| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,956,829,808 |
189,626,273,517 |
224,833,479,264 |
250,596,017,840 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,956,829,808 |
189,626,273,517 |
224,833,479,264 |
250,596,017,840 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
169,531,298,730 |
148,133,974,842 |
160,997,608,810 |
171,974,016,616 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,425,531,078 |
41,492,298,675 |
63,835,870,454 |
78,622,001,224 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,241,263,015 |
89,191,090,469 |
1,783,268,481 |
1,454,139,877 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
23,128,784,764 |
21,032,041,156 |
9,884,227,828 |
25,766,120,586 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,168,770,196 |
19,334,473,353 |
11,149,123,208 |
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,020,465,761 |
10,594,658,810 |
28,200,189,535 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
15,397,512,376 |
1,609,326,420 |
2,086,709,485 |
1,841,090,433 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,573,500,546 |
25,277,527,863 |
32,845,337,208 |
30,950,234,650 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,566,996,407 |
79,744,027,944 |
31,397,523,224 |
49,718,884,967 |
|
| 12. Thu nhập khác |
174,168,728 |
206,369,377 |
80,116,024 |
1,063,614,214 |
|
| 13. Chi phí khác |
171,463,350 |
212,998,479 |
827,106,633 |
23,332,162 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,705,378 |
-6,629,102 |
-746,990,609 |
1,040,282,052 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,569,701,785 |
79,737,398,842 |
30,650,532,615 |
50,759,167,019 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,858,119,242 |
3,002,470,144 |
11,680,341,639 |
7,616,771,098 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,268,495 |
18,403,813 |
2,469,990,976 |
-1,461,935,609 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,701,314,048 |
76,716,524,885 |
16,500,200,000 |
44,604,331,530 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,350,769,932 |
78,963,044,765 |
16,869,489,628 |
46,026,753,751 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,350,544,116 |
-2,246,519,880 |
-369,289,628 |
-1,422,422,221 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
84 |
1,445 |
281 |
766 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
84 |
|
281 |
766 |
|