MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 211,375,868,211 190,374,201,014 203,577,598,068 222,087,564,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 171,044,358 6,681,305 1,800,720
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 211,204,823,853 190,374,201,014 203,570,916,763 222,085,763,648
4. Giá vốn hàng bán 190,066,280,854 175,832,218,037 184,339,917,103 204,071,146,839
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,138,542,999 14,541,982,977 19,230,999,660 18,014,616,809
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,298,017,799 2,543,358,242 812,609,902 2,690,601,008
7. Chi phí tài chính 4,671,676,131 5,187,980,442 3,511,661,715 2,300,415,987
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,370,374,599 3,068,456,284 2,894,448,375 2,300,415,987
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,047,941,811 3,661,106,825 3,894,916,716 4,150,910,397
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,997,076,489 9,244,429,151 10,049,190,783 10,043,143,113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,719,866,367 -1,008,175,199 2,587,840,348 4,210,748,320
12. Thu nhập khác 59,392,372 153,877,695 5,185,758 58,868,910
13. Chi phí khác 152,605,012 777,263 159,780,225 345,562,832
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -93,212,640 153,100,432 -154,594,467 -286,693,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,626,653,727 -855,074,767 2,433,245,881 3,924,054,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 803,822,078 570,421,000 575,608,227
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,822,831,649 -855,074,767 1,862,824,881 3,348,446,171
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,822,831,649 -855,074,767 1,862,824,881 3,348,446,171
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.