TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,711,236,957 |
28,059,302,194 |
|
10,942,572,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,375,966,479 |
1,547,741,818 |
|
1,753,412,469 |
|
1. Tiền |
2,375,966,479 |
1,547,741,818 |
|
1,753,412,469 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,330,920,478 |
26,508,447,876 |
|
9,184,293,774 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,564,733,150 |
6,564,733,150 |
|
271,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
131,875,000 |
142,875,000 |
|
99,475,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,200,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,460,312,328 |
14,826,839,726 |
|
8,839,818,774 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,000,000 |
-26,000,000 |
|
-26,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,350,000 |
3,112,500 |
|
4,866,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,350,000 |
3,112,500 |
|
637,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,228,974 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,094,330,623 |
211,151,614,748 |
|
217,589,346,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
46,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
27,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
46,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,619,594 |
100,087,341 |
|
67,022,835 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,619,594 |
100,087,341 |
|
67,022,835 |
|
- Nguyên giá |
4,890,412,298 |
4,890,412,298 |
|
4,890,412,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,773,792,704 |
-4,790,324,957 |
|
-4,823,389,463 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,008,915,430 |
11,794,470,510 |
|
11,365,580,670 |
|
- Nguyên giá |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
|
22,865,196,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,856,280,771 |
-11,070,725,691 |
|
-11,499,615,531 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,589,581,872 |
941,383,878 |
|
941,383,878 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,589,581,872 |
941,383,878 |
|
941,383,878 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
158,824,482,652 |
158,824,482,652 |
|
158,824,482,652 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
139,074,660,000 |
139,074,660,000 |
|
139,074,660,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,749,822,652 |
19,749,822,652 |
|
19,749,822,652 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
554,731,075 |
491,190,367 |
|
390,876,888 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
554,731,075 |
491,190,367 |
|
390,876,888 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,805,567,580 |
239,210,916,942 |
|
228,531,919,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,312,882,484 |
1,097,876,673 |
|
1,578,480,597 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,312,882,484 |
1,097,876,673 |
|
1,578,480,597 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,752,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
194,066,867 |
94,635,430 |
|
173,355,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
136,060,000 |
37,361,912 |
|
112,789,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,000,000 |
189,855,723 |
|
75,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,904,919 |
11,974,910 |
|
353,287,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
789,098,698 |
764,048,698 |
|
864,048,698 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,492,685,096 |
238,113,040,269 |
|
226,953,439,043 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,492,685,096 |
238,113,040,269 |
|
226,953,439,043 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
173,109,780,000 |
173,109,780,000 |
|
173,109,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
173,109,780,000 |
173,109,780,000 |
|
173,109,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
4,800,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
|
5,350,969,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,231,935,888 |
54,852,291,061 |
|
43,692,689,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,034,532,347 |
50,583,756,909 |
|
24,517,289,909 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,197,403,541 |
4,268,534,152 |
|
19,175,399,926 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,805,567,580 |
239,210,916,942 |
|
228,531,919,640 |
|