1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
698,466,735,158 |
698,671,545,132 |
|
748,328,111,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,563,521,105 |
3,057,232,431 |
|
5,072,722,442 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
693,903,214,053 |
695,614,312,701 |
|
743,255,388,811 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
558,458,050,649 |
588,136,664,727 |
|
616,032,455,378 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,445,163,404 |
107,477,647,974 |
|
127,222,933,433 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,664,362,624 |
8,553,659,464 |
|
9,512,679,367 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,402,104,543 |
24,758,901,870 |
|
25,995,088,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,412,979,162 |
17,040,595,009 |
|
15,280,808,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
72,625,939,308 |
66,011,199,782 |
|
73,644,641,641 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,440,129,644 |
21,180,719,087 |
|
25,086,085,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,641,352,533 |
4,080,486,699 |
|
12,009,796,543 |
|
12. Thu nhập khác |
148,601,001 |
60,182,064 |
|
59,008,050 |
|
13. Chi phí khác |
4,796,826 |
142,843 |
|
142,371 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
143,804,175 |
60,039,221 |
|
58,865,679 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,785,156,708 |
4,140,525,920 |
|
12,068,662,222 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,995,389,534 |
828,133,753 |
|
2,434,160,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,789,767,174 |
3,312,392,167 |
|
9,634,501,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,789,767,174 |
3,312,392,167 |
|
9,634,501,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
262 |
74 |
|
214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
262 |
74 |
|
214 |
|