TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
638,196,128,380 |
565,034,336,347 |
|
713,319,851,118 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,302,483,590 |
31,444,660,848 |
|
229,617,224,774 |
|
1. Tiền |
13,937,483,590 |
21,444,660,848 |
|
56,617,224,774 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,365,000,000 |
10,000,000,000 |
|
173,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
223,614,397,881 |
277,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
223,614,397,881 |
277,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,955,209,577 |
40,254,501,535 |
|
60,588,495,312 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,713,620,480 |
27,865,665,264 |
|
50,831,466,709 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,921,070,177 |
7,167,329,176 |
|
8,211,626,508 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,396,362,581 |
6,297,350,756 |
|
2,621,398,424 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,075,996,329 |
-1,075,996,329 |
|
-1,075,996,329 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
152,668 |
152,668 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
213,590,692,531 |
213,087,695,167 |
|
218,898,112,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
213,590,692,531 |
213,087,695,167 |
|
218,898,112,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,733,344,801 |
3,247,478,797 |
|
4,216,018,965 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,090,875,460 |
3,081,164,367 |
|
4,160,973,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
76,036,806 |
160,535,391 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
566,432,535 |
5,779,039 |
|
55,045,676 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
378,370,601,329 |
369,480,500,306 |
|
364,606,617,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
313,485,914,251 |
303,878,107,926 |
|
293,583,297,552 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
312,145,595,967 |
302,647,197,512 |
|
289,348,690,133 |
|
- Nguyên giá |
1,559,595,458,028 |
1,562,633,541,398 |
|
1,574,370,917,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,247,449,862,061 |
-1,259,986,343,886 |
|
-1,285,022,227,712 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,340,318,284 |
1,230,910,414 |
|
4,234,607,419 |
|
- Nguyên giá |
2,396,636,190 |
2,342,169,228 |
|
5,705,069,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,056,317,906 |
-1,111,258,814 |
|
-1,470,462,055 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,468,024,160 |
6,378,203,874 |
|
6,205,781,922 |
|
- Nguyên giá |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
|
9,795,838,071 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,327,813,911 |
-3,417,634,197 |
|
-3,590,056,149 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
215,135,327 |
1,348,092,665 |
|
2,532,246,964 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
215,135,327 |
1,348,092,665 |
|
2,532,246,964 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
975,860,000 |
975,860,000 |
|
975,860,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
975,860,000 |
975,860,000 |
|
975,860,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,225,667,591 |
56,900,235,841 |
|
61,309,430,874 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,214,635,057 |
54,889,203,307 |
|
59,298,398,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,011,032,534 |
2,011,032,534 |
|
2,011,032,534 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,016,566,729,709 |
934,514,836,653 |
|
1,077,926,468,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
418,188,480,601 |
312,522,846,770 |
|
473,037,128,174 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
400,972,817,929 |
294,929,678,353 |
|
454,349,298,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,269,455,761 |
45,357,669,013 |
|
45,836,153,210 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,492,102,865 |
2,714,855,920 |
|
3,974,554,064 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
153,315,496,997 |
113,555,868,864 |
|
174,500,274,233 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,862,629,576 |
18,376,228,667 |
|
31,536,272,476 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,816,562,421 |
17,373,960,631 |
|
17,888,282,177 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,026,790,503 |
23,069,754,590 |
|
82,346,086,490 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
129,000,000,000 |
81,490,360,270 |
|
95,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,189,779,806 |
-7,009,019,602 |
|
3,267,676,001 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,215,662,672 |
17,593,168,417 |
|
18,687,829,523 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,575,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,007,500,000 |
8,418,305,000 |
|
8,028,905,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,208,162,672 |
9,174,863,417 |
|
9,083,924,523 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
598,378,249,108 |
621,991,989,883 |
|
604,889,340,256 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
598,378,249,108 |
621,991,989,883 |
|
604,889,340,256 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,234,693 |
12,234,693 |
|
12,234,693 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,364,593,485 |
104,364,593,485 |
|
111,854,172,485 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,534,940,930 |
219,148,681,705 |
|
194,556,453,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
150,206,621,946 |
195,534,940,930 |
|
163,206,403,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,328,318,984 |
23,613,740,775 |
|
31,350,049,148 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,016,566,729,709 |
934,514,836,653 |
|
1,077,926,468,430 |
|