TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,019,942,053,001 |
720,147,116,634 |
777,709,652,851 |
950,649,608,572 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,051,572,515 |
112,001,061,188 |
107,259,026,243 |
46,430,760,034 |
|
1. Tiền |
10,051,572,515 |
10,721,061,188 |
11,309,026,243 |
14,000,760,034 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,000,000,000 |
101,280,000,000 |
95,950,000,000 |
32,430,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
246,500,000,000 |
180,500,000,000 |
228,000,000,000 |
283,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
246,500,000,000 |
180,500,000,000 |
228,000,000,000 |
283,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
693,053,798,325 |
425,424,023,903 |
439,332,504,869 |
617,692,815,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
636,906,591,679 |
381,079,311,600 |
420,154,133,533 |
598,206,509,783 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,135,510,241 |
2,039,121,153 |
3,945,468,226 |
2,031,429,318 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,011,696,405 |
42,305,591,150 |
15,232,903,110 |
17,454,876,359 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
727,990,195 |
917,546,676 |
1,013,015,760 |
989,406,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
727,990,195 |
917,546,676 |
1,013,015,760 |
989,406,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,608,691,966 |
1,304,484,867 |
2,105,105,979 |
2,536,626,578 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
830,521,016 |
841,951,167 |
1,798,295,119 |
2,217,774,192 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
778,170,950 |
462,533,700 |
306,810,860 |
318,852,386 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,129,570,095,979 |
1,100,160,667,843 |
1,085,181,259,662 |
1,073,948,297,835 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
854,107,000 |
854,107,000 |
899,022,914 |
895,107,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
854,107,000 |
854,107,000 |
899,022,914 |
895,107,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
816,545,551,290 |
792,957,490,791 |
770,537,686,228 |
763,618,191,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
803,674,331,287 |
780,535,767,856 |
758,367,597,032 |
751,699,736,391 |
|
- Nguyên giá |
3,228,400,055,060 |
3,229,079,864,810 |
3,230,398,434,810 |
3,248,015,452,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,424,725,723,773 |
-2,448,544,096,954 |
-2,472,030,837,778 |
-2,496,315,716,002 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,871,220,003 |
12,421,722,935 |
12,170,089,196 |
11,918,455,457 |
|
- Nguyên giá |
19,357,582,093 |
19,157,582,093 |
19,157,582,093 |
19,157,582,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,486,362,090 |
-6,735,859,158 |
-6,987,492,897 |
-7,239,126,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,633,667,898 |
1,633,667,898 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,633,667,898 |
1,633,667,898 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
296,178,320,455 |
291,178,320,455 |
298,516,082,783 |
295,549,155,029 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
145,318,320,455 |
140,318,320,455 |
147,656,082,783 |
144,689,155,029 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,992,117,234 |
15,170,749,597 |
13,594,799,839 |
12,252,176,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,999,134,454 |
12,177,766,817 |
10,814,471,320 |
9,631,847,541 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
770,502,535 |
770,502,535 |
617,617,504 |
617,617,504 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,222,480,245 |
2,222,480,245 |
2,162,711,015 |
2,002,711,015 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,149,512,148,980 |
1,820,307,784,477 |
1,862,890,912,513 |
2,024,597,906,407 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
848,532,203,403 |
471,580,918,133 |
437,994,582,516 |
468,003,204,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
493,358,463,920 |
139,354,028,650 |
131,694,671,323 |
174,416,782,388 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,170,674,053 |
9,795,916,761 |
10,217,658,385 |
9,062,524,381 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,924,834,765 |
17,982,091,996 |
32,041,795,070 |
70,930,593,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,546,429,984 |
4,149,177,469 |
3,975,761,334 |
10,469,707,119 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,500,318,152 |
1,404,957,076 |
1,161,972,150 |
4,878,994,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
287,235,670,776 |
36,109,846,103 |
15,668,042,323 |
14,549,390,487 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,353,956,580 |
44,890,467,435 |
53,853,956,580 |
53,603,956,580 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,626,579,610 |
25,021,571,810 |
14,775,485,481 |
10,921,615,277 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
355,173,739,483 |
332,226,889,483 |
306,299,911,193 |
293,586,422,048 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
312,373,739,483 |
311,873,739,483 |
285,946,761,193 |
273,233,272,048 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
42,800,000,000 |
20,353,150,000 |
20,353,150,000 |
20,353,150,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,300,979,945,577 |
1,348,726,866,344 |
1,424,896,329,997 |
1,556,594,701,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,300,979,945,577 |
1,348,726,866,344 |
1,424,896,329,997 |
1,556,594,701,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
254,130,345,832 |
254,130,345,832 |
255,348,115,832 |
272,371,362,938 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,553,090,628 |
3,553,090,628 |
140,814,584,678 |
123,791,337,572 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
303,869,152,782 |
356,241,080,002 |
293,924,784,995 |
423,956,468,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
436,949,455,529 |
317,943,828,731 |
219,623,157,398 |
293,924,784,995 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-133,080,302,747 |
38,297,251,271 |
74,301,627,597 |
130,031,683,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,427,356,335 |
34,802,349,882 |
34,808,844,492 |
36,475,532,653 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,149,512,148,980 |
1,820,307,784,477 |
1,862,890,912,513 |
2,024,597,906,407 |
|