| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,158,256,816 |
93,385,477,026 |
81,503,161,733 |
72,658,370,287 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,223,870,362 |
2,817,138,369 |
8,417,796,422 |
3,634,192,069 |
|
| 1. Tiền |
6,223,870,362 |
2,817,138,369 |
8,417,796,422 |
3,634,192,069 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,977,733,241 |
71,673,994,920 |
53,038,374,325 |
39,751,225,717 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,139,229,652 |
64,404,298,634 |
45,351,690,227 |
38,423,092,840 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,152,777,278 |
11,471,089,086 |
11,913,338,100 |
2,812,516,075 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,296,140,000 |
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,849,542,511 |
31,000,000 |
34,220,000 |
2,776,490,804 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,459,956,200 |
-4,232,392,800 |
-4,260,874,002 |
-4,260,874,002 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
34,991,624,076 |
17,998,747,385 |
19,056,219,346 |
26,882,622,407 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
36,531,624,076 |
17,998,747,385 |
19,056,219,346 |
26,882,622,407 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,540,000,000 |
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,965,029,137 |
895,596,352 |
990,771,640 |
2,390,330,094 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
166,848,786 |
35,636,120 |
93,406,372 |
140,735,521 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,798,180,351 |
859,960,232 |
891,327,693 |
2,249,594,573 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
6,037,575 |
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
566,654,265,966 |
644,724,243,872 |
675,461,447,840 |
696,712,612,785 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
115,000,000 |
175,000,000 |
175,000,000 |
175,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
40,000,000 |
40,000,000 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
115,000,000 |
175,000,000 |
135,000,000 |
135,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
5,697,902,800 |
4,537,209,624 |
6,759,682,272 |
5,803,502,996 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
5,697,902,800 |
4,537,209,624 |
5,603,647,334 |
4,647,468,058 |
|
| - Nguyên giá |
10,443,912,469 |
11,642,111,287 |
10,046,903,390 |
10,046,903,390 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,746,009,669 |
-7,104,901,663 |
-4,443,256,056 |
-5,399,435,332 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,156,034,938 |
1,156,034,938 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-383,965,062 |
-383,965,062 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,392,026,448 |
20,192,026,448 |
20,192,026,448 |
28,547,456,296 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,392,026,448 |
20,192,026,448 |
20,192,026,448 |
28,547,456,296 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
532,246,458,034 |
618,627,828,523 |
647,158,922,937 |
661,000,429,806 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
321,290,000,000 |
391,300,000,000 |
624,597,774,509 |
639,571,870,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
223,131,000,000 |
228,231,000,000 |
24,004,000,000 |
23,880,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,174,541,966 |
-903,171,477 |
-1,442,851,572 |
-2,451,440,194 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
1,202,878,684 |
1,192,179,277 |
1,175,816,183 |
1,186,223,687 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,202,878,684 |
1,192,179,277 |
1,175,816,183 |
1,186,223,687 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
673,812,522,782 |
738,109,720,898 |
756,964,609,573 |
769,370,983,072 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,828,041,549 |
72,318,057,633 |
92,172,717,711 |
108,812,938,273 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
57,828,041,549 |
72,318,057,633 |
89,877,741,522 |
106,517,962,084 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,353,934,914 |
26,533,066,206 |
11,879,717,988 |
18,897,695,291 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,282,971,555 |
1,380,750,000 |
5,908,700,408 |
16,711,895,281 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,339,786 |
393,211,578 |
1,347,013,214 |
945,526,610 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
1,889,024,922 |
1,790,887,078 |
416,838,211 |
1,140,981,729 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
159,484,932 |
128,355,234 |
579,323,837 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,374,879,119 |
15,869,721,440 |
1,077,905,880 |
21,946,093,323 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,826,916,666 |
26,135,961,812 |
69,064,236,000 |
46,241,471,426 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2,294,976,189 |
2,294,976,189 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,294,976,189 |
2,294,976,189 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
615,984,481,233 |
665,791,663,265 |
664,791,891,862 |
660,558,044,799 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
615,984,481,233 |
665,791,663,265 |
664,791,891,862 |
660,558,044,799 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,750,000 |
-193,750,000 |
-193,750,000 |
-193,750,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
175,841,643,105 |
225,221,577,029 |
224,345,836,273 |
225,888,947,488 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
194,024,695,283 |
194,024,695,283 |
224,336,468,593 |
224,336,468,593 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-18,183,052,178 |
31,196,881,746 |
9,367,680 |
1,552,478,895 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,473,740,817 |
5,900,988,925 |
5,776,958,278 |
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
673,812,522,782 |
738,109,720,898 |
756,964,609,573 |
769,370,983,072 |
|