MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,838,118,233,192 3,872,904,324,694 5,513,298,878,330 5,453,631,880,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,371,850,598 17,767,396,131 29,939,456,899 33,411,935,647
1. Tiền 20,371,850,598 17,767,396,131 29,939,456,899 33,411,935,647
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,200,466,479,856 967,017,818,346 1,891,599,696,817 1,298,894,513,823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,174,438,288,744 949,908,400,848 1,885,255,238,046 1,279,793,490,830
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,894,389,572 4,003,561,012 6,379,039,144 1,575,724,332
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,153,779,977 16,125,834,923 2,985,398,064 20,545,277,098
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,395,948,850,080 2,840,339,088,574 3,512,967,866,543 4,002,065,434,326
1. Hàng tồn kho 5,395,948,850,080 2,840,339,088,574 3,518,986,607,391 4,007,612,262,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,018,740,848 -5,546,828,281
V.Tài sản ngắn hạn khác 221,331,052,658 47,780,021,643 78,791,858,071 119,259,996,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,873,940,977 7,874,726,206 4,010,067,331 7,691,665,864
2. Thuế GTGT được khấu trừ 213,104,585,307 36,983,421,269 71,411,923,879 110,221,152,553
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,352,526,374 2,921,874,168 3,369,866,861 1,347,178,123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,867,282,659 101,163,419,757 112,795,438,556 109,909,144,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,597,304,000 7,597,304,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,597,304,000 7,597,304,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,803,719,040 47,548,903,000 59,373,616,215 58,683,748,092
1. Tài sản cố định hữu hình 39,537,932,165 44,606,076,775 56,753,750,640 56,386,843,167
- Nguyên giá 180,981,080,506 187,050,633,996 198,774,074,828 198,533,513,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,443,148,341 -142,444,557,221 -142,020,324,188 -142,146,669,940
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,265,786,875 2,942,826,225 2,619,865,575 2,296,904,925
- Nguyên giá 5,935,903,091 5,935,903,091 5,935,903,091 5,935,903,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,670,116,216 -2,993,076,866 -3,316,037,516 -3,638,998,166
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,289,252,295 9,883,787,512 3,613,358,301 2,779,301,449
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,289,252,295 9,883,787,512 3,613,358,301 2,779,301,449
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,774,311,324 43,730,729,245 42,211,160,040 40,848,791,038
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,774,311,324 43,730,729,245 42,211,160,040 40,848,791,038
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,924,985,515,851 3,974,067,744,451 5,626,094,316,886 5,563,541,024,915
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,169,856,351,428 3,183,334,524,632 4,740,742,736,151 4,702,639,436,906
I. Nợ ngắn hạn 7,169,856,351,428 3,183,334,524,632 4,740,742,736,151 4,702,639,436,906
1. Phải trả người bán ngắn hạn 392,207,069,193 699,835,077,141 1,265,272,260,765 848,306,115,676
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,315,665,566 29,333,024,981 63,322,361,975 69,140,229,244
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,947,954,582 80,961,807,118 18,576,887,171 20,846,662,495
4. Phải trả người lao động 109,889,045,815 30,600,959,391 29,380,915,797 51,896,509,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,508,657,609 4,739,081,585 24,382,277,487 20,561,567,330
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,308,225,281 27,618,408,322 17,308,060,505 8,424,907,732
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,386,267,905,471 2,286,186,839,683 3,313,413,927,286 3,654,847,909,946
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,411,827,911 24,059,326,411 9,086,045,165 28,615,535,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 755,129,164,423 790,733,219,819 885,351,580,735 860,901,588,009
I. Vốn chủ sở hữu 755,129,164,423 790,733,219,819 885,351,580,735 860,901,588,009
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,652,552,012 5,184,136,731 4,587,248,694 3,990,360,657
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 214,611,204,003 215,079,619,284 215,676,507,321 276,168,432,919
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 384,865,408,408 420,469,463,804 515,087,824,720 430,742,794,433
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 268,575,503,795 276,726,083,795 474,746,092,998 360,047,391,034
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,289,904,613 143,743,380,009 40,341,731,722 70,695,403,399
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,924,985,515,851 3,974,067,744,451 5,626,094,316,886 5,563,541,024,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.