MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 459,588,490,314 230,142,215,751 486,168,759,928 410,063,022,981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 459,588,490,314 230,142,215,751 486,168,759,928 410,063,022,981
4. Giá vốn hàng bán 432,416,583,889 192,311,844,453 445,729,353,654 338,264,614,608
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,171,906,425 37,830,371,298 40,439,406,274 71,798,408,373
6. Doanh thu hoạt động tài chính 280,300,761 2,239,780,518 1,180,410,837 1,030,182,988
7. Chi phí tài chính 10,798,349,266 14,799,285,726 13,706,287,748 19,146,759,278
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,798,288,659 14,799,285,726 13,706,287,748 19,146,759,278
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,138,785,900 1,870,774,226 1,387,989,001 2,045,466,542
9. Chi phí bán hàng -49,762,172
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,889,778,751 13,355,333,850 16,306,367,049 16,817,780,813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,047,372,759 13,786,306,466 12,995,151,315 38,909,517,812
12. Thu nhập khác -121,701,195 126,521,357 625,619,832 393,516,913
13. Chi phí khác 653,307,138 2,981,281,433 20,472,233 392,191,700
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -775,008,333 -2,854,760,076 605,147,599 1,325,213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,822,381,092 10,931,546,390 13,600,298,914 38,910,843,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,250,842,275 1,881,663,917 2,111,278,467 5,389,238,645
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,073,223,367 9,049,882,473 11,489,020,447 33,521,604,380
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,088,725,908 4,850,790,380 6,756,968,497 30,442,781,540
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,015,502,541 4,199,092,093 4,732,051,950 3,078,822,840
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -289 116 161 727
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.