MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,051,003,715,121 1,872,538,415,271 2,057,469,508,517 2,111,425,560,054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 475,861,669,001 339,582,083,727 402,353,135,380 451,711,386,446
1. Tiền 411,315,441,672 290,577,243,727 331,353,135,380 307,333,078,299
2. Các khoản tương đương tiền 64,546,227,329 49,004,840,000 71,000,000,000 144,378,308,147
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 725,827,686,507 747,801,190,823 762,731,700,308 698,051,579,213
1. Chứng khoán kinh doanh 228,906,429,031 243,826,360,491 244,641,119,951 255,246,150,132
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,664,500 -2,064,500 -123,382,487 -709,233,763
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 496,927,921,976 503,976,894,832 518,213,962,844 443,514,662,844
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 653,611,852,134 594,970,317,141 702,335,425,655 789,230,400,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 314,014,006,770 296,674,852,429 344,415,005,047 394,094,498,990
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,828,319,425 17,096,448,525 29,771,213,127 89,720,264,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,211,064,473
6. Phải thu ngắn hạn khác 340,846,272,554 300,278,416,043 347,638,195,415 318,678,447,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,076,746,615 -19,079,399,856 -19,488,987,934 -24,505,729,692
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 31,855,055
IV. Hàng tồn kho 15,463,734,469 15,738,119,280 14,314,737,652 14,969,997,990
1. Hàng tồn kho 15,463,734,469 15,738,119,280 14,314,737,652 14,969,997,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 180,238,773,010 174,446,704,300 175,734,509,522 157,462,195,420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,552,006,822 22,367,758,445 28,255,981,722 20,069,170,415
2. Thuế GTGT được khấu trừ 148,062,404,361 147,698,084,103 142,760,471,642 132,961,707,140
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,624,361,827 4,380,861,752 4,718,056,158 4,431,317,865
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,432,927,705,273 6,429,989,385,698 6,416,555,594,321 6,392,486,543,698
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,596,782,813 29,625,561,662 21,967,480,014 28,043,432,919
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,596,782,813 29,625,561,662 21,967,480,014 28,043,432,919
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,496,862,812,844 3,205,618,885,583 3,381,037,307,738 3,433,380,263,476
1. Tài sản cố định hữu hình 3,413,503,220,748 3,122,793,993,063 3,298,761,546,125 3,350,604,858,742
- Nguyên giá 4,540,636,537,356 4,287,456,847,120 4,534,285,042,465 4,658,172,621,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,127,133,316,608 -1,164,662,854,057 -1,235,523,496,340 -1,307,567,762,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 85,330,000
- Nguyên giá 138,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,670,000
3. Tài sản cố định vô hình 83,359,592,096 82,824,892,520 82,275,761,613 82,690,074,734
- Nguyên giá 95,752,393,000 95,715,749,670 96,547,949,670 96,409,949,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,392,800,904 -12,890,857,150 -14,272,188,057 -13,719,874,936
III. Bất động sản đầu tư 67,941,472,666 301,691,988,823 65,887,027,028 64,914,296,180
- Nguyên giá 121,057,479,508 359,116,250,512 121,306,135,022 121,306,135,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,116,006,842 -57,424,261,689 -55,419,107,994 -56,391,838,842
IV. Tài sản dở dang dài hạn 402,798,161,601 377,967,917,048 416,428,614,469 368,385,874,493
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 396,579,500 396,579,500
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 402,798,161,601 377,571,337,548 416,428,614,469 367,989,294,993
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,806,753,116,294 1,861,034,074,738 1,873,579,813,917 1,936,366,028,964
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,790,695,164,807 1,828,223,525,807 1,837,232,680,572 1,898,753,760,668
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,057,951,487 30,810,548,931 34,347,133,345 35,612,268,296
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 632,975,359,055 654,050,957,844 657,655,351,155 561,396,647,666
1. Chi phí trả trước dài hạn 431,579,048,042 451,503,113,727 449,571,052,895 413,713,623,584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,752,658,446 46,172,217,923 48,480,356,796 2,239,928,575
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 8,694,580,615
5. Lợi thế thương mại 163,643,652,567 156,375,626,194 150,909,360,849 145,443,095,507
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,483,931,420,394 8,302,527,800,969 8,474,025,102,838 8,503,912,103,752
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,270,116,100,474 3,077,674,949,150 3,165,551,876,329 3,144,942,222,297
I. Nợ ngắn hạn 1,257,037,653,631 1,229,496,904,375 1,495,156,144,357 1,482,769,387,431
1. Phải trả người bán ngắn hạn 209,410,718,137 160,893,938,127 182,861,342,508 195,473,846,439
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,178,974,405 5,509,233,471 5,407,229,977 5,890,939,584
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,859,023,429 51,047,315,748 71,726,007,279 86,342,660,116
4. Phải trả người lao động 24,372,228,060 7,654,747,243 14,590,170,694 20,866,908,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,323,105,266 73,682,332,634 76,163,661,715 88,666,945,063
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,327,767,768 4,131,017,434 4,725,300,967 4,722,438,822
9. Phải trả ngắn hạn khác 255,774,404,353 233,095,989,081 197,220,240,083 219,071,609,298
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 611,126,698,524 671,597,175,315 921,868,294,047 843,050,055,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,664,733,689 21,885,155,322 20,593,897,087 18,683,983,913
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,013,078,446,843 1,848,178,044,775 1,670,395,731,972 1,662,172,834,866
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,077,549,618 19,406,485,778 21,095,330,204 22,209,384,174
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,838,556,336,818 1,685,424,420,247 1,505,953,263,018 1,496,616,311,942
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 154,444,560,407 143,347,138,750 143,347,138,750 143,347,138,750
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,213,815,319,920 5,224,852,851,819 5,308,473,226,509 5,358,969,881,455
I. Vốn chủ sở hữu 5,213,815,319,920 5,224,852,851,819 5,308,473,226,509 5,358,969,881,455
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,693,479,540,000 1,693,479,540,000 1,693,479,540,000 1,693,479,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,693,479,540,000 1,693,479,540,000 1,693,479,540,000 1,693,479,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 557,922,786,123 557,922,786,123 557,922,786,123 557,922,786,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 58,798,018,556 58,798,018,556 58,798,018,556 58,798,018,556
5. Cổ phiếu quỹ -189,990,900 -189,990,900 -189,990,900 -189,990,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,721,919,506 158,721,919,506 158,721,919,506 158,721,919,506
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,594,500,731,180 1,641,790,101,564 1,732,363,179,288 1,776,298,514,710
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,411,067,115,862 1,550,390,170,944 1,547,405,671,816 1,515,707,395,134
- LNST chưa phân phối kỳ này 183,433,615,318 91,399,930,620 184,957,507,472 260,591,119,576
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,150,582,315,455 1,114,330,476,970 1,107,377,773,936 1,113,939,093,460
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,483,931,420,394 8,302,527,800,969 8,474,025,102,838 8,503,912,103,752
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.