1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,047,086,586 |
166,120,946,005 |
58,009,872,819 |
214,865,944,327 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,047,086,586 |
166,120,946,005 |
58,009,872,819 |
214,865,944,327 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,155,291,313 |
128,511,187,231 |
43,298,366,075 |
171,894,701,567 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,891,795,273 |
37,609,758,774 |
14,711,506,744 |
42,971,242,760 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
518,059,555 |
142,179,910 |
976,899,400 |
464,929,266 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,036,255,224 |
7,541,376,597 |
7,306,153,277 |
4,623,989,166 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,214,335,824 |
6,300,104,896 |
6,644,227,441 |
5,209,486,886 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,809,374,624 |
13,984,981,596 |
12,385,666,810 |
13,304,096,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,053,039,456 |
15,754,264,201 |
13,753,393,694 |
2,807,223,572 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,511,185,524 |
471,316,290 |
-17,756,807,637 |
22,700,862,739 |
|
12. Thu nhập khác |
2,918,296,494 |
5,604,641,119 |
1,996,594,725 |
9,463,793,037 |
|
13. Chi phí khác |
1,569,911,791 |
5,191,428,376 |
121,602,402 |
9,839,039,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,348,384,703 |
413,212,743 |
1,874,992,323 |
-375,246,879 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,859,570,227 |
884,529,033 |
-15,881,815,314 |
22,325,615,860 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,998,937,381 |
53,983,500 |
|
914,389,772 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
28,477,090 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,860,632,846 |
802,068,443 |
-15,881,815,314 |
21,411,226,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,820,222,559 |
681,617,223 |
-15,881,815,314 |
21,300,726,990 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
40,410,287 |
120,451,220 |
|
110,499,098 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
565 |
59 |
-1,175 |
1,584 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|