1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,441,173,816 |
16,239,734,600 |
18,289,590,897 |
43,968,293,421 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,441,173,816 |
16,239,734,600 |
18,289,590,897 |
43,968,293,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,164,945,055 |
18,884,523,088 |
21,296,754,685 |
33,150,458,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,723,771,239 |
-2,644,788,488 |
-3,007,163,788 |
10,817,835,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,824,613,276 |
3,406,896,336 |
3,375,955,492 |
4,415,787,920 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,756,767,075 |
2,348,461,554 |
2,692,894,213 |
2,217,740,755 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,186,903,914 |
2,348,461,554 |
2,692,894,213 |
2,217,740,755 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
89,211,407 |
35,184,408 |
|
1,993,636,331 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,713,942,710 |
742,089,912 |
1,204,515,499 |
743,439,029 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-30,459,079,155 |
-2,363,628,026 |
-3,528,618,008 |
10,278,807,218 |
|
12. Thu nhập khác |
|
950,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,171,091,647 |
|
1,395,194 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-221,091,647 |
|
-1,395,194 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-30,459,079,155 |
-2,584,719,673 |
-3,528,618,008 |
10,277,412,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
198,880,849 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,060,751,472 |
1,048,655,232 |
1,041,025,674 |
-1,424,516,737 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-32,718,711,476 |
-3,633,374,905 |
-4,569,643,682 |
11,701,928,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-32,576,446,425 |
-3,451,878,151 |
-4,385,150,439 |
11,452,721,503 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-142,265,051 |
-181,496,754 |
-184,493,243 |
249,207,258 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-411 |
-44 |
-55 |
145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|