MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,177,254,858,041 1,847,325,542,135 1,953,316,882,927 1,571,867,071,772
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 325,552,652 564,247,650 194,327,300 632,261,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,176,929,305,389 1,846,761,294,485 1,953,122,555,627 1,571,234,810,572
4. Giá vốn hàng bán 2,185,986,084,834 1,804,040,621,985 2,000,267,922,980 1,573,432,749,709
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -9,056,779,445 42,720,672,500 -47,145,367,353 -2,197,939,137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,891,335,293 5,704,399,258 8,461,471,746 5,865,140,261
7. Chi phí tài chính 65,751,530,290 20,085,047,577 67,926,608,704 36,999,463,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay 41,596,289,063 44,052,936,105 30,150,956,339 36,836,591,223
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,280,332,854 -3,586,950,000 862,087,306 -1,900,556,188
9. Chi phí bán hàng 20,688,098,114 17,909,480,908 19,123,601,567 16,607,840,513
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 146,296,423,919 22,984,880,174 65,826,910,645 29,729,451,606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -242,181,829,329 -16,141,286,901 -190,698,929,217 -81,570,110,626
12. Thu nhập khác 8,191,507,885 21,736,814,878 322,777,590,291 8,140,476,940
13. Chi phí khác 59,425,705,119 5,095,340,937 153,127,854,122 7,752,481,540
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -51,234,197,234 16,641,473,941 169,649,736,169 387,995,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -293,416,026,563 500,187,040 -21,049,193,048 -81,182,115,226
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,591,155,975 -3,359,942,988
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 96,036,320 373,383,280 -305,069,490 10,850,290
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -293,512,062,883 126,803,760 -43,335,279,533 -77,833,022,528
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -291,545,925,568 1,887,539,315 -66,418,802,246 -76,141,218,494
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,966,137,315 -1,760,735,555 23,083,522,713 -1,691,804,034
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,961 26 -902 -1,034
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.