MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,804,117,259,798 9,945,026,274,612 10,101,734,091,239 10,736,249,235,371
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 106,155,959,288 70,697,518,334 71,702,805,295 106,171,949,977
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,697,961,300,510 9,874,328,756,278 10,030,031,285,944 10,630,077,285,394
4. Giá vốn hàng bán 8,560,399,981,478 9,452,493,577,411 9,653,081,096,086 10,078,350,298,678
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 137,561,319,032 421,835,178,867 376,950,189,858 551,726,986,716
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49,100,730,530 78,258,964,309 145,515,697,644 189,897,732,717
7. Chi phí tài chính 93,092,355,266 100,114,184,884 97,292,951,326 99,607,094,574
- Trong đó: Chi phí lãi vay 77,308,649,465 79,968,871,292 77,031,646,227 81,031,931,651
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,852,788,133 57,984,630,964 -31,935,353,034 -1,311,756,714
9. Chi phí bán hàng 60,746,962,750 80,551,590,144 88,426,650,113 161,261,015,114
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 162,889,615,892 219,322,088,433 193,912,457,621 226,555,662,547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -125,214,096,213 158,090,910,679 110,898,475,408 252,889,190,484
12. Thu nhập khác 10,038,233,877 62,814,287,298 4,506,926,173 51,987,072,239
13. Chi phí khác 1,103,166,027 5,248,929,439 1,235,045,748 3,142,852,007
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,935,067,850 57,565,357,859 3,271,880,425 48,844,220,232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -116,279,028,363 215,656,268,538 114,170,355,833 301,733,410,716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,783,292,860 20,306,530,628 13,336,309,649 33,838,733,414
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -560,991,036 -674,998,099 235,358,447 -516,312,720
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -123,501,330,187 196,024,736,009 100,598,687,737 268,410,990,022
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -95,622,384,758 156,621,371,404 94,610,737,931 255,956,814,817
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -27,878,945,429 39,403,364,605 5,987,949,806 12,454,175,205
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -141 231 140 517
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.