MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,158,256,816 93,385,477,026 81,503,161,733 72,658,370,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,223,870,362 2,817,138,369 8,417,796,422 3,634,192,069
1. Tiền 6,223,870,362 2,817,138,369 8,417,796,422 3,634,192,069
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,977,733,241 71,673,994,920 53,038,374,325 39,751,225,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,139,229,652 64,404,298,634 45,351,690,227 38,423,092,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,152,777,278 11,471,089,086 11,913,338,100 2,812,516,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,296,140,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,849,542,511 31,000,000 34,220,000 2,776,490,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,459,956,200 -4,232,392,800 -4,260,874,002 -4,260,874,002
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,991,624,076 17,998,747,385 19,056,219,346 26,882,622,407
1. Hàng tồn kho 36,531,624,076 17,998,747,385 19,056,219,346 26,882,622,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,540,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,965,029,137 895,596,352 990,771,640 2,390,330,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 166,848,786 35,636,120 93,406,372 140,735,521
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,798,180,351 859,960,232 891,327,693 2,249,594,573
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,037,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 566,654,265,966 644,724,243,872 675,461,447,840 696,712,612,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,000,000 175,000,000 175,000,000 175,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 40,000,000 40,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 115,000,000 175,000,000 135,000,000 135,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,697,902,800 4,537,209,624 6,759,682,272 5,803,502,996
1. Tài sản cố định hữu hình 5,697,902,800 4,537,209,624 5,603,647,334 4,647,468,058
- Nguyên giá 10,443,912,469 11,642,111,287 10,046,903,390 10,046,903,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,746,009,669 -7,104,901,663 -4,443,256,056 -5,399,435,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,156,034,938 1,156,034,938
- Nguyên giá 1,540,000,000 1,540,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -383,965,062 -383,965,062
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,392,026,448 20,192,026,448 20,192,026,448 28,547,456,296
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,392,026,448 20,192,026,448 20,192,026,448 28,547,456,296
V. Đầu tư tài chính dài hạn 532,246,458,034 618,627,828,523 647,158,922,937 661,000,429,806
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 321,290,000,000 391,300,000,000 624,597,774,509 639,571,870,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 223,131,000,000 228,231,000,000 24,004,000,000 23,880,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,174,541,966 -903,171,477 -1,442,851,572 -2,451,440,194
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,202,878,684 1,192,179,277 1,175,816,183 1,186,223,687
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,202,878,684 1,192,179,277 1,175,816,183 1,186,223,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 673,812,522,782 738,109,720,898 756,964,609,573 769,370,983,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,828,041,549 72,318,057,633 92,172,717,711 108,812,938,273
I. Nợ ngắn hạn 57,828,041,549 72,318,057,633 89,877,741,522 106,517,962,084
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,353,934,914 26,533,066,206 11,879,717,988 18,897,695,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,282,971,555 1,380,750,000 5,908,700,408 16,711,895,281
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,339,786 393,211,578 1,347,013,214 945,526,610
4. Phải trả người lao động 1,889,024,922 1,790,887,078 416,838,211 1,140,981,729
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,484,932 128,355,234 579,323,837
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,374,879,119 15,869,721,440 1,077,905,880 21,946,093,323
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,826,916,666 26,135,961,812 69,064,236,000 46,241,471,426
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,974,587 54,974,587 54,974,587 54,974,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,294,976,189 2,294,976,189
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,294,976,189 2,294,976,189
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 615,984,481,233 665,791,663,265 664,791,891,862 660,558,044,799
I. Vốn chủ sở hữu 615,984,481,233 665,791,663,265 664,791,891,862 660,558,044,799
1. Vốn góp của chủ sở hữu 431,999,740,000 431,999,740,000 431,999,740,000 431,999,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 431,999,740,000 431,999,740,000 431,999,740,000 431,999,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,750,000 -193,750,000 -193,750,000 -193,750,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 175,841,643,105 225,221,577,029 224,345,836,273 225,888,947,488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 194,024,695,283 194,024,695,283 224,336,468,593 224,336,468,593
- LNST chưa phân phối kỳ này -18,183,052,178 31,196,881,746 9,367,680 1,552,478,895
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,473,740,817 5,900,988,925 5,776,958,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 673,812,522,782 738,109,720,898 756,964,609,573 769,370,983,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.