| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,903,582,923,490 |
10,715,875,678,076 |
11,327,791,230,119 |
11,893,228,364,839 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,716,263,978,038 |
1,374,552,501,065 |
1,499,347,699,595 |
1,894,987,666,219 |
|
| 1. Tiền |
1,358,651,823,569 |
980,692,501,065 |
1,014,392,699,595 |
1,255,072,666,219 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
357,612,154,469 |
393,860,000,000 |
484,955,000,000 |
639,915,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,041,212,274,918 |
2,202,347,274,918 |
2,339,746,205,840 |
2,497,289,048,440 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
172,618,561 |
172,618,561 |
172,618,561 |
172,618,561 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,041,039,656,357 |
2,202,174,656,357 |
2,339,573,587,279 |
2,497,116,429,879 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,185,757,247,488 |
5,011,559,916,755 |
5,328,927,496,194 |
5,561,541,385,835 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,442,491,435,799 |
2,254,955,924,317 |
2,415,204,244,309 |
2,552,580,100,977 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
476,142,020,149 |
395,348,878,981 |
314,626,796,030 |
281,677,133,941 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,172,398,486,840 |
3,234,056,500,635 |
3,383,327,726,875 |
3,351,190,435,194 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,318,099,950,126 |
1,385,448,670,411 |
1,525,618,627,276 |
1,676,932,502,924 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,233,204,280,663 |
-2,268,079,692,826 |
-2,319,679,533,533 |
-2,310,668,422,438 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
1,741,639,447,522 |
1,892,349,121,968 |
1,935,845,926,205 |
1,741,654,243,351 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
1,741,639,447,522 |
1,892,349,121,968 |
1,935,845,926,205 |
1,741,654,243,351 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
218,709,975,524 |
235,066,863,370 |
223,923,902,285 |
197,756,020,994 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,900,606,958 |
35,826,599,041 |
29,999,314,264 |
29,930,698,953 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
170,642,649,018 |
173,237,177,241 |
168,712,015,453 |
142,321,179,556 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,166,719,548 |
26,003,087,088 |
25,212,572,568 |
25,504,142,485 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,575,921,762,258 |
11,201,585,290,631 |
11,357,174,333,633 |
11,292,050,309,260 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,244,238,905,820 |
1,287,829,397,555 |
1,348,162,874,465 |
1,408,652,409,070 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
706,798,461,091 |
748,474,127,737 |
800,207,996,177 |
857,045,054,330 |
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
526,961,104,892 |
530,961,380,981 |
541,786,870,397 |
545,415,986,849 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
10,479,339,837 |
8,393,888,837 |
6,168,007,891 |
6,191,367,891 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
7,069,081,207,734 |
6,935,340,207,350 |
6,767,955,182,565 |
6,644,881,920,226 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
6,995,182,083,653 |
6,865,308,805,510 |
6,700,021,288,867 |
6,579,711,871,081 |
|
| - Nguyên giá |
17,472,894,960,956 |
17,379,807,268,703 |
17,375,768,196,335 |
17,421,909,050,813 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,477,712,877,303 |
-10,514,498,463,193 |
-10,675,746,907,468 |
-10,842,197,179,732 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
64,891,386,463 |
61,095,753,627 |
58,726,185,519 |
56,046,781,000 |
|
| - Nguyên giá |
95,393,691,019 |
95,393,691,019 |
91,876,223,479 |
92,608,742,788 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,502,304,556 |
-34,297,937,392 |
-33,150,037,960 |
-36,561,961,788 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
9,007,737,618 |
8,935,648,213 |
9,207,708,179 |
9,123,268,145 |
|
| - Nguyên giá |
15,392,116,668 |
15,392,116,668 |
15,734,356,668 |
15,856,356,668 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,384,379,050 |
-6,456,468,455 |
-6,526,648,489 |
-6,733,088,523 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
204,941,844,215 |
201,864,256,731 |
208,992,429,015 |
162,639,360,997 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
204,941,844,215 |
201,864,256,731 |
208,992,429,015 |
162,639,360,997 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,845,960,417,981 |
2,554,579,930,777 |
2,782,825,653,241 |
2,829,908,979,452 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,725,525,752,461 |
2,434,000,508,851 |
2,708,934,847,063 |
2,708,387,251,609 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
236,263,182,826 |
236,263,182,826 |
237,332,867,826 |
237,332,867,826 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-116,828,517,306 |
