| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,551,375,125 |
134,318,232,649 |
137,360,374,343 |
159,512,754,050 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
214,551,375,125 |
134,318,232,649 |
137,360,374,343 |
159,512,754,050 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
209,592,188,257 |
133,541,291,941 |
136,842,903,567 |
153,094,629,462 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,959,186,868 |
776,940,708 |
517,470,776 |
6,418,124,588 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
246,798 |
212,607 |
254,351 |
410,731 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
661,200,000 |
410,086,200 |
276,686,000 |
4,088,646,000 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
738,524,900 |
-285,822,567 |
-566,744,460 |
3,341,266,523 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,559,708,766 |
652,889,682 |
807,783,587 |
-1,011,377,204 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,040 |
14 |
03 |
516,216,772 |
|
| 13. Chi phí khác |
30,025 |
60 |
2,035,693 |
513,614,646 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-28,985 |
-46 |
-2,035,690 |
2,602,126 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,559,679,781 |
652,889,636 |
805,747,897 |
-1,008,775,078 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
164,452,191 |
|
291,727,507 |
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,395,227,590 |
652,889,636 |
514,020,390 |
-1,008,775,078 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,395,227,590 |
652,889,636 |
514,020,390 |
-1,008,775,078 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|