MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 583,151,116,214 658,634,256,114 599,320,766,216 666,282,610,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,421,989,080 107,665,995,286 114,279,242,980 128,162,564,135
1. Tiền 34,484,256,492 82,062,018,369 88,405,235,337 76,915,252,660
2. Các khoản tương đương tiền 64,937,732,588 25,603,976,917 25,874,007,643 51,247,311,475
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,600,000,000 40,478,360,548 40,478,360,548
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,600,000,000 40,478,360,548 40,478,360,548
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,424,377,635 181,301,671,515 142,697,661,709 157,222,284,028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,050,433,156 170,804,754,630 131,835,597,797 143,766,294,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,802,516,720 7,691,517,985 7,972,625,598 10,244,105,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,571,427,759 2,805,398,900 2,889,438,314 3,211,883,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,887,524,249 321,923,828,725 289,268,866,156 322,458,525,973
1. Hàng tồn kho 248,887,524,249 321,923,828,725 289,268,866,156 322,458,525,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,417,225,250 8,142,760,588 12,596,634,823 17,960,875,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,276,637,504 1,572,975,601 1,423,462,114 1,022,086,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,140,587,746 6,569,784,987 11,173,172,709 16,938,789,543
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,936,415,246 165,399,236,310 155,270,848,463 167,735,655,955
I. Các khoản phải thu dài hạn 343,000,000 339,000,000 339,000,000 349,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 343,000,000 339,000,000 339,000,000 349,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,825,527,897 109,474,784,445 108,269,199,693 114,974,818,227
1. Tài sản cố định hữu hình 104,389,956,897 104,039,213,445 102,833,628,693 109,539,247,227
- Nguyên giá 225,811,988,587 229,690,188,587 233,554,334,307 244,602,979,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,422,031,690 -125,650,975,142 -130,720,705,614 -135,063,731,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,435,571,000 5,435,571,000 5,435,571,000 5,435,571,000
- Nguyên giá 5,660,571,000 5,660,571,000 5,660,571,000 5,660,571,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,000,000 -225,000,000 -225,000,000 -225,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,973,837,790 4,581,726,513 275,613,889 15,684,133,755
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,973,837,790 4,581,726,513 275,613,889 15,684,133,755
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,794,049,559 51,003,725,352 46,387,034,881 36,727,703,973
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,794,049,559 51,003,725,352 46,387,034,881 36,727,703,973
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 752,087,531,460 824,033,492,424 754,591,614,679 834,018,266,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 387,454,336,692 445,106,849,134 356,113,751,083 465,174,613,678
I. Nợ ngắn hạn 387,454,336,692 445,106,849,134 356,113,751,083 465,174,613,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 140,196,368,395 165,584,182,618 114,523,934,736 137,786,893,253
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 239,025,854 260,080,813 9,603,723,479 1,683,756,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,230,810,311 1,322,096,472 1,869,670,676 1,125,142,824
4. Phải trả người lao động 32,512,126,722 60,954,938,185 22,629,225,442 36,544,840,548
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,228,769,487 20,622,965,189 9,540,859,350 23,610,135,389
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,602,577,401 5,930,349,272 5,715,831,014 46,578,136,692
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,042,695,062 183,352,833,967 188,707,430,470 208,997,377,116
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,401,963,460 7,079,402,618 3,523,075,916 8,848,331,717
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 364,633,194,768 378,926,643,290 398,477,863,596 368,843,652,829
I. Vốn chủ sở hữu 364,631,805,674 378,925,254,196 398,476,474,502 368,842,263,735
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,350,161,370 3,350,161,370 3,350,161,370 3,350,161,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,498,553,960 78,638,780,451 78,700,863,295 91,125,767,314
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,783,090,344 66,936,312,375 86,425,449,837 44,366,335,051
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,975,680,914 4,575,680,914 66,586,632,546 2,826,780,989
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,807,409,430 62,360,631,461 19,838,817,291 41,539,554,062
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,389,094 1,389,094 1,389,094 1,389,094
1. Nguồn kinh phí 1,389,094 1,389,094 1,389,094 1,389,094
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 752,087,531,460 824,033,492,424 754,591,614,679 834,018,266,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.