MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Roxy Việt Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,828,719,974 150,855,948,028 54,102,956,527 62,118,207,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,534,312,880 113,185,128,827 18,288,886,705 53,152,444,589
1. Tiền 14,534,312,880 113,185,128,827 18,288,886,705 53,152,444,589
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,000,000 115,000,000 115,000,000 115,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,000,000 115,000,000 115,000,000 115,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,483,223,659 35,577,630,352 33,843,017,270 6,648,054,880
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,911,172,311 3,559,381,090 5,798,632,240 5,246,527,841
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,572,051,348 32,018,249,262 28,044,385,030 1,401,527,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,212,815,486 1,247,240,830 1,225,785,697 1,808,262,114
1. Hàng tồn kho 1,212,815,486 1,247,240,830 1,225,785,697 1,808,262,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,483,367,949 730,948,019 630,266,855 394,445,904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,483,367,949 730,948,019 630,266,855 394,445,904
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,778,671,046 79,424,323,313 78,992,472,278 74,698,981,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,500,000,000 10,500,000,000 14,144,353,791 14,367,070,457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,500,000,000 10,500,000,000 10,500,000,000 10,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,644,353,791 3,867,070,457
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,563,723,653 64,707,820,401 60,639,561,973 56,023,514,898
1. Tài sản cố định hữu hình 62,812,231,547 58,397,959,995 54,772,613,181 51,039,240,018
- Nguyên giá 479,151,458,045 479,151,458,045 479,341,240,640 479,400,649,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,339,226,498 -420,753,498,050 -424,568,627,459 -428,361,409,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,751,492,106 6,309,860,406 5,866,948,792 4,984,274,880
- Nguyên giá 43,612,955,801 43,612,955,801 43,612,955,801 43,127,319,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,861,463,695 -37,303,095,395 -37,746,007,009 -38,143,044,463
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,971,200 201,971,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 201,971,200 201,971,200 201,971,200 201,971,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -201,971,200 -201,971,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,512,976,193 4,216,502,912 4,208,556,514 4,106,424,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,512,976,193 4,216,502,912 4,208,556,514 4,106,424,450
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,607,391,020 230,280,271,341 133,095,428,805 136,817,188,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,811,222,257 250,267,670,567 141,164,191,151 131,802,738,344
I. Nợ ngắn hạn 42,406,197,305 162,783,983,067 53,680,503,651 84,201,873,841
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,754,630,125 100,822,685,408 2,762,874,509 4,641,561,749
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,943,987,607 3,807,953,676 2,998,273,890 3,402,414,974
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,874,397,100 5,137,492,678 2,183,603,830 7,071,903,353
4. Phải trả người lao động 555,438,327 396,236,575 417,572,825 506,050,625
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,217,027,197 12,256,190,883 11,573,154,693 15,321,850,830
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,938,448,199 13,190,923,847 24,353,023,904 16,074,092,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,122,268,750 27,172,500,000 9,392,000,000 37,184,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 122,405,024,952 87,483,687,500 87,483,687,500 47,600,864,503
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,405,024,952 87,483,687,500 87,483,687,500 47,600,864,503
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -26,203,831,237 -19,987,399,226 -8,068,762,346 5,014,450,148
I. Vốn chủ sở hữu -26,203,831,237 -19,987,399,226 -8,068,762,346 5,014,450,148
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,987,070,000 144,987,070,000 144,987,070,000 144,987,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,987,070,000 144,987,070,000 144,987,070,000 144,987,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,102,500,000 22,102,500,000 22,102,500,000 22,102,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -193,293,401,237 -187,076,969,226 -175,158,332,346 -162,075,119,852
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,919,102,588 37,135,534,599 11,870,467,427 24,953,679,921
- LNST chưa phân phối kỳ này -224,212,503,825 -224,212,503,825 -187,028,799,773 -187,028,799,773
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,607,391,020 230,280,271,341 133,095,428,805 136,817,188,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.