MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,126,530,091,332 6,670,120,076,134 7,494,739,926,946 7,151,866,750,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 174,842,635,149 128,247,800,256 449,044,635,996 317,014,778,243
1. Tiền 151,439,112,928 104,238,302,256 218,728,373,074 83,218,427,738
2. Các khoản tương đương tiền 23,403,522,221 24,009,498,000 230,316,262,922 233,796,350,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,562,754,011 73,506,085,499 76,689,085,499 79,718,763,330
1. Chứng khoán kinh doanh 2,863,432
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98,559,890,579 73,506,085,499 76,689,085,499 79,718,763,330
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,222,925,859,203 3,002,480,219,947 3,228,137,883,966 3,020,299,073,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 251,856,406,232 239,809,788,492 297,587,248,043 222,872,307,396
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 550,359,936,010 506,108,632,660 503,164,009,464 288,771,927,926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,700,033,232,475 1,611,262,722,632 1,704,811,557,602 1,758,040,557,602
6. Phải thu ngắn hạn khác 732,995,607,981 662,023,376,186 739,325,594,055 910,059,517,712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,319,323,495 -16,724,300,023 -16,750,525,198 -159,445,237,133
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,451,500,291,421 3,285,307,986,613 3,552,510,990,601 3,574,286,927,745
1. Hàng tồn kho 3,452,480,706,069 3,286,288,401,261 3,555,340,279,199 3,581,838,451,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -980,414,648 -980,414,648 -2,829,288,598 -7,551,524,078
V.Tài sản ngắn hạn khác 178,698,551,548 180,577,983,819 188,357,330,884 160,547,207,572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,350,721,120 8,107,143,882 6,336,171,690 6,682,788,921
2. Thuế GTGT được khấu trừ 156,637,350,337 168,669,359,846 181,912,138,587 153,763,698,575
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,710,480,091 3,801,480,091 109,020,607 100,720,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,720,360,563,978 5,197,073,432,768 5,900,803,439,572 5,867,016,095,836
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,951,851,314,949 2,182,576,696,000 2,261,774,777,733 2,274,630,965,799
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 397,367,546,202 397,367,546,202 394,613,836,690 394,613,836,690
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,580,000,000 8,580,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,545,903,768,747 1,776,629,149,798 1,857,160,941,043 1,870,317,129,109
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -300,000,000
II.Tài sản cố định 99,222,545,004 97,469,666,603 95,777,048,032 95,105,014,944
1. Tài sản cố định hữu hình 808,218,156 2,153,124,542 1,989,729,698 2,739,015,836
- Nguyên giá 13,945,490,888 16,481,583,616 16,481,583,616 17,391,465,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,137,272,732 -14,328,459,074 -14,491,853,918 -14,652,449,261
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,509,579,008
- Nguyên giá 2,536,092,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,026,513,720
3. Tài sản cố định vô hình 96,904,747,840 95,316,542,061 93,787,318,334 92,365,999,108
- Nguyên giá 141,433,771,297 141,433,771,297 141,433,771,297 141,433,771,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,529,023,457 -46,117,229,236 -47,646,452,963 -49,067,772,189
III. Bất động sản đầu tư 710,110,727,757 792,582,937,291 1,583,057,481,054 1,576,338,818,044
- Nguyên giá 865,371,722,010 955,937,071,197 1,761,439,986,197 1,774,648,790,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,260,994,253 -163,354,133,906 -178,382,505,143 -198,309,972,555
IV. Tài sản dở dang dài hạn 498,043,128,956 612,467,769,231 612,521,769,231 613,000,063,028
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 498,043,128,956 612,467,769,231 612,521,769,231 613,000,063,028
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,145,063,535,571 1,139,983,311,208 977,394,337,340 943,348,957,014
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 79,230,350,571 74,650,126,208 67,613,196,840 33,567,816,514
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,066,648,136,584 1,066,648,136,584 911,396,092,084 911,396,092,084
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,614,951,584 -1,614,951,584 -1,614,951,584 -1,614,951,584
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 316,069,311,741 371,993,052,435 370,278,026,182 364,592,277,007
1. Chi phí trả trước dài hạn 268,874,880,406 328,169,651,910 329,825,656,466 327,510,938,101
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 47,194,431,335 43,823,400,525 40,452,369,716 37,081,338,906
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,846,890,655,310 11,867,193,508,902 13,395,543,366,518 13,018,882,846,229
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,381,694,976,924 6,400,101,817,788 7,900,656,854,166 7,523,377,075,252
I. Nợ ngắn hạn 3,801,079,069,785 3,766,061,952,435 4,383,943,710,601 4,114,029,165,458
1. Phải trả người bán ngắn hạn 453,247,694,274 362,726,036,026 771,575,519,079 294,766,456,145
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 497,005,003,586 644,483,097,182 454,226,187,472 584,412,473,732
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,141,393,332 10,562,041,841 27,768,375,828 35,359,762,689
4. Phải trả người lao động 3,923,096,340 3,014,641,238 1,123,969,626 1,012,746,825
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 374,076,609,960 371,961,780,222 357,310,041,750 371,896,905,310
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 104,241,269,512 18,828,500,060 126,281,028,613 127,641,585,966
9. Phải trả ngắn hạn khác 684,109,627,335 679,055,528,520 693,910,026,962 638,381,663,339
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,609,748,037,725 1,632,343,099,625 1,908,690,413,550 2,017,624,318,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,586,337,721 43,087,227,721 43,058,147,721 42,933,253,161
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,580,615,907,139 2,634,039,865,353 3,516,713,143,565 3,409,347,909,794
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 145,096,748,450 145,096,748,450 145,096,748,450 145,096,748,450
3. Chi phí phải trả dài hạn 86,016,987,675 79,263,797,381 73,738,438,360 72,515,109,805
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 61,856,443,900 23,066,684,804 836,790,481,433 807,676,719,497
7. Phải trả dài hạn khác 137,433,905,894 144,817,811,119 143,070,502,619 138,659,784,199
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,066,129,238,381 2,158,985,877,202 2,230,420,491,180 2,158,674,768,286
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 84,082,582,839 82,808,946,397 87,596,481,523 86,724,779,557
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,465,195,678,386 5,467,091,691,114 5,494,886,512,352 5,495,505,770,977
I. Vốn chủ sở hữu 5,465,195,678,386 5,467,091,691,114 5,494,886,512,352 5,495,505,770,977
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,305,950,360,000 4,305,950,360,000 4,305,950,360,000 4,305,950,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,305,950,360,000 4,305,950,360,000 4,305,950,360,000 4,305,950,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 332,633,781,211 332,633,781,211 332,633,781,211 332,633,781,211
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 156,557,329,395 156,557,329,395 156,557,329,395 156,557,329,395
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 398,071,750,365 399,580,637,051 426,622,287,965 426,667,138,856
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 395,126,332,487 397,742,155,020 395,671,750,365 394,471,750,365
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,945,417,878 1,838,482,031 30,950,537,600 32,195,388,491
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 247,092,164,893 247,479,290,935 248,232,461,259 248,806,868,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,846,890,655,310 11,867,193,508,902 13,395,543,366,518 13,018,882,846,229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.