MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 530,352,552,270 475,804,815,780 610,420,813,605 661,848,804,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 530,352,552,270 475,804,815,780 610,420,813,605 661,848,804,436
4. Giá vốn hàng bán 438,589,230,007 391,482,512,070 522,588,418,737 559,692,113,609
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 91,763,322,263 84,322,303,710 87,832,394,868 102,156,690,827
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,808,996,001 3,508,234,133 8,320,829,303 3,588,185,394
7. Chi phí tài chính 4,301,696,708 2,539,469,111 4,012,970,085 3,947,282,665
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,006,689,197 2,320,529,030 3,638,605,563 2,423,616,569
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,997,750,464 19,123,483,347 21,360,103,580 23,139,192,228
9. Chi phí bán hàng 16,987,552,155 18,306,461,028 20,196,337,117 21,405,829,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,970,317,481 31,467,572,762 31,882,076,677 26,918,032,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 64,310,502,384 54,640,518,289 61,421,943,872 76,612,923,791
12. Thu nhập khác 19,038,487,796 2,117,651,870 1,832,944,956 6,886,865,580
13. Chi phí khác 10,129,567,522 70,751,729 3,050,689,868 4,581,516,232
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,908,920,274 2,046,900,141 -1,217,744,912 2,305,349,348
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 73,219,422,658 56,687,418,430 60,204,198,960 78,918,273,139
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,202,717,041 10,741,598,084 14,016,451,805 15,687,527,219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 440,350,174 250,527,501 251,258,823 5,538,004,877
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,576,355,443 45,695,292,845 45,936,488,332 57,692,741,043
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,254,432,029 43,074,581,861 43,448,730,796 54,394,975,378
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,321,923,414 2,620,710,984 2,487,757,536 3,297,765,665
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 399 438 443 991
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 399 438 443 991
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.