| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,177,254,858,041 |
1,847,325,542,135 |
1,953,316,882,927 |
1,571,867,071,772 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
325,552,652 |
564,247,650 |
194,327,300 |
632,261,200 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,176,929,305,389 |
1,846,761,294,485 |
1,953,122,555,627 |
1,571,234,810,572 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
2,185,986,084,834 |
1,804,040,621,985 |
2,000,267,922,980 |
1,573,432,749,709 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-9,056,779,445 |
42,720,672,500 |
-47,145,367,353 |
-2,197,939,137 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,891,335,293 |
5,704,399,258 |
8,461,471,746 |
5,865,140,261 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
65,751,530,290 |
20,085,047,577 |
67,926,608,704 |
36,999,463,443 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,596,289,063 |
44,052,936,105 |
30,150,956,339 |
36,836,591,223 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,280,332,854 |
-3,586,950,000 |
862,087,306 |
-1,900,556,188 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
20,688,098,114 |
17,909,480,908 |
19,123,601,567 |
16,607,840,513 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
146,296,423,919 |
22,984,880,174 |
65,826,910,645 |
29,729,451,606 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-242,181,829,329 |
-16,141,286,901 |
-190,698,929,217 |
-81,570,110,626 |
|
| 12. Thu nhập khác |
8,191,507,885 |
21,736,814,878 |
322,777,590,291 |
8,140,476,940 |
|
| 13. Chi phí khác |
59,425,705,119 |
5,095,340,937 |
153,127,854,122 |
7,752,481,540 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-51,234,197,234 |
16,641,473,941 |
169,649,736,169 |
387,995,400 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-293,416,026,563 |
500,187,040 |
-21,049,193,048 |
-81,182,115,226 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
22,591,155,975 |
-3,359,942,988 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
96,036,320 |
373,383,280 |
-305,069,490 |
10,850,290 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-293,512,062,883 |
126,803,760 |
-43,335,279,533 |
-77,833,022,528 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-291,545,925,568 |
1,887,539,315 |
-66,418,802,246 |
-76,141,218,494 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,966,137,315 |
-1,760,735,555 |
23,083,522,713 |
-1,691,804,034 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,961 |
26 |
-902 |
-1,034 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|