| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,581,336,641 |
23,463,806,777 |
138,750,537,320 |
19,804,619,004 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,581,336,641 |
23,463,806,777 |
138,750,537,320 |
19,804,619,004 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
29,582,008,600 |
21,130,132,903 |
27,096,601,723 |
16,690,917,753 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,999,328,041 |
2,333,673,874 |
111,653,935,597 |
3,113,701,251 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,037,933,866 |
32,744,790,632 |
-25,234,051,713 |
44,518,319,738 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
9,308,582,599 |
8,467,564,921 |
11,384,465,408 |
11,427,410,637 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,266,573,783 |
8,450,453,810 |
7,757,627,484 |
5,573,466,511 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,237,182 |
-119,901,010 |
-117,195,990 |
-62,262,623 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
4,861,111 |
|
5,277,778 |
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,099,477,162 |
3,070,939,324 |
16,961,555,474 |
9,962,263,795 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,384,896,147 |
23,420,059,251 |
57,951,389,234 |
26,180,083,934 |
|
| 12. Thu nhập khác |
103,124,870,956 |
261,838,665 |
168,064,885 |
208,008,387 |
|
| 13. Chi phí khác |
6,134,372,824 |
58,879,822 |
212,310,294 |
5,249,740,496 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,990,498,132 |
202,958,843 |
-44,245,409 |
-5,041,732,109 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,605,601,985 |
23,623,018,094 |
57,907,143,825 |
21,138,351,825 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,548,785,897 |
4,679,859,736 |
9,074,795,978 |
5,590,321,066 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
110,170,769 |
29,858,568 |
-98,076,809 |
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,946,645,319 |
18,913,299,790 |
48,930,424,656 |
15,548,030,759 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,703,739,964 |
18,813,191,185 |
48,922,507,370 |
15,207,659,787 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
242,905,355 |
100,108,605 |
7,917,286 |
340,370,972 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,078 |
314 |
777 |
241 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,078 |
314 |
777 |
241 |
|