| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,838,118,233,192 |
3,872,904,324,694 |
5,513,298,878,330 |
5,453,631,880,336 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,371,850,598 |
17,767,396,131 |
29,939,456,899 |
33,411,935,647 |
|
| 1. Tiền |
20,371,850,598 |
17,767,396,131 |
29,939,456,899 |
33,411,935,647 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,200,466,479,856 |
967,017,818,346 |
1,891,599,696,817 |
1,298,894,513,823 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,174,438,288,744 |
949,908,400,848 |
1,885,255,238,046 |
1,279,793,490,830 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,894,389,572 |
4,003,561,012 |
6,379,039,144 |
1,575,724,332 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,153,779,977 |
16,125,834,923 |
2,985,398,064 |
20,545,277,098 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
5,395,948,850,080 |
2,840,339,088,574 |
3,512,967,866,543 |
4,002,065,434,326 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
5,395,948,850,080 |
2,840,339,088,574 |
3,518,986,607,391 |
4,007,612,262,607 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6,018,740,848 |
-5,546,828,281 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
221,331,052,658 |
47,780,021,643 |
78,791,858,071 |
119,259,996,540 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,873,940,977 |
7,874,726,206 |
4,010,067,331 |
7,691,665,864 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
213,104,585,307 |
36,983,421,269 |
71,411,923,879 |
110,221,152,553 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,352,526,374 |
2,921,874,168 |
3,369,866,861 |
1,347,178,123 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,867,282,659 |
101,163,419,757 |
112,795,438,556 |
109,909,144,579 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7,597,304,000 |
7,597,304,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7,597,304,000 |
7,597,304,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
42,803,719,040 |
47,548,903,000 |
59,373,616,215 |
58,683,748,092 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
39,537,932,165 |
44,606,076,775 |
56,753,750,640 |
56,386,843,167 |
|
| - Nguyên giá |
180,981,080,506 |
187,050,633,996 |
198,774,074,828 |
198,533,513,107 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,443,148,341 |
-142,444,557,221 |
-142,020,324,188 |
-142,146,669,940 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
3,265,786,875 |
2,942,826,225 |
2,619,865,575 |
2,296,904,925 |
|
| - Nguyên giá |
5,935,903,091 |
5,935,903,091 |
5,935,903,091 |
5,935,903,091 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,670,116,216 |
-2,993,076,866 |
-3,316,037,516 |
-3,638,998,166 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,289,252,295 |
9,883,787,512 |
3,613,358,301 |
2,779,301,449 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,289,252,295 |
9,883,787,512 |
3,613,358,301 |
2,779,301,449 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
41,774,311,324 |
43,730,729,245 |
42,211,160,040 |
40,848,791,038 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,774,311,324 |
43,730,729,245 |
42,211,160,040 |
40,848,791,038 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,924,985,515,851 |
3,974,067,744,451 |
5,626,094,316,886 |
5,563,541,024,915 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,169,856,351,428 |
3,183,334,524,632 |
4,740,742,736,151 |
4,702,639,436,906 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
7,169,856,351,428 |
3,183,334,524,632 |
4,740,742,736,151 |
4,702,639,436,906 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
392,207,069,193 |
699,835,077,141 |
1,265,272,260,765 |
848,306,115,676 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,315,665,566 |
29,333,024,981 |
63,322,361,975 |
69,140,229,244 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,947,954,582 |
80,961,807,118 |
18,576,887,171 |
20,846,662,495 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
109,889,045,815 |
30,600,959,391 |
29,380,915,797 |
51,896,509,008 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,508,657,609 |
4,739,081,585 |
24,382,277,487 |
20,561,567,330 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,308,225,281 |
27,618,408,322 |
17,308,060,505 |
8,424,907,732 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,386,267,905,471 |
2,286,186,839,683 |
3,313,413,927,286 |
3,654,847,909,946 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,411,827,911 |
24,059,326,411 |
9,086,045,165 |
28,615,535,475 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
755,129,164,423 |
790,733,219,819 |
885,351,580,735 |
860,901,588,009 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
755,129,164,423 |
790,733,219,819 |
885,351,580,735 |
860,901,588,009 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,652,552,012 |
5,184,136,731 |
4,587,248,694 |
3,990,360,657 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
214,611,204,003 |
215,079,619,284 |
215,676,507,321 |
276,168,432,919 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
384,865,408,408 |
420,469,463,804 |
515,087,824,720 |
430,742,794,433 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
268,575,503,795 |
276,726,083,795 |
474,746,092,998 |
360,047,391,034 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
116,289,904,613 |
143,743,380,009 |
40,341,731,722 |
70,695,403,399 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,924,985,515,851 |
3,974,067,744,451 |
5,626,094,316,886 |
5,563,541,024,915 |
|