| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
331,376,837,582 |
347,106,881,244 |
354,790,311,268 |
361,941,430,338 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,232,463,859 |
851,263,022 |
1,282,056,131 |
14,892,660,070 |
|
| 1. Tiền |
2,232,463,859 |
851,263,022 |
1,282,056,131 |
1,392,660,070 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
13,500,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,595,000,000 |
16,885,000,000 |
18,385,000,000 |
13,140,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,595,000,000 |
16,885,000,000 |
18,385,000,000 |
13,140,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
306,099,246,892 |
317,272,364,219 |
324,221,762,308 |
324,033,556,237 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,055,794,657 |
7,187,546,261 |
8,900,208,144 |
8,608,750,868 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
40,000,000 |
|
|
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
301,000,000,000 |
301,000,000,000 |
301,000,000,000 |
301,000,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,043,452,235 |
9,044,817,958 |
14,321,554,164 |
14,424,805,369 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
10,578,618,981 |
8,798,851,432 |
8,640,345,198 |
8,703,680,175 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
9,707,111,131 |
8,798,851,432 |
8,640,345,198 |
8,703,680,175 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
871,507,850 |
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
871,507,850 |
3,299,402,571 |
2,261,147,631 |
1,171,533,856 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
294,181,664 |
3,241,883,605 |
2,236,480,911 |
1,171,533,856 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
577,326,186 |
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
57,518,966 |
24,666,720 |
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,527,764,077 |
12,681,016,878 |
12,422,981,655 |
12,151,861,126 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
10,586,009,791 |
11,433,373,710 |
11,199,801,198 |
10,904,569,683 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
10,586,009,791 |
11,433,373,710 |
11,199,801,198 |
10,904,569,683 |
|
| - Nguyên giá |
295,026,108,234 |
296,166,814,720 |
296,226,484,723 |
296,226,484,723 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-284,440,098,443 |
-284,733,441,010 |
-285,026,683,525 |
-285,321,915,040 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
812,220,494 |
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
812,220,494 |
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
1,129,533,792 |
1,247,643,168 |
1,223,180,457 |
1,247,291,443 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,129,533,792 |
1,247,643,168 |
1,223,180,457 |
1,247,291,443 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
343,904,601,659 |
359,787,898,122 |
367,213,292,923 |
374,093,291,464 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,670,983,429 |
11,637,153,340 |
13,522,520,207 |
14,430,264,778 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
6,670,983,429 |
11,637,153,340 |
13,522,520,207 |
14,430,264,778 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,426,783,078 |
3,024,985,242 |
2,744,610,949 |
2,971,634,383 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
22,000 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,293,048,803 |
7,665,466,725 |
9,221,625,179 |
9,719,039,289 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
93,394,221 |
198,357,500 |
886,299,635 |
1,153,991,469 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
563,318,078 |
443,449,969 |
353,604,256 |
322,032,123 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,318,183 |
138,818,184 |
148,136,368 |
102,649,354 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,268,649 |
82,400,149 |
84,568,249 |
77,220,589 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
220,852,417 |
83,675,571 |
83,675,571 |
83,675,571 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,362,110,380 |
220,270,744,787 |
353,690,772,716 |
359,663,026,686 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
336,362,110,380 |
220,270,744,787 |
353,690,772,716 |
359,663,026,686 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,880,000,000 |
|
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,880,000,000 |
|
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
157,063,498,993 |
168,852,133,400 |
174,392,161,329 |
180,364,415,299 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
145,535,206,951 |
156,351,885,840 |
156,351,885,843 |
156,351,885,843 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
11,528,292,042 |
12,500,247,560 |
18,040,275,486 |
24,012,529,456 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
343,033,093,809 |
231,907,898,127 |
367,213,292,923 |
374,093,291,464 |
|