| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
583,151,116,214 |
658,634,256,114 |
599,320,766,216 |
666,282,610,552 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,421,989,080 |
107,665,995,286 |
114,279,242,980 |
128,162,564,135 |
|
| 1. Tiền |
34,484,256,492 |
82,062,018,369 |
88,405,235,337 |
76,915,252,660 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
64,937,732,588 |
25,603,976,917 |
25,874,007,643 |
51,247,311,475 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
39,600,000,000 |
40,478,360,548 |
40,478,360,548 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
39,600,000,000 |
40,478,360,548 |
40,478,360,548 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,424,377,635 |
181,301,671,515 |
142,697,661,709 |
157,222,284,028 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
215,050,433,156 |
170,804,754,630 |
131,835,597,797 |
143,766,294,843 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,802,516,720 |
7,691,517,985 |
7,972,625,598 |
10,244,105,199 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,571,427,759 |
2,805,398,900 |
2,889,438,314 |
3,211,883,986 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
248,887,524,249 |
321,923,828,725 |
289,268,866,156 |
322,458,525,973 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
248,887,524,249 |
321,923,828,725 |
289,268,866,156 |
322,458,525,973 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,417,225,250 |
8,142,760,588 |
12,596,634,823 |
17,960,875,868 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,276,637,504 |
1,572,975,601 |
1,423,462,114 |
1,022,086,325 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,140,587,746 |
6,569,784,987 |
11,173,172,709 |
16,938,789,543 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,936,415,246 |
165,399,236,310 |
155,270,848,463 |
167,735,655,955 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
343,000,000 |
339,000,000 |
339,000,000 |
349,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
343,000,000 |
339,000,000 |
339,000,000 |
349,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
109,825,527,897 |
109,474,784,445 |
108,269,199,693 |
114,974,818,227 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
104,389,956,897 |
104,039,213,445 |
102,833,628,693 |
109,539,247,227 |
|
| - Nguyên giá |
225,811,988,587 |
229,690,188,587 |
233,554,334,307 |
244,602,979,092 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,422,031,690 |
-125,650,975,142 |
-130,720,705,614 |
-135,063,731,865 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
5,435,571,000 |
5,435,571,000 |
5,435,571,000 |
5,435,571,000 |
|
| - Nguyên giá |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,000,000 |
-225,000,000 |
-225,000,000 |
-225,000,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,973,837,790 |
4,581,726,513 |
275,613,889 |
15,684,133,755 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,973,837,790 |
4,581,726,513 |
275,613,889 |
15,684,133,755 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
52,794,049,559 |
51,003,725,352 |
46,387,034,881 |
36,727,703,973 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,794,049,559 |
51,003,725,352 |
46,387,034,881 |
36,727,703,973 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
752,087,531,460 |
824,033,492,424 |
754,591,614,679 |
834,018,266,507 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
387,454,336,692 |
445,106,849,134 |
356,113,751,083 |
465,174,613,678 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
387,454,336,692 |
445,106,849,134 |
356,113,751,083 |
465,174,613,678 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
140,196,368,395 |
165,584,182,618 |
114,523,934,736 |
137,786,893,253 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
239,025,854 |
260,080,813 |
9,603,723,479 |
1,683,756,139 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,230,810,311 |
1,322,096,472 |
1,869,670,676 |
1,125,142,824 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
32,512,126,722 |
60,954,938,185 |
22,629,225,442 |
36,544,840,548 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,228,769,487 |
20,622,965,189 |
9,540,859,350 |
23,610,135,389 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,602,577,401 |
5,930,349,272 |
5,715,831,014 |
46,578,136,692 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,042,695,062 |
183,352,833,967 |
188,707,430,470 |
208,997,377,116 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,401,963,460 |
7,079,402,618 |
3,523,075,916 |
8,848,331,717 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
364,633,194,768 |
378,926,643,290 |
398,477,863,596 |
368,843,652,829 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
364,631,805,674 |
378,925,254,196 |
398,476,474,502 |
368,842,263,735 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,498,553,960 |
78,638,780,451 |
78,700,863,295 |
91,125,767,314 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,783,090,344 |
66,936,312,375 |
86,425,449,837 |
44,366,335,051 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,975,680,914 |
4,575,680,914 |
66,586,632,546 |
2,826,780,989 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
47,807,409,430 |
62,360,631,461 |
19,838,817,291 |
41,539,554,062 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,389,094 |
1,389,094 |
1,389,094 |
1,389,094 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
1,389,094 |
1,389,094 |
1,389,094 |
1,389,094 |
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
752,087,531,460 |
824,033,492,424 |
754,591,614,679 |
834,018,266,507 |
|