| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,066,339,203,613 |
1,941,350,167,506 |
2,129,450,579,237 |
2,233,678,525,684 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,410,162,831 |
181,216,075 |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,063,929,040,782 |
1,941,168,951,431 |
2,129,450,579,237 |
2,233,678,525,684 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
1,781,517,546,920 |
1,620,956,747,674 |
1,838,667,542,617 |
1,867,246,503,125 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
282,411,493,862 |
320,212,203,757 |
290,783,036,620 |
366,432,022,559 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
230,003,533,650 |
233,462,001,736 |
167,556,325,025 |
173,722,438,786 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
41,453,219,438 |
43,500,175,683 |
63,392,258,126 |
45,393,075,715 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,091,367,431 |
32,254,516,856 |
39,102,027,090 |
45,635,199,520 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,904,954,299 |
14,916,097,726 |
3,317,045,302 |
27,981,443,609 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
8,824,117,125 |
3,403,348,580 |
6,834,913,232 |
36,993,620,831 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,397,219,313 |
21,806,899,313 |
24,076,724,673 |
18,292,342,419 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
450,645,425,935 |
499,879,879,643 |
367,352,510,916 |
467,456,865,989 |
|
| 12. Thu nhập khác |
12,145,948,942 |
718,022,746 |
74,121,643,242 |
4,580,513,414 |
|
| 13. Chi phí khác |
731,641,446 |
1,160,535,943 |
12,554,922,255 |
4,005,130,973 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,414,307,496 |
-442,513,197 |
61,566,720,987 |
575,382,441 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
462,059,733,431 |
499,437,366,446 |
428,919,231,903 |
468,032,248,430 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
87,806,715,849 |
97,494,844,255 |
88,427,372,402 |
84,401,417,622 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,458,349,741 |
-357,039,798 |
-1,462,936,853 |
1,901,505,095 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
375,711,367,323 |
402,299,561,989 |
341,954,796,354 |
381,729,325,713 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
317,470,476,031 |
351,436,729,093 |
308,756,601,756 |
365,830,647,806 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
58,240,891,292 |
50,862,832,896 |
33,198,194,598 |
15,898,677,907 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,508 |
1,669 |
1,275 |
1,511 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,508 |
1,669 |
1,275 |
1,511 |
|