| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,126,530,091,332 |
6,670,120,076,134 |
7,494,739,926,946 |
7,151,866,750,393 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
174,842,635,149 |
128,247,800,256 |
449,044,635,996 |
317,014,778,243 |
|
| 1. Tiền |
151,439,112,928 |
104,238,302,256 |
218,728,373,074 |
83,218,427,738 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
23,403,522,221 |
24,009,498,000 |
230,316,262,922 |
233,796,350,505 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
98,562,754,011 |
73,506,085,499 |
76,689,085,499 |
79,718,763,330 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
2,863,432 |
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
98,559,890,579 |
73,506,085,499 |
76,689,085,499 |
79,718,763,330 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,222,925,859,203 |
3,002,480,219,947 |
3,228,137,883,966 |
3,020,299,073,503 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,856,406,232 |
239,809,788,492 |
297,587,248,043 |
222,872,307,396 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
550,359,936,010 |
506,108,632,660 |
503,164,009,464 |
288,771,927,926 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,700,033,232,475 |
1,611,262,722,632 |
1,704,811,557,602 |
1,758,040,557,602 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
732,995,607,981 |
662,023,376,186 |
739,325,594,055 |
910,059,517,712 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,319,323,495 |
-16,724,300,023 |
-16,750,525,198 |
-159,445,237,133 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
3,451,500,291,421 |
3,285,307,986,613 |
3,552,510,990,601 |
3,574,286,927,745 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
3,452,480,706,069 |
3,286,288,401,261 |
3,555,340,279,199 |
3,581,838,451,823 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-980,414,648 |
-980,414,648 |
-2,829,288,598 |
-7,551,524,078 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
178,698,551,548 |
180,577,983,819 |
188,357,330,884 |
160,547,207,572 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,350,721,120 |
8,107,143,882 |
6,336,171,690 |
6,682,788,921 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
156,637,350,337 |
168,669,359,846 |
181,912,138,587 |
153,763,698,575 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,710,480,091 |
3,801,480,091 |
109,020,607 |
100,720,076 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,720,360,563,978 |
5,197,073,432,768 |
5,900,803,439,572 |
5,867,016,095,836 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,951,851,314,949 |
2,182,576,696,000 |
2,261,774,777,733 |
2,274,630,965,799 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
397,367,546,202 |
397,367,546,202 |
394,613,836,690 |
394,613,836,690 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,580,000,000 |
8,580,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
1,545,903,768,747 |
1,776,629,149,798 |
1,857,160,941,043 |
1,870,317,129,109 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-300,000,000 |
|
| II.Tài sản cố định |
99,222,545,004 |
97,469,666,603 |
95,777,048,032 |
95,105,014,944 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
808,218,156 |
2,153,124,542 |
1,989,729,698 |
2,739,015,836 |
|
| - Nguyên giá |
13,945,490,888 |
16,481,583,616 |
16,481,583,616 |
17,391,465,097 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,137,272,732 |
-14,328,459,074 |
-14,491,853,918 |
-14,652,449,261 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,509,579,008 |
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
2,536,092,728 |
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,026,513,720 |
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
96,904,747,840 |
95,316,542,061 |
93,787,318,334 |
92,365,999,108 |
|
| - Nguyên giá |
141,433,771,297 |
141,433,771,297 |
141,433,771,297 |
141,433,771,297 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,529,023,457 |
-46,117,229,236 |
-47,646,452,963 |
-49,067,772,189 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
710,110,727,757 |
792,582,937,291 |
1,583,057,481,054 |
1,576,338,818,044 |
|
| - Nguyên giá |
865,371,722,010 |
955,937,071,197 |
1,761,439,986,197 |
1,774,648,790,599 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-155,260,994,253 |
-163,354,133,906 |
-178,382,505,143 |
-198,309,972,555 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
498,043,128,956 |
612,467,769,231 |
612,521,769,231 |
613,000,063,028 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
498,043,128,956 |
612,467,769,231 |
612,521,769,231 |
613,000,063,028 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,145,063,535,571 |
