MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,711,236,957 28,059,302,194 10,942,572,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,375,966,479 1,547,741,818 1,753,412,469
1. Tiền 2,375,966,479 1,547,741,818 1,753,412,469
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,330,920,478 26,508,447,876 9,184,293,774
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,564,733,150 6,564,733,150 271,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 131,875,000 142,875,000 99,475,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,200,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,460,312,328 14,826,839,726 8,839,818,774
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,000,000 -26,000,000 -26,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,350,000 3,112,500 4,866,474
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,350,000 3,112,500 637,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,228,974
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,094,330,623 211,151,614,748 217,589,346,923
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,000,000,000 39,000,000,000 46,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 27,000,000,000 39,000,000,000 46,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,619,594 100,087,341 67,022,835
1. Tài sản cố định hữu hình 116,619,594 100,087,341 67,022,835
- Nguyên giá 4,890,412,298 4,890,412,298 4,890,412,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,773,792,704 -4,790,324,957 -4,823,389,463
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 12,008,915,430 11,794,470,510 11,365,580,670
- Nguyên giá 22,865,196,201 22,865,196,201 22,865,196,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,856,280,771 -11,070,725,691 -11,499,615,531
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,589,581,872 941,383,878 941,383,878
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,589,581,872 941,383,878 941,383,878
V. Đầu tư tài chính dài hạn 158,824,482,652 158,824,482,652 158,824,482,652
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 139,074,660,000 139,074,660,000 139,074,660,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,749,822,652 19,749,822,652 19,749,822,652
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 554,731,075 491,190,367 390,876,888
1. Chi phí trả trước dài hạn 554,731,075 491,190,367 390,876,888
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,805,567,580 239,210,916,942 228,531,919,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,312,882,484 1,097,876,673 1,578,480,597
I. Nợ ngắn hạn 1,312,882,484 1,097,876,673 1,578,480,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,752,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 194,066,867 94,635,430 173,355,196
4. Phải trả người lao động 136,060,000 37,361,912 112,789,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,000,000 189,855,723 75,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,904,919 11,974,910 353,287,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 789,098,698 764,048,698 864,048,698
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,492,685,096 238,113,040,269 226,953,439,043
I. Vốn chủ sở hữu 234,492,685,096 238,113,040,269 226,953,439,043
1. Vốn góp của chủ sở hữu 173,109,780,000 173,109,780,000 173,109,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 173,109,780,000 173,109,780,000 173,109,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,350,969,208 5,350,969,208 5,350,969,208
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,231,935,888 54,852,291,061 43,692,689,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,034,532,347 50,583,756,909 24,517,289,909
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,197,403,541 4,268,534,152 19,175,399,926
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,805,567,580 239,210,916,942 228,531,919,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.