| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,804,117,259,798 |
9,945,026,274,612 |
10,101,734,091,239 |
10,736,249,235,371 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
106,155,959,288 |
70,697,518,334 |
71,702,805,295 |
106,171,949,977 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,697,961,300,510 |
9,874,328,756,278 |
10,030,031,285,944 |
10,630,077,285,394 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
8,560,399,981,478 |
9,452,493,577,411 |
9,653,081,096,086 |
10,078,350,298,678 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
137,561,319,032 |
421,835,178,867 |
376,950,189,858 |
551,726,986,716 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,100,730,530 |
78,258,964,309 |
145,515,697,644 |
189,897,732,717 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
93,092,355,266 |
100,114,184,884 |
97,292,951,326 |
99,607,094,574 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,308,649,465 |
79,968,871,292 |
77,031,646,227 |
81,031,931,651 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,852,788,133 |
57,984,630,964 |
-31,935,353,034 |
-1,311,756,714 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
60,746,962,750 |
80,551,590,144 |
88,426,650,113 |
161,261,015,114 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
162,889,615,892 |
219,322,088,433 |
193,912,457,621 |
226,555,662,547 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-125,214,096,213 |
158,090,910,679 |
110,898,475,408 |
252,889,190,484 |
|
| 12. Thu nhập khác |
10,038,233,877 |
62,814,287,298 |
4,506,926,173 |
51,987,072,239 |
|
| 13. Chi phí khác |
1,103,166,027 |
5,248,929,439 |
1,235,045,748 |
3,142,852,007 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,935,067,850 |
57,565,357,859 |
3,271,880,425 |
48,844,220,232 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-116,279,028,363 |
215,656,268,538 |
114,170,355,833 |
301,733,410,716 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,783,292,860 |
20,306,530,628 |
13,336,309,649 |
33,838,733,414 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-560,991,036 |
-674,998,099 |
235,358,447 |
-516,312,720 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-123,501,330,187 |
196,024,736,009 |
100,598,687,737 |
268,410,990,022 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-95,622,384,758 |
156,621,371,404 |
94,610,737,931 |
255,956,814,817 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,878,945,429 |
39,403,364,605 |
5,987,949,806 |
12,454,175,205 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-141 |
231 |
140 |
517 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|