1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
530,352,552,270 |
475,804,815,780 |
610,420,813,605 |
661,848,804,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
530,352,552,270 |
475,804,815,780 |
610,420,813,605 |
661,848,804,436 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
438,589,230,007 |
391,482,512,070 |
522,588,418,737 |
559,692,113,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,763,322,263 |
84,322,303,710 |
87,832,394,868 |
102,156,690,827 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,808,996,001 |
3,508,234,133 |
8,320,829,303 |
3,588,185,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,301,696,708 |
2,539,469,111 |
4,012,970,085 |
3,947,282,665 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,006,689,197 |
2,320,529,030 |
3,638,605,563 |
2,423,616,569 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,997,750,464 |
19,123,483,347 |
21,360,103,580 |
23,139,192,228 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,987,552,155 |
18,306,461,028 |
20,196,337,117 |
21,405,829,335 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,970,317,481 |
31,467,572,762 |
31,882,076,677 |
26,918,032,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,310,502,384 |
54,640,518,289 |
61,421,943,872 |
76,612,923,791 |
|
12. Thu nhập khác |
19,038,487,796 |
2,117,651,870 |
1,832,944,956 |
6,886,865,580 |
|
13. Chi phí khác |
10,129,567,522 |
70,751,729 |
3,050,689,868 |
4,581,516,232 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,908,920,274 |
2,046,900,141 |
-1,217,744,912 |
2,305,349,348 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,219,422,658 |
56,687,418,430 |
60,204,198,960 |
78,918,273,139 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,202,717,041 |
10,741,598,084 |
14,016,451,805 |
15,687,527,219 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
440,350,174 |
250,527,501 |
251,258,823 |
5,538,004,877 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,576,355,443 |
45,695,292,845 |
45,936,488,332 |
57,692,741,043 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,254,432,029 |
43,074,581,861 |
43,448,730,796 |
54,394,975,378 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,321,923,414 |
2,620,710,984 |
2,487,757,536 |
3,297,765,665 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
399 |
438 |
443 |
991 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
399 |
438 |
443 |
991 |
|