MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 214,551,375,125 134,318,232,649 137,360,374,343 159,512,754,050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 214,551,375,125 134,318,232,649 137,360,374,343 159,512,754,050
4. Giá vốn hàng bán 209,592,188,257 133,541,291,941 136,842,903,567 153,094,629,462
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,959,186,868 776,940,708 517,470,776 6,418,124,588
6. Doanh thu hoạt động tài chính 246,798 212,607 254,351 410,731
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 661,200,000 410,086,200 276,686,000 4,088,646,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 738,524,900 -285,822,567 -566,744,460 3,341,266,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,559,708,766 652,889,682 807,783,587 -1,011,377,204
12. Thu nhập khác 1,040 14 03 516,216,772
13. Chi phí khác 30,025 60 2,035,693 513,614,646
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -28,985 -46 -2,035,690 2,602,126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,559,679,781 652,889,636 805,747,897 -1,008,775,078
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 164,452,191 291,727,507
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,395,227,590 652,889,636 514,020,390 -1,008,775,078
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,395,227,590 652,889,636 514,020,390 -1,008,775,078
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.