MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 342,662,732,491 494,376,568,696 366,016,769,720 441,267,367,379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,202,549,908 124,816,145,353 33,280,052,512 31,748,611,829
1. Tiền 90,202,549,908 124,816,145,353 33,280,052,512 31,748,611,829
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,113,890,000 1,010,230,000 1,010,230,000 1,010,230,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,113,890,000 1,010,230,000 1,010,230,000 1,010,230,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,634,262,990 333,889,977,566 311,220,740,409 386,365,144,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,608,448,383 100,501,543,911 76,802,451,428 64,915,101,307
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 141,713,228,613 204,003,847,661 205,022,861,402 275,514,458,202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,312,585,994 29,384,585,994 29,395,427,579 45,935,584,704
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,258,685,256 17,462,223,351 17,462,300,778 21,650,021,052
1. Hàng tồn kho 17,258,685,256 17,462,223,351 17,462,300,778 21,650,021,052
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,453,344,337 17,197,992,426 3,043,446,021 493,360,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,330,285,378 17,074,933,467 2,920,387,062 370,301,326
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 123,058,959 123,058,959 123,058,959 123,058,959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 633,388,995,336 743,416,818,107 733,956,160,844 618,270,680,848
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,000,000,000 75,000,000,000 180,300,000,000 74,800,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,000,000,000 75,000,000,000 180,300,000,000 74,800,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 434,928,202,407 426,772,581,794 183,347,251,751 178,384,395,888
1. Tài sản cố định hữu hình 426,431,944,440 418,316,756,468 176,480,920,301 171,550,633,824
- Nguyên giá 688,719,804,617 689,096,124,617 357,801,098,768 358,156,098,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -262,287,860,177 -270,779,368,149 -181,320,178,467 -186,605,464,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,496,257,967 8,455,825,326 6,866,331,450 6,833,762,064
- Nguyên giá 8,851,528,000 8,851,528,000 7,278,877,000 7,278,877,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,270,033 -395,702,674 -412,545,550 -445,114,936
III. Bất động sản đầu tư 278,363,730,808 272,853,460,237
- Nguyên giá 339,385,339,389 339,385,339,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,021,608,581 -66,531,879,152
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,217,003,411 58,174,352,105 5,931,923,000 7,324,359,395
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,217,003,411 58,174,352,105 5,931,923,000 7,324,359,395
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,921,789,518 116,147,884,208 18,691,255,285 17,586,465,328
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,921,789,518 116,147,884,208 18,691,255,285 17,586,465,328
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 976,051,727,827 1,237,793,386,803 1,099,972,930,564 1,059,538,048,227
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 307,764,046,643 569,035,164,392 342,890,564,234 320,044,956,535
I. Nợ ngắn hạn 105,950,448,203 356,116,508,979 145,828,644,946 130,216,820,877
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,872,688,710 77,422,688,896 14,104,686,682 4,706,558,933
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,655,033,858 97,746,763,002 11,942,208,533 921,700,424
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,167,929,926 7,259,795,500 22,533,050,802 22,708,754,537
4. Phải trả người lao động 4,874,512,912 2,843,284,011 4,384,647,166 4,910,537,901
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,264,699 40,264,699
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,750,000 9,705,671,851 2,649,353
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,215,175,268 160,996,948,190 92,760,309,580 96,868,176,252
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,092,830 101,092,830 101,092,830 101,092,830
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 201,813,598,440 212,918,655,413 197,061,919,288 189,828,135,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 63,326,591,709 53,687,591,709 44,939,363,709 44,939,363,709
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 138,487,006,731 159,231,063,704 152,122,555,579 144,888,771,949
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 668,287,681,184 668,758,222,411 757,082,366,330 739,493,091,692
I. Vốn chủ sở hữu 668,287,681,184 668,758,222,411 757,082,366,330 739,493,091,692
1. Vốn góp của chủ sở hữu 638,014,890,000 638,014,890,000 638,014,890,000 638,014,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -210,000,000 -210,000,000 -210,000,000 -210,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 439,500,000 439,500,000 439,500,000 439,500,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,025,291,184 30,495,832,411 118,819,976,330 101,230,701,692
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 976,051,727,827 1,237,793,386,803 1,099,972,930,564 1,059,538,048,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.