| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
459,588,490,314 |
230,142,215,751 |
486,168,759,928 |
410,063,022,981 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
459,588,490,314 |
230,142,215,751 |
486,168,759,928 |
410,063,022,981 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
432,416,583,889 |
192,311,844,453 |
445,729,353,654 |
338,264,614,608 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,171,906,425 |
37,830,371,298 |
40,439,406,274 |
71,798,408,373 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
280,300,761 |
2,239,780,518 |
1,180,410,837 |
1,030,182,988 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
10,798,349,266 |
14,799,285,726 |
13,706,287,748 |
19,146,759,278 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,798,288,659 |
14,799,285,726 |
13,706,287,748 |
19,146,759,278 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,138,785,900 |
1,870,774,226 |
1,387,989,001 |
2,045,466,542 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
-49,762,172 |
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,889,778,751 |
13,355,333,850 |
16,306,367,049 |
16,817,780,813 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,047,372,759 |
13,786,306,466 |
12,995,151,315 |
38,909,517,812 |
|
| 12. Thu nhập khác |
-121,701,195 |
126,521,357 |
625,619,832 |
393,516,913 |
|
| 13. Chi phí khác |
653,307,138 |
2,981,281,433 |
20,472,233 |
392,191,700 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-775,008,333 |
-2,854,760,076 |
605,147,599 |
1,325,213 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,822,381,092 |
10,931,546,390 |
13,600,298,914 |
38,910,843,025 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,250,842,275 |
1,881,663,917 |
2,111,278,467 |
5,389,238,645 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,073,223,367 |
9,049,882,473 |
11,489,020,447 |
33,521,604,380 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,088,725,908 |
4,850,790,380 |
6,756,968,497 |
30,442,781,540 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,015,502,541 |
4,199,092,093 |
4,732,051,950 |
3,078,822,840 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-289 |
116 |
161 |
727 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|