| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,032,585,351,583 |
2,356,399,695,653 |
1,005,767,254,726 |
2,044,876,809,770 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,032,585,351,583 |
2,356,399,695,653 |
1,005,767,254,726 |
2,044,876,809,770 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
1,906,478,328,003 |
2,210,923,008,128 |
946,134,862,162 |
1,941,872,045,236 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
126,107,023,580 |
145,476,687,525 |
59,632,392,564 |
103,004,764,534 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,404,693,241 |
30,136,391,178 |
24,484,924,007 |
51,206,931,243 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
7,125,304,088 |
3,087,252,180 |
7,926,595,047 |
1,530,589,572 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,125,304,088 |
3,087,252,180 |
1,793,733,802 |
1,530,589,572 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,526,763,542 |
132,009,405,188 |
59,250,964,802 |
40,019,956,233 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
103,859,649,191 |
40,516,421,335 |
16,939,756,722 |
112,661,149,972 |
|
| 12. Thu nhập khác |
231,954,244 |
13,296,388,417 |
4,678,401,724 |
3,789,476,338 |
|
| 13. Chi phí khác |
1,859,925,318 |
2,507,097,157 |
828,756,515 |
704,757,281 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,627,971,074 |
10,789,291,260 |
3,849,645,209 |
3,084,719,057 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
102,231,678,117 |
51,305,712,595 |
20,789,401,931 |
115,745,869,029 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,643,260,935 |
17,830,443,979 |
4,174,220,029 |
23,527,229,673 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-7,053,900,000 |
372,000,000 |
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
77,588,417,182 |
40,529,168,616 |
16,243,181,902 |
92,218,639,356 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,562,305,881 |
40,514,710,251 |
16,227,062,207 |
92,165,523,945 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,111,301 |
14,458,365 |
16,119,695 |
53,115,411 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,858 |
971 |
389 |
2,208 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,858 |
971 |
389 |
2,208 |
|