MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,581,336,641 23,463,806,777 138,750,537,320 19,804,619,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,581,336,641 23,463,806,777 138,750,537,320 19,804,619,004
4. Giá vốn hàng bán 29,582,008,600 21,130,132,903 27,096,601,723 16,690,917,753
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,999,328,041 2,333,673,874 111,653,935,597 3,113,701,251
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,037,933,866 32,744,790,632 -25,234,051,713 44,518,319,738
7. Chi phí tài chính 9,308,582,599 8,467,564,921 11,384,465,408 11,427,410,637
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,266,573,783 8,450,453,810 7,757,627,484 5,573,466,511
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,237,182 -119,901,010 -117,195,990 -62,262,623
9. Chi phí bán hàng 4,861,111 5,277,778
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,099,477,162 3,070,939,324 16,961,555,474 9,962,263,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,384,896,147 23,420,059,251 57,951,389,234 26,180,083,934
12. Thu nhập khác 103,124,870,956 261,838,665 168,064,885 208,008,387
13. Chi phí khác 6,134,372,824 58,879,822 212,310,294 5,249,740,496
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 96,990,498,132 202,958,843 -44,245,409 -5,041,732,109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 83,605,601,985 23,623,018,094 57,907,143,825 21,138,351,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,548,785,897 4,679,859,736 9,074,795,978 5,590,321,066
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 110,170,769 29,858,568 -98,076,809
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 64,946,645,319 18,913,299,790 48,930,424,656 15,548,030,759
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,703,739,964 18,813,191,185 48,922,507,370 15,207,659,787
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 242,905,355 100,108,605 7,917,286 340,370,972
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,078 314 777 241
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,078 314 777 241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.