1,139,983,311,208 |
977,394,337,340 |
943,348,957,014 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
79,230,350,571 |
74,650,126,208 |
67,613,196,840 |
33,567,816,514 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,066,648,136,584 |
1,066,648,136,584 |
911,396,092,084 |
911,396,092,084 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,614,951,584 |
-1,614,951,584 |
-1,614,951,584 |
-1,614,951,584 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
800,000,000 |
300,000,000 |
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
316,069,311,741 |
371,993,052,435 |
370,278,026,182 |
364,592,277,007 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
268,874,880,406 |
328,169,651,910 |
329,825,656,466 |
327,510,938,101 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
47,194,431,335 |
43,823,400,525 |
40,452,369,716 |
37,081,338,906 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,846,890,655,310 |
11,867,193,508,902 |
13,395,543,366,518 |
13,018,882,846,229 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,381,694,976,924 |
6,400,101,817,788 |
7,900,656,854,166 |
7,523,377,075,252 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
3,801,079,069,785 |
3,766,061,952,435 |
4,383,943,710,601 |
4,114,029,165,458 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
453,247,694,274 |
362,726,036,026 |
771,575,519,079 |
294,766,456,145 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
497,005,003,586 |
644,483,097,182 |
454,226,187,472 |
584,412,473,732 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,141,393,332 |
10,562,041,841 |
27,768,375,828 |
35,359,762,689 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
3,923,096,340 |
3,014,641,238 |
1,123,969,626 |
1,012,746,825 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
374,076,609,960 |
371,961,780,222 |
357,310,041,750 |
371,896,905,310 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
104,241,269,512 |
18,828,500,060 |
126,281,028,613 |
127,641,585,966 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
684,109,627,335 |
679,055,528,520 |
693,910,026,962 |
638,381,663,339 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,609,748,037,725 |
1,632,343,099,625 |
1,908,690,413,550 |
2,017,624,318,291 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,586,337,721 |
43,087,227,721 |
43,058,147,721 |
42,933,253,161 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
2,580,615,907,139 |
2,634,039,865,353 |
3,516,713,143,565 |
3,409,347,909,794 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
145,096,748,450 |
145,096,748,450 |
145,096,748,450 |
145,096,748,450 |
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
86,016,987,675 |
79,263,797,381 |
73,738,438,360 |
72,515,109,805 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
61,856,443,900 |
23,066,684,804 |
836,790,481,433 |
807,676,719,497 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
137,433,905,894 |
144,817,811,119 |
143,070,502,619 |
138,659,784,199 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,066,129,238,381 |
2,158,985,877,202 |
2,230,420,491,180 |
2,158,674,768,286 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
84,082,582,839 |
82,808,946,397 |
87,596,481,523 |
86,724,779,557 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,465,195,678,386 |
5,467,091,691,114 |
5,494,886,512,352 |
5,495,505,770,977 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
5,465,195,678,386 |
5,467,091,691,114 |
5,494,886,512,352 |
5,495,505,770,977 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,305,950,360,000 |
4,305,950,360,000 |
4,305,950,360,000 |
4,305,950,360,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,305,950,360,000 |
4,305,950,360,000 |
4,305,950,360,000 |
4,305,950,360,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
332,633,781,211 |
332,633,781,211 |
332,633,781,211 |
332,633,781,211 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
156,557,329,395 |
156,557,329,395 |
156,557,329,395 |
156,557,329,395 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
398,071,750,365 |
399,580,637,051 |
426,622,287,965 |
426,667,138,856 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
395,126,332,487 |
397,742,155,020 |
395,671,750,365 |
394,471,750,365 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
2,945,417,878 |
1,838,482,031 |
30,950,537,600 |
32,195,388,491 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
247,092,164,893 |
247,479,290,935 |
248,232,461,259 |
248,806,868,993 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,846,890,655,310 |
11,867,193,508,902 |
13,395,543,366,518 |
13,018,882,846,229 |
|