| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,366,036,957 |
47,211,926,883 |
63,515,821,402 |
87,604,271,318 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,366,036,957 |
47,211,926,883 |
63,515,821,402 |
87,604,271,318 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
32,811,390,300 |
21,425,492,508 |
36,222,577,113 |
32,802,554,394 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,554,646,657 |
25,786,434,375 |
27,293,244,289 |
54,801,716,924 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-1,086,416,536 |
672,131,708 |
2,768,067,701 |
644,812,562 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
12,654,766,514 |
4,163,737,394 |
12,319,126,519 |
7,005,384,587 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,328,506,514 |
3,354,757,394 |
11,412,876,519 |
6,623,464,587 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,120,152,847 |
1,781,183,367 |
2,002,955,378 |
1,683,575,214 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,693,310,760 |
20,513,645,322 |
15,739,230,093 |
46,757,569,685 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
|
716,601 |
|
| 13. Chi phí khác |
319,200 |
8,050,410 |
572,330 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-319,200 |
-8,050,410 |
-572,330 |
716,601 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,692,991,560 |
20,505,594,912 |
15,738,657,763 |
46,758,286,286 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,513,394,894 |
2,050,559,491 |
1,597,806,551 |
4,675,828,628 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,179,596,666 |
18,455,035,421 |
14,140,851,212 |
42,082,457,658 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,179,596,666 |
18,455,035,421 |
14,140,851,212 |
42,082,457,658 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
644 |
437 |
335 |
997 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|