MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 331,376,837,582 347,106,881,244 354,790,311,268 361,941,430,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,232,463,859 851,263,022 1,282,056,131 14,892,660,070
1. Tiền 2,232,463,859 851,263,022 1,282,056,131 1,392,660,070
2. Các khoản tương đương tiền 13,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,595,000,000 16,885,000,000 18,385,000,000 13,140,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,595,000,000 16,885,000,000 18,385,000,000 13,140,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306,099,246,892 317,272,364,219 324,221,762,308 324,033,556,237
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,055,794,657 7,187,546,261 8,900,208,144 8,608,750,868
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 301,000,000,000 301,000,000,000 301,000,000,000 301,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,043,452,235 9,044,817,958 14,321,554,164 14,424,805,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,578,618,981 8,798,851,432 8,640,345,198 8,703,680,175
1. Hàng tồn kho 9,707,111,131 8,798,851,432 8,640,345,198 8,703,680,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 871,507,850
V.Tài sản ngắn hạn khác 871,507,850 3,299,402,571 2,261,147,631 1,171,533,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 294,181,664 3,241,883,605 2,236,480,911 1,171,533,856
2. Thuế GTGT được khấu trừ 577,326,186
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,518,966 24,666,720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,527,764,077 12,681,016,878 12,422,981,655 12,151,861,126
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,586,009,791 11,433,373,710 11,199,801,198 10,904,569,683
1. Tài sản cố định hữu hình 10,586,009,791 11,433,373,710 11,199,801,198 10,904,569,683
- Nguyên giá 295,026,108,234 296,166,814,720 296,226,484,723 296,226,484,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -284,440,098,443 -284,733,441,010 -285,026,683,525 -285,321,915,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 125,000,000 125,000,000 125,000,000 125,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,000,000 -125,000,000 -125,000,000 -125,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 812,220,494
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 812,220,494
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,129,533,792 1,247,643,168 1,223,180,457 1,247,291,443
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,129,533,792 1,247,643,168 1,223,180,457 1,247,291,443
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343,904,601,659 359,787,898,122 367,213,292,923 374,093,291,464
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,670,983,429 11,637,153,340 13,522,520,207 14,430,264,778
I. Nợ ngắn hạn 6,670,983,429 11,637,153,340 13,522,520,207 14,430,264,778
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,426,783,078 3,024,985,242 2,744,610,949 2,971,634,383
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,293,048,803 7,665,466,725 9,221,625,179 9,719,039,289
4. Phải trả người lao động 93,394,221 198,357,500 886,299,635 1,153,991,469
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 563,318,078 443,449,969 353,604,256 322,032,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,318,183 138,818,184 148,136,368 102,649,354
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,268,649 82,400,149 84,568,249 77,220,589
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 220,852,417 83,675,571 83,675,571 83,675,571
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 336,362,110,380 220,270,744,787 353,690,772,716 359,663,026,686
I. Vốn chủ sở hữu 336,362,110,380 220,270,744,787 353,690,772,716 359,663,026,686
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,418,611,387 51,418,611,387 51,418,611,387 51,418,611,387
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 157,063,498,993 168,852,133,400 174,392,161,329 180,364,415,299
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 145,535,206,951 156,351,885,840 156,351,885,843 156,351,885,843
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,528,292,042 12,500,247,560 18,040,275,486 24,012,529,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343,033,093,809 231,907,898,127 367,213,292,923 374,093,291,464
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.