-116,683,760,900 |
-164,442,061,648 |
-116,811,139,983 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
211,699,386,508 |
221,971,498,218 |
249,238,194,347 |
245,967,639,515 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,569,436,311 |
60,657,756,458 |
83,964,509,598 |
80,835,359,920 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,024,312,098 |
27,515,976,491 |
36,936,156,102 |
41,593,243,547 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
31,315,873,985 |
25,939,536,538 |
25,168,788,122 |
25,059,783,728 |
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
93,789,764,114 |
107,858,228,731 |
103,168,740,525 |
98,479,252,320 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,479,504,685,748 |
21,917,460,968,707 |
22,684,965,563,752 |
23,185,278,674,099 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,061,344,628,067 |
12,758,376,137,239 |
13,319,411,883,676 |
13,159,432,827,622 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
8,579,422,855,984 |
8,139,885,419,199 |
8,797,667,761,790 |
8,241,994,892,504 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,180,573,037,143 |
1,158,781,016,261 |
1,218,155,095,797 |
1,049,144,711,841 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
881,758,618,144 |
929,950,930,571 |
907,379,732,706 |
895,000,042,677 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
247,098,214,165 |
199,225,291,774 |
247,577,834,818 |
319,948,865,312 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
151,197,575,983 |
98,399,738,519 |
114,355,775,774 |
107,379,476,389 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,189,887,178,728 |
1,414,552,938,079 |
1,465,564,296,806 |
1,499,388,517,915 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
6,219,181,295 |
13,098,078,451 |
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
216,671,514,532 |
141,198,124,170 |
130,653,831,963 |
154,329,858,003 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,165,501,791,368 |
1,225,854,028,164 |
1,574,082,429,476 |
1,267,847,781,562 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,507,752,431,827 |
2,933,129,518,782 |
3,075,942,540,307 |
2,886,791,553,910 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,982,494,094 |
38,793,832,879 |
57,737,042,848 |
49,066,006,444 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
4,481,921,772,083 |
4,618,490,718,040 |
4,521,744,121,886 |
4,917,437,935,118 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
287,867,315,834 |
306,717,317,879 |
286,531,676,065 |
296,720,448,742 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
2,389,750,380 |
2,389,750,380 |
2,389,750,380 |
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
532,854,304,843 |
532,854,304,843 |
532,854,304,843 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
91,160,583,537 |
90,575,843,563 |
79,910,249,593 |
79,329,723,258 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
251,502,974,437 |
79,746,681,626 |
80,624,080,534 |
349,913,617,754 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,655,236,434,247 |
3,404,093,487,903 |
3,336,754,891,154 |
3,439,158,226,698 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
196,154,464,028 |
202,113,331,846 |
202,679,169,317 |
216,974,981,465 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
96,881,978 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,418,160,057,681 |
9,159,084,831,468 |
9,365,553,680,076 |
10,025,845,846,420 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
9,418,125,462,084 |
9,159,050,235,871 |
9,365,519,084,479 |
10,025,811,250,823 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,615,683,251 |
114,555,713,822 |
114,555,713,822 |
114,555,713,822 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,333,971,248 |
16,333,971,248 |
16,333,971,248 |
16,333,971,248 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-975,375,230,342 |
-975,375,230,342 |
-975,375,230,342 |
-975,375,230,342 |
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,431,895,141,623 |
1,431,895,141,623 |
1,513,555,095,487 |
1,513,555,095,487 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,970,220,952,995 |
1,690,475,894,152 |
1,967,614,627,976 |
2,476,295,972,215 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,223,617,130,204 |
1,643,508,643,933 |
1,647,941,636,636 |
1,844,470,776,542 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
746,603,822,791 |
46,967,250,219 |
319,672,991,340 |
631,825,195,673 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
9,749,706 |
9,749,706 |
9,749,706 |
9,749,706 |
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,358,255,957,859 |
2,378,985,759,918 |
2,226,655,920,838 |
2,378,266,742,943 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,479,504,685,748 |
21,917,460,968,707 |
22,684,965,563,752 |
23,185,278,674,042 |
|