MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 231,956,829,808 189,626,273,517 224,833,479,264 250,596,017,840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 231,956,829,808 189,626,273,517 224,833,479,264 250,596,017,840
4. Giá vốn hàng bán 169,531,298,730 148,133,974,842 160,997,608,810 171,974,016,616
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,425,531,078 41,492,298,675 63,835,870,454 78,622,001,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,241,263,015 89,191,090,469 1,783,268,481 1,454,139,877
7. Chi phí tài chính 23,128,784,764 21,032,041,156 9,884,227,828 25,766,120,586
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,168,770,196 19,334,473,353 11,149,123,208
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,020,465,761 10,594,658,810 28,200,189,535
9. Chi phí bán hàng 15,397,512,376 1,609,326,420 2,086,709,485 1,841,090,433
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,573,500,546 25,277,527,863 32,845,337,208 30,950,234,650
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,566,996,407 79,744,027,944 31,397,523,224 49,718,884,967
12. Thu nhập khác 174,168,728 206,369,377 80,116,024 1,063,614,214
13. Chi phí khác 171,463,350 212,998,479 827,106,633 23,332,162
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,705,378 -6,629,102 -746,990,609 1,040,282,052
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,569,701,785 79,737,398,842 30,650,532,615 50,759,167,019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,858,119,242 3,002,470,144 11,680,341,639 7,616,771,098
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,268,495 18,403,813 2,469,990,976 -1,461,935,609
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,701,314,048 76,716,524,885 16,500,200,000 44,604,331,530
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,350,769,932 78,963,044,765 16,869,489,628 46,026,753,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,350,544,116 -2,246,519,880 -369,289,628 -1,422,422,221
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 84 1,445 281 766
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 84 281 766
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.