MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 321,115,944,650 352,118,083,125 263,144,055,976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,425,736,813 85,136,637,144 14,846,349,324
1. Tiền 90,425,736,813 85,136,637,144 14,846,349,324
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,427,922,509 116,703,188,189 99,582,409,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,117,271,579 34,209,966,353 30,292,672,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,167,732,295 25,372,262,692 24,297,166,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,303,737,218 63,281,777,727 55,627,343,170
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,160,818,583 -6,160,818,583 -10,634,772,920
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 116,734,027,205 116,385,541,306 116,591,410,620
1. Hàng tồn kho 116,734,027,205 116,385,541,306 116,591,410,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,528,258,123 13,892,716,486 12,123,886,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,806,248,364 13,110,407,723 10,544,281,025
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,722,009,759 782,308,763 1,579,605,248
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,630,204,125,768 1,660,388,880,363 1,659,951,792,500
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,555,439,964 180,229,434,563 192,368,454,374
1. Tài sản cố định hữu hình 185,351,093,964 180,045,856,563 192,204,572,374
- Nguyên giá 628,759,452,032 629,527,714,032 647,480,495,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -443,408,358,068 -449,481,857,469 -455,275,922,945
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 204,346,000 183,578,000 163,882,000
- Nguyên giá 1,324,811,134 1,324,811,134 1,324,811,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,120,465,134 -1,141,233,134 -1,160,929,134
III. Bất động sản đầu tư 487,024,050,860 508,928,843,877 527,608,314,495
- Nguyên giá 929,430,708,792 965,591,067,740 999,341,600,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,406,657,932 -456,662,223,863 -471,733,285,567
IV. Tài sản dở dang dài hạn 350,065,971,142 356,506,776,888 319,781,980,628
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 350,065,971,142 356,506,776,888 319,781,980,628
V. Đầu tư tài chính dài hạn 391,796,400,000 391,796,400,000 391,796,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,500,000,000 104,500,000,000 104,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 287,296,400,000 287,296,400,000 287,296,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 212,081,671,263 219,246,832,496 224,716,050,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 208,356,239,361 208,275,700,046 213,817,566,096
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,725,431,902 10,971,132,450 10,898,484,368
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,951,320,070,418 2,012,506,963,488 1,923,095,848,476
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,294,781,706,006 1,409,722,507,570 1,287,898,437,257
I. Nợ ngắn hạn 261,578,384,241 350,886,246,525 254,255,614,638
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,270,522,847 32,128,825,391 21,649,208,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 793,714,526 575,967,094 2,479,854,484
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,923,682,065 23,970,718,125 26,376,178,595
4. Phải trả người lao động 2,454,817,503 4,871,066,393 5,153,726,570
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,488,293,117 45,330,619,305 44,359,887,781
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 58,389,063,935 52,724,115,399 37,258,777,870
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,504,451,576 93,827,670,826 24,483,592,433
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,562,196,256 73,058,953,256 70,598,912,785
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,191,642,416 24,398,310,736 21,895,475,698
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,033,203,321,765 1,058,836,261,045 1,033,642,822,619
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 16,084,000,000 16,084,000,000 14,084,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 9,062,465,088 8,788,817,036 8,519,263,036
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 613,008,319,127 606,601,643,979 600,194,965,017
7. Phải trả dài hạn khác 280,747,733,444 281,069,822,924 288,144,879,947
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,300,804,106 146,291,977,106 122,699,714,619
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 656,538,364,412 602,784,455,918 635,197,411,219
I. Vốn chủ sở hữu 656,538,364,412 602,784,455,918 635,197,411,219
1. Vốn góp của chủ sở hữu 291,148,400,000 291,148,400,000 291,148,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 291,148,400,000 291,148,400,000 291,148,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,486,321,235 5,486,321,235 5,486,321,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,323,606,949 -22,323,606,949 -22,323,606,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,380,585,396 94,837,585,396 94,837,585,396
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 297,846,664,730 233,635,756,236 266,048,711,537
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 271,418,368,410 172,643,265,410 172,643,265,410
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,428,296,320 60,992,490,826 93,405,446,127
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,951,320,070,418 2,012,506,963,488 1,923,095,848,476
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.