MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,019,942,053,001 720,147,116,634 777,709,652,851 950,649,608,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,051,572,515 112,001,061,188 107,259,026,243 46,430,760,034
1. Tiền 10,051,572,515 10,721,061,188 11,309,026,243 14,000,760,034
2. Các khoản tương đương tiền 68,000,000,000 101,280,000,000 95,950,000,000 32,430,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 246,500,000,000 180,500,000,000 228,000,000,000 283,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 246,500,000,000 180,500,000,000 228,000,000,000 283,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 693,053,798,325 425,424,023,903 439,332,504,869 617,692,815,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 636,906,591,679 381,079,311,600 420,154,133,533 598,206,509,783
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,135,510,241 2,039,121,153 3,945,468,226 2,031,429,318
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,011,696,405 42,305,591,150 15,232,903,110 17,454,876,359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 727,990,195 917,546,676 1,013,015,760 989,406,500
1. Hàng tồn kho 727,990,195 917,546,676 1,013,015,760 989,406,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,608,691,966 1,304,484,867 2,105,105,979 2,536,626,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 830,521,016 841,951,167 1,798,295,119 2,217,774,192
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 778,170,950 462,533,700 306,810,860 318,852,386
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,129,570,095,979 1,100,160,667,843 1,085,181,259,662 1,073,948,297,835
I. Các khoản phải thu dài hạn 854,107,000 854,107,000 899,022,914 895,107,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 854,107,000 854,107,000 899,022,914 895,107,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 816,545,551,290 792,957,490,791 770,537,686,228 763,618,191,848
1. Tài sản cố định hữu hình 803,674,331,287 780,535,767,856 758,367,597,032 751,699,736,391
- Nguyên giá 3,228,400,055,060 3,229,079,864,810 3,230,398,434,810 3,248,015,452,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,424,725,723,773 -2,448,544,096,954 -2,472,030,837,778 -2,496,315,716,002
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,871,220,003 12,421,722,935 12,170,089,196 11,918,455,457
- Nguyên giá 19,357,582,093 19,157,582,093 19,157,582,093 19,157,582,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,486,362,090 -6,735,859,158 -6,987,492,897 -7,239,126,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,633,667,898 1,633,667,898
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,633,667,898 1,633,667,898
V. Đầu tư tài chính dài hạn 296,178,320,455 291,178,320,455 298,516,082,783 295,549,155,029
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,318,320,455 140,318,320,455 147,656,082,783 144,689,155,029
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,992,117,234 15,170,749,597 13,594,799,839 12,252,176,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,999,134,454 12,177,766,817 10,814,471,320 9,631,847,541
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 770,502,535 770,502,535 617,617,504 617,617,504
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,222,480,245 2,222,480,245 2,162,711,015 2,002,711,015
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,149,512,148,980 1,820,307,784,477 1,862,890,912,513 2,024,597,906,407
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 848,532,203,403 471,580,918,133 437,994,582,516 468,003,204,436
I. Nợ ngắn hạn 493,358,463,920 139,354,028,650 131,694,671,323 174,416,782,388
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,170,674,053 9,795,916,761 10,217,658,385 9,062,524,381
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,924,834,765 17,982,091,996 32,041,795,070 70,930,593,545
4. Phải trả người lao động 20,546,429,984 4,149,177,469 3,975,761,334 10,469,707,119
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,500,318,152 1,404,957,076 1,161,972,150 4,878,994,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 287,235,670,776 36,109,846,103 15,668,042,323 14,549,390,487
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,353,956,580 44,890,467,435 53,853,956,580 53,603,956,580
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,626,579,610 25,021,571,810 14,775,485,481 10,921,615,277
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 355,173,739,483 332,226,889,483 306,299,911,193 293,586,422,048
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 312,373,739,483 311,873,739,483 285,946,761,193 273,233,272,048
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 42,800,000,000 20,353,150,000 20,353,150,000 20,353,150,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,300,979,945,577 1,348,726,866,344 1,424,896,329,997 1,556,594,701,971
I. Vốn chủ sở hữu 1,300,979,945,577 1,348,726,866,344 1,424,896,329,997 1,556,594,701,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 254,130,345,832 254,130,345,832 255,348,115,832 272,371,362,938
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,553,090,628 3,553,090,628 140,814,584,678 123,791,337,572
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 303,869,152,782 356,241,080,002 293,924,784,995 423,956,468,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 436,949,455,529 317,943,828,731 219,623,157,398 293,924,784,995
- LNST chưa phân phối kỳ này -133,080,302,747 38,297,251,271 74,301,627,597 130,031,683,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,427,356,335 34,802,349,882 34,808,844,492 36,475,532,653
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,149,512,148,980 1,820,307,784,477 1,862,890,912,513 2,024,597,906,407
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.