| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
452,075,685,194 |
337,380,544,847 |
444,265,226,323 |
509,492,438,694 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,257,526,973 |
2,625,382,448 |
5,111,999,234 |
4,048,432,511 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
447,818,158,221 |
334,755,162,399 |
439,153,227,089 |
505,444,006,183 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
425,589,362,886 |
322,111,102,309 |
420,101,246,389 |
488,663,257,789 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,228,795,335 |
12,644,060,090 |
19,051,980,700 |
16,780,748,394 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,462,714,035 |
867,387,218 |
2,358,981,400 |
1,475,501,593 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
3,593,010,685 |
2,949,999,458 |
2,776,130,969 |
2,616,246,921 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,549,088,800 |
2,703,381,752 |
2,695,123,809 |
2,613,743,708 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
4,020,488,010 |
3,139,984,906 |
5,204,405,111 |
5,358,272,894 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,341,810,421 |
6,964,253,332 |
10,503,896,048 |
9,308,607,207 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,736,200,254 |
457,209,612 |
2,926,529,972 |
973,122,965 |
|
| 12. Thu nhập khác |
266,503,064 |
183,280,277 |
150,460,310 |
335,630,110 |
|
| 13. Chi phí khác |
179,741,768 |
546,642,819 |
91,340,210 |
97,500,000 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
86,761,296 |
-363,362,542 |
59,120,100 |
238,130,110 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,822,961,550 |
93,847,070 |
2,985,650,072 |
1,211,253,075 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,018,913,730 |
19,569,416 |
881,015,373 |
242,250,615 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,804,047,820 |
74,277,654 |
2,104,634,699 |
969,002,460 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,804,047,820 |
74,277,654 |
2,104,634,699 |
969,002,460 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
470 |
05 |
145 |
67 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|