| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,688,297,131 |
43,629,986,898 |
58,775,646,084 |
45,889,610,658 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,766,723,180 |
1,092,626,114 |
1,099,911,686 |
1,393,549,629 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,921,573,951 |
42,537,360,784 |
57,675,734,398 |
44,496,061,029 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
36,831,269,319 |
37,167,110,504 |
52,467,179,908 |
38,054,651,211 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,090,304,632 |
5,370,250,280 |
5,208,554,490 |
6,441,409,818 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
533,628,129 |
616,765,351 |
696,033,423 |
561,074,836 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
196,240,939 |
223,121,936 |
370,477,068 |
433,811,089 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
181,341,767 |
218,346,360 |
365,615,518 |
433,440,321 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
4,309,863,843 |
4,102,687,256 |
3,710,996,275 |
4,256,893,680 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,770,488,287 |
1,408,986,311 |
1,695,046,369 |
1,208,801,999 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-652,660,308 |
252,220,128 |
128,068,201 |
1,102,977,886 |
|
| 12. Thu nhập khác |
402,800 |
|
14,291,340 |
|
|
| 13. Chi phí khác |
4,412,694 |
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,009,894 |
|
14,291,340 |
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-656,670,202 |
252,220,128 |
142,359,541 |
1,102,977,886 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-111,234,359 |
50,444,026 |
28,966,806 |
220,595,577 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-545,435,843 |
201,776,102 |
113,392,735 |
882,382,309 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-545,435,843 |
201,776,102 |
113,392,735 |
882,382,309 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-81 |
30 |
17 |
131 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|