MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,903,582,923,490 10,715,875,678,076 11,327,791,230,119 11,893,228,364,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,716,263,978,038 1,374,552,501,065 1,499,347,699,595 1,894,987,666,219
1. Tiền 1,358,651,823,569 980,692,501,065 1,014,392,699,595 1,255,072,666,219
2. Các khoản tương đương tiền 357,612,154,469 393,860,000,000 484,955,000,000 639,915,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,041,212,274,918 2,202,347,274,918 2,339,746,205,840 2,497,289,048,440
1. Chứng khoán kinh doanh 172,618,561 172,618,561 172,618,561 172,618,561
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,041,039,656,357 2,202,174,656,357 2,339,573,587,279 2,497,116,429,879
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,185,757,247,488 5,011,559,916,755 5,328,927,496,194 5,561,541,385,835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,442,491,435,799 2,254,955,924,317 2,415,204,244,309 2,552,580,100,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 476,142,020,149 395,348,878,981 314,626,796,030 281,677,133,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,172,398,486,840 3,234,056,500,635 3,383,327,726,875 3,351,190,435,194
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,318,099,950,126 1,385,448,670,411 1,525,618,627,276 1,676,932,502,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,233,204,280,663 -2,268,079,692,826 -2,319,679,533,533 -2,310,668,422,438
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237
IV. Hàng tồn kho 1,741,639,447,522 1,892,349,121,968 1,935,845,926,205 1,741,654,243,351
1. Hàng tồn kho 1,741,639,447,522 1,892,349,121,968 1,935,845,926,205 1,741,654,243,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 218,709,975,524 235,066,863,370 223,923,902,285 197,756,020,994
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,900,606,958 35,826,599,041 29,999,314,264 29,930,698,953
2. Thuế GTGT được khấu trừ 170,642,649,018 173,237,177,241 168,712,015,453 142,321,179,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,166,719,548 26,003,087,088 25,212,572,568 25,504,142,485
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,575,921,762,258 11,201,585,290,631 11,357,174,333,633 11,292,050,309,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,244,238,905,820 1,287,829,397,555 1,348,162,874,465 1,408,652,409,070
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 706,798,461,091 748,474,127,737 800,207,996,177 857,045,054,330
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 526,961,104,892 530,961,380,981 541,786,870,397 545,415,986,849
6. Phải thu dài hạn khác 10,479,339,837 8,393,888,837 6,168,007,891 6,191,367,891
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,069,081,207,734 6,935,340,207,350 6,767,955,182,565 6,644,881,920,226
1. Tài sản cố định hữu hình 6,995,182,083,653 6,865,308,805,510 6,700,021,288,867 6,579,711,871,081
- Nguyên giá 17,472,894,960,956 17,379,807,268,703 17,375,768,196,335 17,421,909,050,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,477,712,877,303 -10,514,498,463,193 -10,675,746,907,468 -10,842,197,179,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính 64,891,386,463 61,095,753,627 58,726,185,519 56,046,781,000
- Nguyên giá 95,393,691,019 95,393,691,019 91,876,223,479 92,608,742,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,502,304,556 -34,297,937,392 -33,150,037,960 -36,561,961,788
3. Tài sản cố định vô hình 9,007,737,618 8,935,648,213 9,207,708,179 9,123,268,145
- Nguyên giá 15,392,116,668 15,392,116,668 15,734,356,668 15,856,356,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,384,379,050 -6,456,468,455 -6,526,648,489 -6,733,088,523
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 204,941,844,215 201,864,256,731 208,992,429,015 162,639,360,997
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 204,941,844,215 201,864,256,731 208,992,429,015 162,639,360,997
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,845,960,417,981 2,554,579,930,777 2,782,825,653,241 2,829,908,979,452
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,725,525,752,461 2,434,000,508,851 2,708,934,847,063 2,708,387,251,609
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 236,263,182,826 236,263,182,826 237,332,867,826 237,332,867,826
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -116,828,517,306 -116,683,760,900 -164,442,061,648 -116,811,139,983
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 211,699,386,508 221,971,498,218 249,238,194,347 245,967,639,515
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,569,436,311 60,657,756,458 83,964,509,598 80,835,359,920
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,024,312,098 27,515,976,491 36,936,156,102 41,593,243,547
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 31,315,873,985 25,939,536,538 25,168,788,122 25,059,783,728
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 93,789,764,114 107,858,228,731 103,168,740,525 98,479,252,320
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,479,504,685,748 21,917,460,968,707 22,684,965,563,752 23,185,278,674,099
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,061,344,628,067 12,758,376,137,239 13,319,411,883,676 13,159,432,827,622
I. Nợ ngắn hạn 8,579,422,855,984 8,139,885,419,199 8,797,667,761,790 8,241,994,892,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,180,573,037,143 1,158,781,016,261 1,218,155,095,797 1,049,144,711,841
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 881,758,618,144 929,950,930,571 907,379,732,706 895,000,042,677
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 247,098,214,165 199,225,291,774 247,577,834,818 319,948,865,312
4. Phải trả người lao động 151,197,575,983 98,399,738,519 114,355,775,774 107,379,476,389
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,189,887,178,728 1,414,552,938,079 1,465,564,296,806 1,499,388,517,915
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 6,219,181,295 13,098,078,451
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 216,671,514,532 141,198,124,170 130,653,831,963 154,329,858,003
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,165,501,791,368 1,225,854,028,164 1,574,082,429,476 1,267,847,781,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,507,752,431,827 2,933,129,518,782 3,075,942,540,307 2,886,791,553,910
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,982,494,094 38,793,832,879 57,737,042,848 49,066,006,444
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,481,921,772,083 4,618,490,718,040 4,521,744,121,886 4,917,437,935,118
1. Phải trả người bán dài hạn 287,867,315,834 306,717,317,879 286,531,676,065 296,720,448,742
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,389,750,380 2,389,750,380 2,389,750,380
3. Chi phí phải trả dài hạn 532,854,304,843 532,854,304,843 532,854,304,843
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 91,160,583,537 90,575,843,563 79,910,249,593 79,329,723,258
7. Phải trả dài hạn khác 251,502,974,437 79,746,681,626 80,624,080,534 349,913,617,754
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,655,236,434,247 3,404,093,487,903 3,336,754,891,154 3,439,158,226,698
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 196,154,464,028 202,113,331,846 202,679,169,317 216,974,981,465
12. Dự phòng phải trả dài hạn 96,881,978
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,418,160,057,681 9,159,084,831,468 9,365,553,680,076 10,025,845,846,420
I. Vốn chủ sở hữu 9,418,125,462,084 9,159,050,235,871 9,365,519,084,479 10,025,811,250,823
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,615,683,251 114,555,713,822 114,555,713,822 114,555,713,822
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,333,971,248 16,333,971,248 16,333,971,248 16,333,971,248
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -975,375,230,342 -975,375,230,342 -975,375,230,342 -975,375,230,342
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,431,895,141,623 1,431,895,141,623 1,513,555,095,487 1,513,555,095,487
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,970,220,952,995 1,690,475,894,152 1,967,614,627,976 2,476,295,972,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,223,617,130,204 1,643,508,643,933 1,647,941,636,636 1,844,470,776,542
- LNST chưa phân phối kỳ này 746,603,822,791 46,967,250,219 319,672,991,340 631,825,195,673
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,749,706 9,749,706 9,749,706 9,749,706
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,358,255,957,859 2,378,985,759,918 2,226,655,920,838 2,378,266,742,943
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,479,504,685,748 21,917,460,968,707 22,684,965,563,752 23,185,278,674,042
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.