| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,828,719,974 |
150,855,948,028 |
54,102,956,527 |
62,118,207,487 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,534,312,880 |
113,185,128,827 |
18,288,886,705 |
53,152,444,589 |
|
| 1. Tiền |
14,534,312,880 |
113,185,128,827 |
18,288,886,705 |
53,152,444,589 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,483,223,659 |
35,577,630,352 |
33,843,017,270 |
6,648,054,880 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,911,172,311 |
3,559,381,090 |
5,798,632,240 |
5,246,527,841 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,572,051,348 |
32,018,249,262 |
28,044,385,030 |
1,401,527,039 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
1,212,815,486 |
1,247,240,830 |
1,225,785,697 |
1,808,262,114 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
1,212,815,486 |
1,247,240,830 |
1,225,785,697 |
1,808,262,114 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,483,367,949 |
730,948,019 |
630,266,855 |
394,445,904 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,483,367,949 |
730,948,019 |
630,266,855 |
394,445,904 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,778,671,046 |
79,424,323,313 |
78,992,472,278 |
74,698,981,005 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
14,144,353,791 |
14,367,070,457 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,644,353,791 |
3,867,070,457 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
69,563,723,653 |
64,707,820,401 |
60,639,561,973 |
56,023,514,898 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
62,812,231,547 |
58,397,959,995 |
54,772,613,181 |
51,039,240,018 |
|
| - Nguyên giá |
479,151,458,045 |
479,151,458,045 |
479,341,240,640 |
479,400,649,600 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-416,339,226,498 |
-420,753,498,050 |
-424,568,627,459 |
-428,361,409,582 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
6,751,492,106 |
6,309,860,406 |
5,866,948,792 |
4,984,274,880 |
|
| - Nguyên giá |
43,612,955,801 |
43,612,955,801 |
43,612,955,801 |
43,127,319,343 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,861,463,695 |
-37,303,095,395 |
-37,746,007,009 |
-38,143,044,463 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
201,971,200 |
|
|
201,971,200 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
201,971,200 |
201,971,200 |
201,971,200 |
201,971,200 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-201,971,200 |
-201,971,200 |
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
3,512,976,193 |
4,216,502,912 |
4,208,556,514 |
4,106,424,450 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,512,976,193 |
4,216,502,912 |
4,208,556,514 |
4,106,424,450 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,607,391,020 |
230,280,271,341 |
133,095,428,805 |
136,817,188,492 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,811,222,257 |
250,267,670,567 |
141,164,191,151 |
131,802,738,344 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
42,406,197,305 |
162,783,983,067 |
53,680,503,651 |
84,201,873,841 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,754,630,125 |
100,822,685,408 |
2,762,874,509 |
4,641,561,749 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,943,987,607 |
3,807,953,676 |
2,998,273,890 |
3,402,414,974 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,874,397,100 |
5,137,492,678 |
2,183,603,830 |
7,071,903,353 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
555,438,327 |
396,236,575 |
417,572,825 |
506,050,625 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,217,027,197 |
12,256,190,883 |
11,573,154,693 |
15,321,850,830 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,938,448,199 |
13,190,923,847 |
24,353,023,904 |
16,074,092,310 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,122,268,750 |
27,172,500,000 |
9,392,000,000 |
37,184,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
122,405,024,952 |
87,483,687,500 |
87,483,687,500 |
47,600,864,503 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
122,405,024,952 |
87,483,687,500 |
87,483,687,500 |
47,600,864,503 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-26,203,831,237 |
-19,987,399,226 |
-8,068,762,346 |
5,014,450,148 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
-26,203,831,237 |
-19,987,399,226 |
-8,068,762,346 |
5,014,450,148 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,987,070,000 |
144,987,070,000 |
144,987,070,000 |
144,987,070,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,987,070,000 |
144,987,070,000 |
144,987,070,000 |
144,987,070,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,102,500,000 |
22,102,500,000 |
22,102,500,000 |
22,102,500,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-193,293,401,237 |
-187,076,969,226 |
-175,158,332,346 |
-162,075,119,852 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,919,102,588 |
37,135,534,599 |
11,870,467,427 |
24,953,679,921 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-224,212,503,825 |
-224,212,503,825 |
-187,028,799,773 |
-187,028,799,773 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,607,391,020 |
230,280,271,341 |
133,095,428,805 |
136,817,188,492 |
|