| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
259,430,056,535 |
190,806,668,968 |
227,297,322,583 |
224,152,008,685 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,032,727,844 |
1,911,960,696 |
182,992,096 |
109,269,349 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,397,328,691 |
188,894,708,272 |
227,114,330,487 |
224,042,739,336 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
239,927,331,201 |
182,203,508,875 |
210,738,749,206 |
195,125,483,103 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,469,997,490 |
6,691,199,397 |
16,375,581,281 |
28,917,256,233 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,747,210,114 |
1,682,070,299 |
3,407,874,005 |
1,204,027,220 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
8,101,412,390 |
8,046,683,733 |
8,625,964,739 |
7,040,616,064 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,681,116,791 |
6,858,229,456 |
6,510,742,851 |
6,316,399,641 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
21,106,331,564 |
15,000,901,736 |
17,266,969,690 |
15,959,106,596 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,313,437,648 |
7,295,284,145 |
15,852,445,721 |
10,970,604,762 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,303,973,998 |
-21,969,599,918 |
-21,961,924,864 |
-3,849,043,969 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,698,122,893 |
1,591,346,369 |
305,382,283 |
1,101,193,562 |
|
| 13. Chi phí khác |
832,527,396 |
23,738,276 |
-23,399,219 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
865,595,497 |
1,567,608,093 |
328,781,502 |
1,101,193,562 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,438,378,501 |
-20,401,991,825 |
-21,633,143,362 |
-2,747,850,407 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,438,378,501 |
-20,401,991,825 |
-21,633,143,362 |
-2,747,850,407 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,438,378,501 |
-20,401,991,825 |
-21,633,143,362 |
-2,747,850,407 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-340 |
-449 |
-476 |
-60 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|