| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
327,223,931,870 |
350,620,976,187 |
333,595,717,465 |
322,665,099,443 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,819,935,852 |
1,034,602,655 |
3,611,454,905 |
6,252,394,287 |
|
| 1. Tiền |
3,819,935,852 |
1,034,602,655 |
3,611,454,905 |
6,252,394,287 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,310,041,237 |
205,582,329,653 |
196,332,511,801 |
177,338,738,980 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
222,584,929,639 |
203,037,647,565 |
196,283,410,963 |
174,004,359,366 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
154,788,098 |
1,123,141,052 |
208,439,721 |
151,806,362 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
196,890,888 |
2,048,108,424 |
467,228,505 |
3,809,140,640 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-626,567,388 |
-626,567,388 |
-626,567,388 |
-626,567,388 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
85,777,310,826 |
123,232,157,204 |
112,333,193,279 |
117,046,216,669 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
85,777,310,826 |
123,232,157,204 |
112,333,193,279 |
117,046,216,669 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,316,643,955 |
20,771,886,675 |
21,318,557,480 |
22,027,749,507 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,146,486,631 |
1,320,960,240 |
1,086,014,981 |
984,539,466 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,574,876,376 |
18,903,417,814 |
20,167,860,967 |
20,620,840,877 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
595,280,948 |
547,508,621 |
64,681,532 |
422,369,164 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,872,896,562 |
69,677,381,271 |
66,543,362,062 |
62,913,338,772 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
69,435,961,344 |
66,212,391,289 |
63,034,036,081 |
59,189,229,434 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
69,435,961,344 |
66,212,391,289 |
63,034,036,081 |
59,189,229,434 |
|
| - Nguyên giá |
299,168,357,161 |
299,927,650,481 |
300,777,055,481 |
300,891,683,031 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,732,395,817 |
-233,715,259,192 |
-237,743,019,400 |
-241,702,453,597 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
206,661,886 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
206,661,886 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
3,436,935,218 |
3,464,989,982 |
3,509,325,981 |
3,517,447,452 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,436,935,218 |
3,464,989,982 |
3,509,325,981 |
3,517,447,452 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
400,096,828,432 |
420,298,357,458 |
400,139,079,527 |
385,578,438,215 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,706,312,190 |
246,870,850,652 |
237,597,877,543 |
216,525,519,274 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
232,662,674,285 |
246,870,850,652 |
237,597,877,543 |
216,525,519,274 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,984,563,344 |
98,693,406,327 |
108,766,911,510 |
82,939,626,754 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
314,204,828 |
1,300,582,422 |
290,961,981 |
2,253,291,363 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,348,509,543 |
1,664,324,642 |
3,243,036,642 |
2,820,484,297 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
26,701,991,493 |
12,881,138,122 |
19,584,657,608 |
24,561,207,996 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,126,839,130 |
1,012,980,748 |
2,009,204,401 |
2,864,358,979 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,233,042,107 |
3,571,437,141 |
9,808,616,608 |
4,898,093,472 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,124,588,348 |
126,620,195,758 |
90,691,081,338 |
93,221,298,958 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,828,935,492 |
1,126,785,492 |
3,203,407,455 |
2,967,157,455 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
1,043,637,905 |
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,043,637,905 |
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,390,516,242 |
173,427,506,806 |
162,541,201,984 |
169,052,918,941 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
166,390,516,242 |
173,427,506,806 |
162,541,201,984 |
169,052,918,941 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,033,147,493 |
63,033,147,493 |
71,405,479,754 |
71,405,479,754 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,907,774,204 |
33,944,764,768 |
14,686,127,685 |
21,197,844,642 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
26,907,774,204 |
|
21,197,844,642 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
26,907,774,204 |
7,036,990,564 |
14,686,127,685 |
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
400,096,828,432 |
420,298,357,458 |
400,139,079,527 |
385,578,438,215 |
|