| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,375,868,211 |
190,374,201,014 |
203,577,598,068 |
222,087,564,368 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
171,044,358 |
|
6,681,305 |
1,800,720 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,204,823,853 |
190,374,201,014 |
203,570,916,763 |
222,085,763,648 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
190,066,280,854 |
175,832,218,037 |
184,339,917,103 |
204,071,146,839 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,138,542,999 |
14,541,982,977 |
19,230,999,660 |
18,014,616,809 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,298,017,799 |
2,543,358,242 |
812,609,902 |
2,690,601,008 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
4,671,676,131 |
5,187,980,442 |
3,511,661,715 |
2,300,415,987 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,370,374,599 |
3,068,456,284 |
2,894,448,375 |
2,300,415,987 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
4,047,941,811 |
3,661,106,825 |
3,894,916,716 |
4,150,910,397 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,997,076,489 |
9,244,429,151 |
10,049,190,783 |
10,043,143,113 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,719,866,367 |
-1,008,175,199 |
2,587,840,348 |
4,210,748,320 |
|
| 12. Thu nhập khác |
59,392,372 |
153,877,695 |
5,185,758 |
58,868,910 |
|
| 13. Chi phí khác |
152,605,012 |
777,263 |
159,780,225 |
345,562,832 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-93,212,640 |
153,100,432 |
-154,594,467 |
-286,693,922 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,626,653,727 |
-855,074,767 |
2,433,245,881 |
3,924,054,398 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
803,822,078 |
|
570,421,000 |
575,608,227 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,822,831,649 |
-855,074,767 |
1,862,824,881 |
3,348,446,171 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,822,831,649 |
-855,074,767 |
1,862,824,881 |
3,348,446,171 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|