MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,315,593,357,865 1,264,206,223,640 1,318,406,914,789 1,481,192,926,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216,604,539,901 149,069,441,882 165,275,220,751 168,188,047,075
1. Tiền 103,154,837,240 56,942,402,804 53,380,925,124 34,885,424,092
2. Các khoản tương đương tiền 113,449,702,661 92,127,039,078 111,894,295,627 133,302,622,983
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,919,531,576 61,062,378,881 48,141,511,634 49,983,338,687
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,919,531,576 61,062,378,881 48,141,511,634 49,983,338,687
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,049,141,337 274,422,311,500 295,620,902,591 424,693,084,402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 265,427,199,951 237,569,842,660 252,871,674,971 337,972,801,377
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,649,588,625 9,244,707,579 14,091,632,306 28,903,141,326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,310,771,039 61,464,247,398 63,028,973,405 93,251,740,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,338,418,278 -33,856,486,137 -34,371,378,091 -35,434,598,944
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 732,234,268,306 764,695,972,499 791,575,727,026 817,015,472,731
1. Hàng tồn kho 732,601,708,888 765,063,413,081 791,943,167,608 817,382,913,313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,785,876,745 14,956,118,878 17,793,552,787 21,312,983,967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 216,738,841 175,151,757 124,243,324 3,068,680,618
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,624,808,532 9,897,276,265 13,343,472,279 13,938,572,704
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,944,329,372 4,883,690,856 4,325,837,184 4,305,730,645
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 575,663,796,581 537,003,812,396 548,644,455,394 555,067,739,271
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 305,205,719,012 297,656,224,774 297,360,144,834 287,872,875,228
1. Tài sản cố định hữu hình 271,340,345,330 264,057,549,700 264,028,168,368 254,807,597,370
- Nguyên giá 699,472,728,910 704,897,616,080 717,538,850,721 705,110,887,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -428,132,383,580 -440,840,066,380 -453,510,682,353 -450,303,290,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,865,373,682 33,598,675,074 33,331,976,466 33,065,277,858
- Nguyên giá 38,976,911,419 38,976,911,419 38,976,911,419 38,976,911,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,111,537,737 -5,378,236,345 -5,644,934,953 -5,911,633,561
III. Bất động sản đầu tư 19,209,829,922 18,816,905,906 18,423,981,890 18,031,057,874
- Nguyên giá 26,578,276,576 26,578,276,576 26,578,276,576 26,578,276,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,368,446,654 -7,761,370,670 -8,154,294,686 -8,547,218,702
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240,840,321,897 210,539,070,375 222,484,912,040 238,102,496,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 240,840,321,897 210,539,070,375 222,484,912,040 238,102,496,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn 368,501,505 282,483,977 297,137,949 341,133,519
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 368,501,505 282,483,977 297,137,949 341,133,519
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,708,478,630 9,378,181,749 9,747,333,066 10,389,230,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,393,695,551 4,125,994,724 3,851,993,444 3,331,446,858
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,314,783,079 5,252,187,025 5,895,339,622 7,057,783,528
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,891,257,154,446 1,801,210,036,036 1,867,051,370,183 2,036,260,666,133
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,199,403,362,547 1,118,351,807,096 1,217,973,163,227 1,335,851,376,500
I. Nợ ngắn hạn 1,029,004,825,993 975,120,055,136 1,075,613,187,635 1,190,011,304,065
1. Phải trả người bán ngắn hạn 321,577,748,910 305,599,272,601 336,647,326,973 419,317,220,518
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 248,843,603,247 234,110,953,474 257,571,348,295 262,462,154,695
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,014,846,297 3,364,699,499 4,966,113,867 19,049,202,656
4. Phải trả người lao động 20,742,509,930 9,014,891,978 9,298,726,666 11,652,696,987
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,385,218,881 50,916,549,014 47,353,851,494 83,022,272,584
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,327,137,641 1,312,230,000 1,015,410,000 699,878,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,349,949,536 1,756,325,193 24,473,052,764 13,130,175,931
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 316,577,994,929 356,074,388,967 376,794,313,699 363,098,025,629
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,860,583,522 9,729,105,310 9,678,899,949 10,236,382,737
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,325,233,100 3,241,639,100 7,814,143,928 7,343,293,928
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 170,398,536,554 143,231,751,960 142,359,975,592 145,840,072,435
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 533,040,000 533,040,000 513,540,000 446,040,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 169,061,553,542 139,176,296,801 138,324,020,433 140,903,171,033
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 803,943,012 3,522,415,159 3,522,415,159 4,490,861,402
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 691,853,791,899 682,858,228,940 649,078,206,956 700,409,289,633
I. Vốn chủ sở hữu 691,853,791,899 682,858,228,940 649,078,206,956 700,409,289,633
1. Vốn góp của chủ sở hữu 229,578,960,000 229,578,960,000 259,418,870,000 259,418,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 229,578,960,000 229,578,960,000 259,418,870,000 259,418,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 188,592,009,761 188,592,009,761 212,358,962,623 212,358,962,623
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256,246,281,388 247,428,325,579 161,021,591,813 211,554,619,456
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 136,201,825,039 229,871,386,420 125,348,482,993 125,434,426,104
- LNST chưa phân phối kỳ này 120,044,456,349 17,556,939,159 35,673,108,820 86,120,193,352
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,735,610,750 10,558,003,600 9,577,852,520 10,375,907,554
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,891,257,154,446 1,801,210,036,036 1,867,051,370,183 2,036,260,666,133
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.