,227,062,207 92,165,523,945
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 26,111,301 14,458,365 16,119,695 53,115,411
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,858 971 389 2,208
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,858 971 389 2,208
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.