| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,051,003,715,121 |
1,872,538,415,271 |
2,057,469,508,517 |
2,111,425,560,054 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
475,861,669,001 |
339,582,083,727 |
402,353,135,380 |
451,711,386,446 |
|
| 1. Tiền |
411,315,441,672 |
290,577,243,727 |
331,353,135,380 |
307,333,078,299 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
64,546,227,329 |
49,004,840,000 |
71,000,000,000 |
144,378,308,147 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
725,827,686,507 |
747,801,190,823 |
762,731,700,308 |
698,051,579,213 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
228,906,429,031 |
243,826,360,491 |
244,641,119,951 |
255,246,150,132 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,664,500 |
-2,064,500 |
-123,382,487 |
-709,233,763 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
496,927,921,976 |
503,976,894,832 |
518,213,962,844 |
443,514,662,844 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
653,611,852,134 |
594,970,317,141 |
702,335,425,655 |
789,230,400,985 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
314,014,006,770 |
296,674,852,429 |
344,415,005,047 |
394,094,498,990 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,828,319,425 |
17,096,448,525 |
29,771,213,127 |
89,720,264,239 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
11,211,064,473 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
340,846,272,554 |
300,278,416,043 |
347,638,195,415 |
318,678,447,920 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,076,746,615 |
-19,079,399,856 |
-19,488,987,934 |
-24,505,729,692 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
31,855,055 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
15,463,734,469 |
15,738,119,280 |
14,314,737,652 |
14,969,997,990 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
15,463,734,469 |
15,738,119,280 |
14,314,737,652 |
14,969,997,990 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
180,238,773,010 |
174,446,704,300 |
175,734,509,522 |
157,462,195,420 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,552,006,822 |
22,367,758,445 |
28,255,981,722 |
20,069,170,415 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
148,062,404,361 |
147,698,084,103 |
142,760,471,642 |
132,961,707,140 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,624,361,827 |
4,380,861,752 |
4,718,056,158 |
4,431,317,865 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,432,927,705,273 |
6,429,989,385,698 |
6,416,555,594,321 |
6,392,486,543,698 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,596,782,813 |
29,625,561,662 |
21,967,480,014 |
28,043,432,919 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
25,596,782,813 |
29,625,561,662 |
21,967,480,014 |
28,043,432,919 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
3,496,862,812,844 |
3,205,618,885,583 |
3,381,037,307,738 |
3,433,380,263,476 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
3,413,503,220,748 |
3,122,793,993,063 |
3,298,761,546,125 |
3,350,604,858,742 |
|
| - Nguyên giá |
4,540,636,537,356 |
4,287,456,847,120 |
4,534,285,042,465 |
4,658,172,621,143 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,127,133,316,608 |
-1,164,662,854,057 |
-1,235,523,496,340 |
-1,307,567,762,401 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
85,330,000 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
138,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-52,670,000 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
83,359,592,096 |
82,824,892,520 |
82,275,761,613 |
82,690,074,734 |
|
| - Nguyên giá |
95,752,393,000 |
95,715,749,670 |
96,547,949,670 |
96,409,949,670 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,392,800,904 |
-12,890,857,150 |
-14,272,188,057 |
-13,719,874,936 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
67,941,472,666 |
301,691,988,823 |
65,887,027,028 |
64,914,296,180 |
|
| - Nguyên giá |
121,057,479,508 |
359,116,250,512 |
121,306,135,022 |
121,306,135,022 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,116,006,842 |
-57,424,261,689 |
-55,419,107,994 |
-56,391,838,842 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
402,798,161,601 |
377,967,917,048 |
416,428,614,469 |
368,385,874,493 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
396,579,500 |
|
396,579,500 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
402,798,161,601 |
377,571,337,548 |
416,428,614,469 |
367,989,294,993 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,806,753,116,294 |
1,861,034,074,738 |
1,873,579,813,917 |
1,936,366,028,964 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,790,695,164,807 |
1,828,223,525,807 |
1,837,232,680,572 |
1,898,753,760,668 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,057,951,487 |
30,810,548,931 |
34,347,133,345 |
35,612,268,296 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
632,975,359,055 |
654,050,957,844 |
657,655,351,155 |
561,396,647,666 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
431,579,048,042 |
451,503,113,727 |
449,571,052,895 |
413,713,623,584 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,752,658,446 |
46,172,217,923 |
48,480,356,796 |
2,239,928,575 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,694,580,615 |
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
163,643,652,567 |
156,375,626,194 |
150,909,360,849 |
145,443,095,507 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,483,931,420,394 |
8,302,527,800,969 |
8,474,025,102,838 |
8,503,912,103,752 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,270,116,100,474 |
3,077,674,949,150 |
3,165,551,876,329 |
3,144,942,222,297 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,257,037,653,631 |
1,229,496,904,375 |
1,495,156,144,357 |
1,482,769,387,431 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
209,410,718,137 |
160,893,938,127 |
182,861,342,508 |
195,473,846,439 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,178,974,405 |
5,509,233,471 |
5,407,229,977 |
5,890,939,584 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,859,023,429 |
51,047,315,748 |
71,726,007,279 |
86,342,660,116 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
24,372,228,060 |
7,654,747,243 |
14,590,170,694 |
20,866,908,485 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,323,105,266 |
73,682,332,634 |
76,163,661,715 |
88,666,945,063 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,327,767,768 |
4,131,017,434 |
4,725,300,967 |
4,722,438,822 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
255,774,404,353 |
233,095,989,081 |
197,220,240,083 |
219,071,609,298 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
611,126,698,524 |
671,597,175,315 |
921,868,294,047 |
843,050,055,711 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,664,733,689 |
21,885,155,322 |
20,593,897,087 |
18,683,983,913 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
2,013,078,446,843 |
1,848,178,044,775 |
1,670,395,731,972 |
1,662,172,834,866 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
20,077,549,618 |
19,406,485,778 |
21,095,330,204 |
22,209,384,174 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,838,556,336,818 |
1,685,424,420,247 |
1,505,953,263,018 |
1,496,616,311,942 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
154,444,560,407 |
143,347,138,750 |
143,347,138,750 |
143,347,138,750 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,213,815,319,920 |
5,224,852,851,819 |
5,308,473,226,509 |
5,358,969,881,455 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
5,213,815,319,920 |
5,224,852,851,819 |
5,308,473,226,509 |
5,358,969,881,455 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,693,479,540,000 |
1,693,479,540,000 |
1,693,479,540,000 |
1,693,479,540,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,693,479,540,000 |
1,693,479,540,000 |
1,693,479,540,000 |
1,693,479,540,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
557,922,786,123 |
557,922,786,123 |
557,922,786,123 |
557,922,786,123 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
58,798,018,556 |
58,798,018,556 |
58,798,018,556 |
58,798,018,556 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-189,990,900 |
-189,990,900 |
-189,990,900 |
-189,990,900 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,721,919,506 |
158,721,919,506 |
158,721,919,506 |
158,721,919,506 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,594,500,731,180 |
1,641,790,101,564 |
1,732,363,179,288 |
1,776,298,514,710 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,411,067,115,862 |
1,550,390,170,944 |
1,547,405,671,816 |
1,515,707,395,134 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
183,433,615,318 |
91,399,930,620 |
184,957,507,472 |
260,591,119,576 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,150,582,315,455 |
1,114,330,476,970 |
1,107,377,773,936 |
1,113,939,093,460 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,483,931,420,394 |
8,302,527,800,969 |
8,474,025,102,838 |
8,503,912,103,752 |
|