| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,592,785,452 |
162,499,749,246 |
206,627,996,818 |
189,569,530,901 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,920,474,727 |
13,645,259,660 |
10,851,830,500 |
40,674,510,358 |
|
| 1. Tiền |
6,077,376,630 |
5,813,750,603 |
10,019,848,707 |
39,842,528,565 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
43,843,098,097 |
7,831,509,057 |
831,981,793 |
831,981,793 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,963,405,066 |
12,963,405,066 |
13,004,861,395 |
13,004,861,395 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,963,405,066 |
12,963,405,066 |
13,004,861,395 |
13,004,861,395 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,903,798,103 |
58,852,989,113 |
19,641,060,097 |
31,227,119,391 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,345,737,569 |
59,241,058,584 |
19,293,418,360 |
30,918,280,429 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
188,051,609 |
360,132,927 |
512,408,311 |
360,069,515 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
459,582,392 |
341,371,069 |
1,063,528,859 |
1,177,064,880 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,089,573,467 |
-1,089,573,467 |
-1,228,295,433 |
-1,228,295,433 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
69,634,797,547 |
73,733,227,658 |
162,263,749,025 |
99,720,944,908 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
72,889,485,159 |
76,987,915,270 |
165,898,002,164 |
103,355,198,047 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,254,687,612 |
-3,254,687,612 |
-3,634,253,139 |
-3,634,253,139 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,170,310,009 |
3,304,867,749 |
866,495,801 |
4,942,094,849 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,054,239,192 |
933,871,867 |
505,156,725 |
1,375,369,867 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,116,070,817 |
2,370,995,882 |
361,339,076 |
3,566,724,982 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,939,018,626 |
39,029,517,656 |
39,654,736,058 |
43,133,362,891 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,318,596 |
19,318,596 |
19,318,596 |
19,318,596 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
19,318,596 |
19,318,596 |
19,318,596 |
19,318,596 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
28,364,735,902 |
28,895,881,953 |
29,483,226,533 |
29,965,680,945 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
28,364,735,902 |
27,610,751,630 |
28,312,576,210 |
28,827,150,066 |
|
| - Nguyên giá |
74,820,116,749 |
74,820,116,749 |
76,255,934,567 |
77,536,571,884 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,455,380,847 |
-47,209,365,119 |
-47,943,358,357 |
-48,709,421,818 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,285,130,323 |
1,170,650,323 |
1,138,530,879 |
|
| - Nguyên giá |
696,540,000 |
2,070,300,000 |
2,070,300,000 |
2,154,056,498 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-696,540,000 |
-785,169,677 |
-899,649,677 |
-1,015,525,619 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,799,008,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,799,008,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
9,265,956,128 |
8,924,317,107 |
8,962,190,929 |
11,958,363,350 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,265,956,128 |
8,924,317,107 |
8,962,190,929 |
11,958,363,350 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
214,531,804,078 |
201,529,266,902 |
246,282,732,876 |
232,702,893,792 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,924,527,356 |
59,616,372,881 |
110,558,540,399 |
93,737,273,225 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
75,924,527,356 |
59,616,372,881 |
110,558,540,399 |
93,737,273,225 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,804,214,949 |
34,387,592,576 |
92,338,725,136 |
63,347,342,327 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
493,987,738 |
341,429,833 |
5,215,371,019 |
11,449,314,591 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,229,880,851 |
2,660,824,821 |
205,845,296 |
713,928,027 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
22,516,767,446 |
7,843,416,433 |
6,288,248,474 |
6,285,473,997 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
914,000,590 |
3,642,919,458 |
162,634,123 |
3,642,818,225 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,759,517,500 |
1,085,641,418 |
671,578,000 |
2,570,580,817 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,092,428,211 |
1,294,531,271 |
778,478,280 |
969,755,170 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,113,730,071 |
8,360,017,071 |
4,897,660,071 |
4,758,060,071 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,607,276,722 |
141,912,894,021 |
135,724,192,477 |
138,965,620,567 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
138,607,276,722 |
141,912,894,021 |
135,724,192,477 |
138,965,620,567 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
50,417,965,656 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,461,690,696 |
50,417,965,656 |
50,417,965,656 |
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,274,416,960 |
11,825,012,540 |
5,540,481,877 |
8,674,930,683 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
386,400,000 |
8,318,142,000 |
386,400,000 |
386,400,000 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
7,888,016,960 |
3,506,870,540 |
5,154,081,877 |
8,288,530,683 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,915,405,527 |
2,714,152,286 |
2,809,981,405 |
2,916,960,689 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
214,531,804,078 |
201,529,266,902 |
246,282,732,876 |
232,702,893,792 |
|