| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
130,985,486,863 |
160,218,777,333 |
161,928,303,404 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
30,131,362,560 |
62,854,383,008 |
76,686,154,806 |
|
| 1. Tiền |
|
14,957,085,605 |
47,671,889,547 |
61,495,569,621 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,174,276,955 |
15,182,493,461 |
15,190,585,185 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
69,548,192,555 |
69,586,407,463 |
62,049,615,166 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
35,212,325,426 |
35,225,565,600 |
37,074,766,005 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,247,558,963 |
8,387,591,697 |
8,999,766,995 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
26,787,743,123 |
26,672,685,123 |
16,674,517,123 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-699,434,957 |
-699,434,957 |
-699,434,957 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
22,274,907,472 |
21,327,639,559 |
18,714,498,899 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
22,278,458,776 |
21,327,639,559 |
18,717,706,905 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,551,304 |
|
-3,208,006 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,031,024,276 |
6,450,347,303 |
4,478,034,533 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,337,881,331 |
4,256,008,700 |
3,516,029,760 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
755,755,108 |
755,755,108 |
755,755,108 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,937,387,837 |
1,438,583,495 |
206,249,665 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
798,336,708,743 |
792,428,538,175 |
776,847,501,952 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
505,042,104,376 |
502,744,348,591 |
482,744,348,591 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
43,758,303,086 |
41,460,547,301 |
21,460,547,301 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
461,283,801,290 |
461,283,801,290 |
461,283,801,290 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
187,422,962,088 |
185,134,021,074 |
182,446,363,217 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
166,251,725,188 |
163,962,784,174 |
161,275,126,317 |
|
| - Nguyên giá |
|
479,489,168,487 |
484,131,108,487 |
488,679,213,845 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-313,237,443,299 |
-320,168,324,313 |
-327,404,087,528 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
21,171,236,900 |
21,171,236,900 |
21,171,236,900 |
|
| - Nguyên giá |
|
21,171,236,900 |
21,171,236,900 |
21,171,236,900 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,686,629,878 |
2,930,925,878 |
328,820,520 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
244,296,000 |
244,296,000 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,686,629,878 |
2,686,629,878 |
84,524,520 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
92,921,989,297 |
92,921,990,297 |
92,316,212,745 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
41,350,000,000 |
41,350,000,000 |
41,350,000,000 |
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-58,428,010,703 |
-58,428,009,703 |
-59,033,787,255 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,263,023,104 |
8,697,252,335 |
19,011,756,879 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,263,023,104 |
8,697,252,335 |
7,204,999,428 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
11,806,757,451 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
929,322,195,606 |
952,647,315,508 |
938,775,805,356 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
312,655,764,875 |
326,641,397,268 |
289,620,091,341 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
297,520,971,085 |
311,506,603,478 |
283,770,297,551 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
109,182,386,659 |
104,502,031,600 |
103,840,471,967 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
17,859,613,288 |
15,490,575,613 |
5,752,082,933 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
28,696,858 |
29,296,927 |
3,401,502,556 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
20,416,472,821 |
9,500,000,000 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
50,000,000 |
3,555,062,875 |
1,646,675,578 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
168,543,274,280 |
167,513,163,642 |
152,201,564,517 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,857,000,000 |
|
7,428,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
15,134,793,790 |
15,134,793,790 |
5,849,793,790 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,547,158,000 |
3,547,158,000 |
3,547,158,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
11,587,635,790 |
11,587,635,790 |
2,302,635,790 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
616,666,430,731 |
626,005,918,240 |
649,155,714,015 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
616,666,430,731 |
626,005,918,240 |
649,155,714,015 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
490,000,000,000 |
|
490,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
50,602,127,726 |
50,602,127,725 |
50,602,127,726 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
194,099,139 |
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
194,099,139 |
194,099,139 |
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
75,870,203,866 |
85,209,691,376 |
108,359,487,150 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
66,055,989,372 |
107,383,483,355 |
81,738,589,755 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
9,814,214,494 |
-22,173,791,979 |
26,620,897,395 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
929,322,195,606 |
952,647,315,508 |
938,775,805,356 |
|