MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,066,339,203,613 1,941,350,167,506 2,129,450,579,237 2,233,678,525,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,410,162,831 181,216,075
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,063,929,040,782 1,941,168,951,431 2,129,450,579,237 2,233,678,525,684
4. Giá vốn hàng bán 1,781,517,546,920 1,620,956,747,674 1,838,667,542,617 1,867,246,503,125
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 282,411,493,862 320,212,203,757 290,783,036,620 366,432,022,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính 230,003,533,650 233,462,001,736 167,556,325,025 173,722,438,786
7. Chi phí tài chính 41,453,219,438 43,500,175,683 63,392,258,126 45,393,075,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,091,367,431 32,254,516,856 39,102,027,090 45,635,199,520
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,904,954,299 14,916,097,726 3,317,045,302 27,981,443,609
9. Chi phí bán hàng 8,824,117,125 3,403,348,580 6,834,913,232 36,993,620,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,397,219,313 21,806,899,313 24,076,724,673 18,292,342,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 450,645,425,935 499,879,879,643 367,352,510,916 467,456,865,989
12. Thu nhập khác 12,145,948,942 718,022,746 74,121,643,242 4,580,513,414
13. Chi phí khác 731,641,446 1,160,535,943 12,554,922,255 4,005,130,973
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,414,307,496 -442,513,197 61,566,720,987 575,382,441
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 462,059,733,431 499,437,366,446 428,919,231,903 468,032,248,430
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 87,806,715,849 97,494,844,255 88,427,372,402 84,401,417,622
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,458,349,741 -357,039,798 -1,462,936,853 1,901,505,095
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 375,711,367,323 402,299,561,989 341,954,796,354 381,729,325,713
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 317,470,476,031 351,436,729,093 308,756,601,756 365,830,647,806
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 58,240,891,292 50,862,832,896 33,198,194,598 15,898,677,907
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,508 1,669 1,275 1,511
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,508 1,669 1,275 1,511
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.