MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 130,985,486,863 160,218,777,333 161,928,303,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,131,362,560 62,854,383,008 76,686,154,806
1. Tiền 14,957,085,605 47,671,889,547 61,495,569,621
2. Các khoản tương đương tiền 15,174,276,955 15,182,493,461 15,190,585,185
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,548,192,555 69,586,407,463 62,049,615,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,212,325,426 35,225,565,600 37,074,766,005
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,247,558,963 8,387,591,697 8,999,766,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,787,743,123 26,672,685,123 16,674,517,123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -699,434,957 -699,434,957 -699,434,957
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,274,907,472 21,327,639,559 18,714,498,899
1. Hàng tồn kho 22,278,458,776 21,327,639,559 18,717,706,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,551,304 -3,208,006
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,031,024,276 6,450,347,303 4,478,034,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,337,881,331 4,256,008,700 3,516,029,760
2. Thuế GTGT được khấu trừ 755,755,108 755,755,108 755,755,108
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,937,387,837 1,438,583,495 206,249,665
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 798,336,708,743 792,428,538,175 776,847,501,952
I. Các khoản phải thu dài hạn 505,042,104,376 502,744,348,591 482,744,348,591
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 43,758,303,086 41,460,547,301 21,460,547,301
6. Phải thu dài hạn khác 461,283,801,290 461,283,801,290 461,283,801,290
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 187,422,962,088 185,134,021,074 182,446,363,217
1. Tài sản cố định hữu hình 166,251,725,188 163,962,784,174 161,275,126,317
- Nguyên giá 479,489,168,487 484,131,108,487 488,679,213,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -313,237,443,299 -320,168,324,313 -327,404,087,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,171,236,900 21,171,236,900 21,171,236,900
- Nguyên giá 21,171,236,900 21,171,236,900 21,171,236,900
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,686,629,878 2,930,925,878 328,820,520
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 244,296,000 244,296,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,686,629,878 2,686,629,878 84,524,520
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,921,989,297 92,921,990,297 92,316,212,745
1. Đầu tư vào công ty con 41,350,000,000 41,350,000,000 41,350,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -58,428,010,703 -58,428,009,703 -59,033,787,255
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,263,023,104 8,697,252,335 19,011,756,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,263,023,104 8,697,252,335 7,204,999,428
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,806,757,451
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 929,322,195,606 952,647,315,508 938,775,805,356
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 312,655,764,875 326,641,397,268 289,620,091,341
I. Nợ ngắn hạn 297,520,971,085 311,506,603,478 283,770,297,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,182,386,659 104,502,031,600 103,840,471,967
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,859,613,288 15,490,575,613 5,752,082,933
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,696,858 29,296,927 3,401,502,556
4. Phải trả người lao động 20,416,472,821 9,500,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,000,000 3,555,062,875 1,646,675,578
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 168,543,274,280 167,513,163,642 152,201,564,517
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,857,000,000 7,428,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,134,793,790 15,134,793,790 5,849,793,790
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,547,158,000 3,547,158,000 3,547,158,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,587,635,790 11,587,635,790 2,302,635,790
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 616,666,430,731 626,005,918,240 649,155,714,015
I. Vốn chủ sở hữu 616,666,430,731 626,005,918,240 649,155,714,015
1. Vốn góp của chủ sở hữu 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 490,000,000,000 490,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,602,127,726 50,602,127,725 50,602,127,726
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 194,099,139
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 194,099,139 194,099,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,870,203,866 85,209,691,376 108,359,487,150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,055,989,372 107,383,483,355 81,738,589,755
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,814,214,494 -22,173,791,979 26,620,897,395
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 929,322,195,606 952,647,315,508 938,775,805,356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.