| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,789,946,990 |
55,085,345,882 |
50,829,421,946 |
112,828,651,743 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,789,946,990 |
55,085,345,882 |
50,829,421,946 |
112,828,651,743 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
101,195,614,694 |
52,276,542,206 |
47,818,146,685 |
109,364,017,018 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,594,332,296 |
2,808,803,676 |
3,011,275,261 |
3,464,634,725 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,301,403,547 |
938,238 |
885,400 |
1,397,515 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
2,274,345,469 |
1,646,405,541 |
1,720,879,096 |
1,551,136,551 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,274,345,120 |
1,459,151,500 |
1,908,133,137 |
1,551,136,551 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,580,000 |
9,266,400 |
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
994,527,482 |
842,477,789 |
991,797,148 |
827,586,594 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,624,282,892 |
311,592,184 |
299,484,417 |
1,087,309,095 |
|
| 12. Thu nhập khác |
14,486 |
11,316,000 |
36 |
|
|
| 13. Chi phí khác |
13,393,920 |
01 |
20,419 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,379,434 |
11,315,999 |
-20,383 |
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,610,903,458 |
322,908,183 |
299,464,034 |
1,087,309,095 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
259,301,399 |
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,351,602,059 |
322,908,183 |
299,464,034 |
1,087,309,095 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,351,602,059 |
322,908,183 |
299,464,034 |
1,087,309,095 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
12 |
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|