TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
243,898,287,740 |
243,898,287,740 |
243,898,287,740 |
239,299,828,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,307,711,655 |
2,307,711,655 |
2,307,711,655 |
2,684,994,358 |
|
1. Tiền |
2,307,711,655 |
2,307,711,655 |
2,307,711,655 |
2,684,994,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,281,324,419 |
82,281,324,419 |
82,281,324,419 |
75,953,146,285 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,999,062,810 |
108,999,062,810 |
108,999,062,810 |
102,272,884,676 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,479,162,246 |
2,479,162,246 |
2,479,162,246 |
2,877,162,246 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,398,076,207 |
35,398,076,207 |
35,398,076,207 |
35,398,076,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,594,976,844 |
-64,594,976,844 |
-64,594,976,844 |
-64,594,976,844 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,296,413,331 |
96,296,413,331 |
96,296,413,331 |
96,296,413,331 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,296,413,331 |
96,296,413,331 |
96,296,413,331 |
96,296,413,331 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,012,838,335 |
63,012,838,335 |
63,012,838,335 |
64,365,274,834 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,554,000 |
33,554,000 |
33,554,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
62,979,284,335 |
62,979,284,335 |
62,979,284,335 |
64,365,274,834 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,836,677,831 |
10,836,677,831 |
10,836,677,831 |
10,237,674,550 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,783,060,593 |
10,783,060,593 |
10,783,060,593 |
10,200,346,847 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,783,060,593 |
10,783,060,593 |
10,783,060,593 |
10,200,346,847 |
|
- Nguyên giá |
40,716,516,162 |
40,716,516,162 |
40,716,516,162 |
40,716,516,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,933,455,569 |
-29,933,455,569 |
-29,933,455,569 |
-30,516,169,315 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,250,000,000 |
-4,250,000,000 |
-4,250,000,000 |
-4,250,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,617,238 |
53,617,238 |
53,617,238 |
37,327,703 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,617,238 |
53,617,238 |
53,617,238 |
37,327,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
254,734,965,571 |
254,734,965,571 |
254,734,965,571 |
249,537,503,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
231,328,872,919 |
231,328,872,919 |
231,328,872,919 |
242,100,888,309 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
231,328,872,919 |
231,328,872,919 |
231,328,872,919 |
242,100,888,309 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,069,330,941 |
15,069,330,941 |
15,069,330,941 |
9,738,556,617 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,833,438,466 |
8,833,438,466 |
8,833,438,466 |
8,963,849,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,444,316,387 |
45,444,316,387 |
45,444,316,387 |
56,909,189,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,529,658,654 |
10,529,658,654 |
10,529,658,654 |
9,918,560,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,059,971,884 |
39,059,971,884 |
39,059,971,884 |
42,677,464,302 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
15,039,919,341 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
98,435,898,717 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
417,449,933 |
417,449,933 |
417,449,933 |
417,449,933 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
9,738,556,617 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
9,738,556,617 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,406,092,652 |
23,406,092,652 |
23,406,092,652 |
7,436,615,049 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,406,092,652 |
23,406,092,652 |
23,406,092,652 |
7,436,615,049 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,088,870,000 |
5,088,870,000 |
5,088,870,000 |
5,088,870,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,795,123,070 |
12,795,123,070 |
12,795,123,070 |
12,795,123,070 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
208,200,185 |
208,200,185 |
208,200,185 |
3,060,858,508 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-97,538,758,926 |
-97,538,758,926 |
-97,538,758,926 |
-113,508,236,529 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-97,538,758,926 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-15,969,477,603 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
254,734,965,571 |
254,734,965,571 |
254,734,965,571 |
249,537,503,358 |
|