MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,592,785,452 162,499,749,246 206,627,996,818 189,569,530,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,920,474,727 13,645,259,660 10,851,830,500 40,674,510,358
1. Tiền 6,077,376,630 5,813,750,603 10,019,848,707 39,842,528,565
2. Các khoản tương đương tiền 43,843,098,097 7,831,509,057 831,981,793 831,981,793
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,963,405,066 12,963,405,066 13,004,861,395 13,004,861,395
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,963,405,066 12,963,405,066 13,004,861,395 13,004,861,395
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,903,798,103 58,852,989,113 19,641,060,097 31,227,119,391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,345,737,569 59,241,058,584 19,293,418,360 30,918,280,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 188,051,609 360,132,927 512,408,311 360,069,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 459,582,392 341,371,069 1,063,528,859 1,177,064,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,089,573,467 -1,089,573,467 -1,228,295,433 -1,228,295,433
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,634,797,547 73,733,227,658 162,263,749,025 99,720,944,908
1. Hàng tồn kho 72,889,485,159 76,987,915,270 165,898,002,164 103,355,198,047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,254,687,612 -3,254,687,612 -3,634,253,139 -3,634,253,139
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,170,310,009 3,304,867,749 866,495,801 4,942,094,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,054,239,192 933,871,867 505,156,725 1,375,369,867
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,116,070,817 2,370,995,882 361,339,076 3,566,724,982
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,939,018,626 39,029,517,656 39,654,736,058 43,133,362,891
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,318,596 19,318,596 19,318,596 19,318,596
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,318,596 19,318,596 19,318,596 19,318,596
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,364,735,902 28,895,881,953 29,483,226,533 29,965,680,945
1. Tài sản cố định hữu hình 28,364,735,902 27,610,751,630 28,312,576,210 28,827,150,066
- Nguyên giá 74,820,116,749 74,820,116,749 76,255,934,567 77,536,571,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,455,380,847 -47,209,365,119 -47,943,358,357 -48,709,421,818
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,285,130,323 1,170,650,323 1,138,530,879
- Nguyên giá 696,540,000 2,070,300,000 2,070,300,000 2,154,056,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -696,540,000 -785,169,677 -899,649,677 -1,015,525,619
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,799,008,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,799,008,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,265,956,128 8,924,317,107 8,962,190,929 11,958,363,350
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,265,956,128 8,924,317,107 8,962,190,929 11,958,363,350
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 214,531,804,078 201,529,266,902 246,282,732,876 232,702,893,792
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 75,924,527,356 59,616,372,881 110,558,540,399 93,737,273,225
I. Nợ ngắn hạn 75,924,527,356 59,616,372,881 110,558,540,399 93,737,273,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,804,214,949 34,387,592,576 92,338,725,136 63,347,342,327
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 493,987,738 341,429,833 5,215,371,019 11,449,314,591
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,229,880,851 2,660,824,821 205,845,296 713,928,027
4. Phải trả người lao động 22,516,767,446 7,843,416,433 6,288,248,474 6,285,473,997
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 914,000,590 3,642,919,458 162,634,123 3,642,818,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,759,517,500 1,085,641,418 671,578,000 2,570,580,817
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,092,428,211 1,294,531,271 778,478,280 969,755,170
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,113,730,071 8,360,017,071 4,897,660,071 4,758,060,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,607,276,722 141,912,894,021 135,724,192,477 138,965,620,567
I. Vốn chủ sở hữu 138,607,276,722 141,912,894,021 135,724,192,477 138,965,620,567
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,538,767,315 6,538,767,315 6,538,767,315 6,538,767,315
5. Cổ phiếu quỹ 50,417,965,656
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,461,690,696 50,417,965,656 50,417,965,656
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,274,416,960 11,825,012,540 5,540,481,877 8,674,930,683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 386,400,000 8,318,142,000 386,400,000 386,400,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,888,016,960 3,506,870,540 5,154,081,877 8,288,530,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,915,405,527 2,714,152,286 2,809,981,405 2,916,960,689
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 214,531,804,078 201,529,266,902 246,282,732,876 232,702,893,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.