| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
321,115,944,650 |
352,118,083,125 |
263,144,055,976 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
90,425,736,813 |
85,136,637,144 |
14,846,349,324 |
|
| 1. Tiền |
|
90,425,736,813 |
85,136,637,144 |
14,846,349,324 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
76,427,922,509 |
116,703,188,189 |
99,582,409,759 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
23,117,271,579 |
34,209,966,353 |
30,292,672,967 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,167,732,295 |
25,372,262,692 |
24,297,166,542 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
55,303,737,218 |
63,281,777,727 |
55,627,343,170 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,160,818,583 |
-6,160,818,583 |
-10,634,772,920 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
116,734,027,205 |
116,385,541,306 |
116,591,410,620 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
116,734,027,205 |
116,385,541,306 |
116,591,410,620 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
17,528,258,123 |
13,892,716,486 |
12,123,886,273 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
14,806,248,364 |
13,110,407,723 |
10,544,281,025 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,722,009,759 |
782,308,763 |
1,579,605,248 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,630,204,125,768 |
1,660,388,880,363 |
1,659,951,792,500 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
185,555,439,964 |
180,229,434,563 |
192,368,454,374 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
185,351,093,964 |
180,045,856,563 |
192,204,572,374 |
|
| - Nguyên giá |
|
628,759,452,032 |
629,527,714,032 |
647,480,495,319 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-443,408,358,068 |
-449,481,857,469 |
-455,275,922,945 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
204,346,000 |
183,578,000 |
163,882,000 |
|
| - Nguyên giá |
|
1,324,811,134 |
1,324,811,134 |
1,324,811,134 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,120,465,134 |
-1,141,233,134 |
-1,160,929,134 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
487,024,050,860 |
508,928,843,877 |
527,608,314,495 |
|
| - Nguyên giá |
|
929,430,708,792 |
965,591,067,740 |
999,341,600,062 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-442,406,657,932 |
-456,662,223,863 |
-471,733,285,567 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
350,065,971,142 |
356,506,776,888 |
319,781,980,628 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
350,065,971,142 |
356,506,776,888 |
319,781,980,628 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
391,796,400,000 |
391,796,400,000 |
391,796,400,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
287,296,400,000 |
287,296,400,000 |
287,296,400,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
212,081,671,263 |
219,246,832,496 |
224,716,050,464 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
208,356,239,361 |
208,275,700,046 |
213,817,566,096 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,725,431,902 |
10,971,132,450 |
10,898,484,368 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,951,320,070,418 |
2,012,506,963,488 |
1,923,095,848,476 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,294,781,706,006 |
1,409,722,507,570 |
1,287,898,437,257 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
261,578,384,241 |
350,886,246,525 |
254,255,614,638 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
45,270,522,847 |
32,128,825,391 |
21,649,208,422 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
793,714,526 |
575,967,094 |
2,479,854,484 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,923,682,065 |
23,970,718,125 |
26,376,178,595 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
2,454,817,503 |
4,871,066,393 |
5,153,726,570 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
44,488,293,117 |
45,330,619,305 |
44,359,887,781 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
58,389,063,935 |
52,724,115,399 |
37,258,777,870 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,504,451,576 |
93,827,670,826 |
24,483,592,433 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
75,562,196,256 |
73,058,953,256 |
70,598,912,785 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
14,191,642,416 |
24,398,310,736 |
21,895,475,698 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
1,033,203,321,765 |
1,058,836,261,045 |
1,033,642,822,619 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
16,084,000,000 |
16,084,000,000 |
14,084,000,000 |
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
9,062,465,088 |
8,788,817,036 |
8,519,263,036 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
613,008,319,127 |
606,601,643,979 |
600,194,965,017 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
280,747,733,444 |
281,069,822,924 |
288,144,879,947 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
114,300,804,106 |
146,291,977,106 |
122,699,714,619 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
656,538,364,412 |
602,784,455,918 |
635,197,411,219 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
656,538,364,412 |
602,784,455,918 |
635,197,411,219 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
291,148,400,000 |
291,148,400,000 |
291,148,400,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
291,148,400,000 |
291,148,400,000 |
291,148,400,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,486,321,235 |
5,486,321,235 |
5,486,321,235 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
-22,323,606,949 |
-22,323,606,949 |
-22,323,606,949 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
84,380,585,396 |
94,837,585,396 |
94,837,585,396 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
297,846,664,730 |
233,635,756,236 |
266,048,711,537 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
271,418,368,410 |
172,643,265,410 |
172,643,265,410 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
26,428,296,320 |
60,992,490,826 |
93,405,446,127 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,951,320,070,418 |
2,012,506,963,488 |
1,923,095,848,476 |
|