MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 452,075,685,194 337,380,544,847 444,265,226,323 509,492,438,694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,257,526,973 2,625,382,448 5,111,999,234 4,048,432,511
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 447,818,158,221 334,755,162,399 439,153,227,089 505,444,006,183
4. Giá vốn hàng bán 425,589,362,886 322,111,102,309 420,101,246,389 488,663,257,789
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,228,795,335 12,644,060,090 19,051,980,700 16,780,748,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,462,714,035 867,387,218 2,358,981,400 1,475,501,593
7. Chi phí tài chính 3,593,010,685 2,949,999,458 2,776,130,969 2,616,246,921
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,549,088,800 2,703,381,752 2,695,123,809 2,613,743,708
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,020,488,010 3,139,984,906 5,204,405,111 5,358,272,894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,341,810,421 6,964,253,332 10,503,896,048 9,308,607,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,736,200,254 457,209,612 2,926,529,972 973,122,965
12. Thu nhập khác 266,503,064 183,280,277 150,460,310 335,630,110
13. Chi phí khác 179,741,768 546,642,819 91,340,210 97,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 86,761,296 -363,362,542 59,120,100 238,130,110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,822,961,550 93,847,070 2,985,650,072 1,211,253,075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,018,913,730 19,569,416 881,015,373 242,250,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,804,047,820 74,277,654 2,104,634,699 969,002,460
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,804,047,820 74,277,654 2,104,634,699 969,002,460
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 470 05 145 67
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.